Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/FTC
Lịch sử thay đổi trong ILS/FTC tỷ giá
ILS/FTC tỷ giá
05 15, 2024
1 ILS = 45.6305 FTC
▼ -18.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -27.58% (63.0064 FTC — 45.6305 FTC)
Thay đổi trong ILS/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -55.28% (102.03 FTC — 45.6305 FTC)
Thay đổi trong ILS/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -45.86% (84.2842 FTC — 45.6305 FTC)
Thay đổi trong ILS/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 8.01% (42.2463 FTC — 45.6305 FTC)
new shekel Israel/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 45.6454 FTC | ▲ 0.03 % |
17/05 | 46.9107 FTC | ▲ 2.77 % |
18/05 | 47.0011 FTC | ▲ 0.19 % |
19/05 | 46.6646 FTC | ▼ -0.72 % |
20/05 | 46.1891 FTC | ▼ -1.02 % |
21/05 | 46.002 FTC | ▼ -0.41 % |
22/05 | 45.7484 FTC | ▼ -0.55 % |
23/05 | 45.5907 FTC | ▼ -0.34 % |
24/05 | 45.5568 FTC | ▼ -0.07 % |
25/05 | 45.5444 FTC | ▼ -0.03 % |
26/05 | 44.4326 FTC | ▼ -2.44 % |
27/05 | 35.9656 FTC | ▼ -19.06 % |
28/05 | 29.2355 FTC | ▼ -18.71 % |
29/05 | 31.1064 FTC | ▲ 6.4 % |
30/05 | 32.09 FTC | ▲ 3.16 % |
31/05 | 32.872 FTC | ▲ 2.44 % |
01/06 | 33.1312 FTC | ▲ 0.79 % |
02/06 | 33.2961 FTC | ▲ 0.5 % |
03/06 | 32.5519 FTC | ▼ -2.24 % |
04/06 | 32.4294 FTC | ▼ -0.38 % |
05/06 | 32.0379 FTC | ▼ -1.21 % |
06/06 | 31.9066 FTC | ▼ -0.41 % |
07/06 | 32.0722 FTC | ▲ 0.52 % |
08/06 | 32.205 FTC | ▲ 0.41 % |
09/06 | 32.1222 FTC | ▼ -0.26 % |
10/06 | 30.3116 FTC | ▼ -5.64 % |
11/06 | 30.3242 FTC | ▲ 0.04 % |
12/06 | 32.2083 FTC | ▲ 6.21 % |
13/06 | 33.9709 FTC | ▲ 5.47 % |
14/06 | 29.777 FTC | ▼ -12.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.7139 FTC | ▼ -6.39 % |
27/05 — 02/06 | 37.5509 FTC | ▼ -12.09 % |
03/06 — 09/06 | 41.6823 FTC | ▲ 11 % |
10/06 — 16/06 | 39.7722 FTC | ▼ -4.58 % |
17/06 — 23/06 | 42.4271 FTC | ▲ 6.68 % |
24/06 — 30/06 | 41.5149 FTC | ▼ -2.15 % |
01/07 — 07/07 | 42.5309 FTC | ▲ 2.45 % |
08/07 — 14/07 | 42.4975 FTC | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 33.2179 FTC | ▼ -21.84 % |
22/07 — 28/07 | 34.2494 FTC | ▲ 3.11 % |
29/07 — 04/08 | 34.5362 FTC | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 32.4806 FTC | ▼ -5.95 % |
new shekel Israel/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.1879 FTC | ▼ -16.31 % |
07/2024 | 49.9515 FTC | ▲ 30.8 % |
08/2024 | 99.8633 FTC | ▲ 99.92 % |
09/2024 | 106.37 FTC | ▲ 6.52 % |
10/2024 | 74.5671 FTC | ▼ -29.9 % |
11/2024 | 191.87 FTC | ▲ 157.31 % |
12/2024 | 178.02 FTC | ▼ -7.22 % |
01/2025 | 56.2908 FTC | ▼ -68.38 % |
02/2025 | 26.5027 FTC | ▼ -52.92 % |
03/2025 | 24.5701 FTC | ▼ -7.29 % |
04/2025 | 19.8278 FTC | ▼ -19.3 % |
05/2025 | 18.5903 FTC | ▼ -6.24 % |
new shekel Israel/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.6443 FTC |
Tối đa | 63.3656 FTC |
Bình quân gia quyền | 53.4356 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.6443 FTC |
Tối đa | 90.8607 FTC |
Bình quân gia quyền | 61.6137 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.6443 FTC |
Tối đa | 308.58 FTC |
Bình quân gia quyền | 118.03 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: