Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/GOLD
Lịch sử thay đổi trong ILS/GOLD tỷ giá
ILS/GOLD tỷ giá
05 02, 2024
1 ILS = 8.48254 GOLD
▼ -25.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (8.800919 GOLD — 8.48254 GOLD)
Thay đổi trong ILS/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 47.82% (5.738315 GOLD — 8.48254 GOLD)
Thay đổi trong ILS/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.01% (859.96 GOLD — 8.48254 GOLD)
Thay đổi trong ILS/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 160837.63% (0.0052707 GOLD — 8.48254 GOLD)
new shekel Israel/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 9.213811 GOLD | ▲ 8.62 % |
04/05 | 9.29971 GOLD | ▲ 0.93 % |
05/05 | 9.248202 GOLD | ▼ -0.55 % |
06/05 | 9.209022 GOLD | ▼ -0.42 % |
07/05 | 5.509611 GOLD | ▼ -40.17 % |
08/05 | 4.446876 GOLD | ▼ -19.29 % |
09/05 | 6.388586 GOLD | ▲ 43.66 % |
10/05 | 7.741971 GOLD | ▲ 21.18 % |
11/05 | 6.176031 GOLD | ▼ -20.23 % |
12/05 | 8.372872 GOLD | ▲ 35.57 % |
13/05 | 8.306058 GOLD | ▼ -0.8 % |
14/05 | 9.053635 GOLD | ▲ 9 % |
15/05 | 6.88825 GOLD | ▼ -23.92 % |
16/05 | 8.970416 GOLD | ▲ 30.23 % |
17/05 | 9.280871 GOLD | ▲ 3.46 % |
18/05 | 9.187328 GOLD | ▼ -1.01 % |
19/05 | 9.021321 GOLD | ▼ -1.81 % |
20/05 | 9.224581 GOLD | ▲ 2.25 % |
21/05 | 8.45168 GOLD | ▼ -8.38 % |
22/05 | 8.178613 GOLD | ▼ -3.23 % |
23/05 | 8.439655 GOLD | ▲ 3.19 % |
24/05 | 8.41853 GOLD | ▼ -0.25 % |
25/05 | 8.468876 GOLD | ▲ 0.6 % |
26/05 | 8.925298 GOLD | ▲ 5.39 % |
27/05 | 9.168052 GOLD | ▲ 2.72 % |
28/05 | 8.984749 GOLD | ▼ -2 % |
29/05 | 9.129969 GOLD | ▲ 1.62 % |
30/05 | 8.454463 GOLD | ▼ -7.4 % |
31/05 | 10.5967 GOLD | ▲ 25.34 % |
01/06 | 10.011 GOLD | ▼ -5.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8.437419 GOLD | ▼ -0.53 % |
13/05 — 19/05 | 7.687224 GOLD | ▼ -8.89 % |
20/05 — 26/05 | 10.0613 GOLD | ▲ 30.88 % |
27/05 — 02/06 | 7.099677 GOLD | ▼ -29.44 % |
03/06 — 09/06 | 8.308841 GOLD | ▲ 17.03 % |
10/06 — 16/06 | 9.084554 GOLD | ▲ 9.34 % |
17/06 — 23/06 | 9.569815 GOLD | ▲ 5.34 % |
24/06 — 30/06 | 6.608873 GOLD | ▼ -30.94 % |
01/07 — 07/07 | 11.2873 GOLD | ▲ 70.79 % |
08/07 — 14/07 | 13.931 GOLD | ▲ 23.42 % |
15/07 — 21/07 | 16.2985 GOLD | ▲ 16.99 % |
22/07 — 28/07 | 19.1318 GOLD | ▲ 17.38 % |
new shekel Israel/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 305.21 GOLD | ▲ 3498.06 % |
07/2024 | 308.11 GOLD | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 303.68 GOLD | ▼ -1.44 % |
08/2024 | 428.43 GOLD | ▲ 41.08 % |
09/2024 | 56.116 GOLD | ▼ -86.9 % |
10/2024 | 204.09 GOLD | ▲ 263.69 % |
11/2024 | 135.76 GOLD | ▼ -33.48 % |
12/2024 | 215.11 GOLD | ▲ 58.44 % |
01/2025 | 359.72 GOLD | ▲ 67.23 % |
02/2025 | 235.9 GOLD | ▼ -34.42 % |
03/2025 | 378.99 GOLD | ▲ 60.66 % |
04/2025 | 358.13 GOLD | ▼ -5.5 % |
new shekel Israel/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.103938 GOLD |
Tối đa | 10.9448 GOLD |
Bình quân gia quyền | 8.522883 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.95938 GOLD |
Tối đa | 10.9448 GOLD |
Bình quân gia quyền | 7.626062 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.078259 GOLD |
Tối đa | 1,306 GOLD |
Bình quân gia quyền | 64.4181 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: