Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/LBP
Lịch sử thay đổi trong ILS/LBP tỷ giá
ILS/LBP tỷ giá
06 26, 2024
1 ILS = 786.35 LBP
▼ -9.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 113.23% (368.78 LBP — 786.35 LBP)
Thay đổi trong ILS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 215.44% (249.29 LBP — 786.35 LBP)
Thay đổi trong ILS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -80.79% (4,094 LBP — 786.35 LBP)
Thay đổi trong ILS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 86.23% (422.24 LBP — 786.35 LBP)
new shekel Israel/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 787.25 LBP | ▲ 0.11 % |
28/06 | 785.06 LBP | ▼ -0.28 % |
29/06 | 785.11 LBP | ▲ 0.01 % |
30/06 | 781.24 LBP | ▼ -0.49 % |
01/07 | 781.37 LBP | ▲ 0.02 % |
02/07 | 782.49 LBP | ▲ 0.14 % |
03/07 | 787.85 LBP | ▲ 0.69 % |
04/07 | 791.34 LBP | ▲ 0.44 % |
05/07 | 787.61 LBP | ▼ -0.47 % |
06/07 | 781.04 LBP | ▼ -0.83 % |
07/07 | 777.42 LBP | ▼ -0.46 % |
08/07 | 1,750 LBP | ▲ 125.06 % |
09/07 | 803.34 LBP | ▼ -54.09 % |
10/07 | 808.44 LBP | ▲ 0.63 % |
11/07 | 802.03 LBP | ▼ -0.79 % |
12/07 | 805.46 LBP | ▲ 0.43 % |
13/07 | 807.82 LBP | ▲ 0.29 % |
14/07 | 811.57 LBP | ▲ 0.46 % |
15/07 | 808.4 LBP | ▼ -0.39 % |
16/07 | 809.68 LBP | ▲ 0.16 % |
17/07 | 810.74 LBP | ▲ 0.13 % |
18/07 | 832.54 LBP | ▲ 2.69 % |
19/07 | 847.45 LBP | ▲ 1.79 % |
20/07 | 849.82 LBP | ▲ 0.28 % |
21/07 | 847.74 LBP | ▼ -0.24 % |
22/07 | 841.54 LBP | ▼ -0.73 % |
23/07 | 838.74 LBP | ▼ -0.33 % |
24/07 | 846.63 LBP | ▲ 0.94 % |
25/07 | 849.77 LBP | ▲ 0.37 % |
26/07 | -132.73 LBP | ▼ -115.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 790.51 LBP | ▲ 0.53 % |
08/07 — 14/07 | 785.08 LBP | ▼ -0.69 % |
15/07 — 21/07 | 784.13 LBP | ▼ -0.12 % |
22/07 — 28/07 | 792.29 LBP | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 806.73 LBP | ▲ 1.82 % |
05/08 — 11/08 | 807.26 LBP | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 810.43 LBP | ▲ 0.39 % |
19/08 — 25/08 | 811.42 LBP | ▲ 0.12 % |
26/08 — 01/09 | 810.81 LBP | ▼ -0.08 % |
02/09 — 08/09 | 814.04 LBP | ▲ 0.4 % |
09/09 — 15/09 | 849.77 LBP | ▲ 4.39 % |
16/09 — 22/09 | 287.39 LBP | ▼ -66.18 % |
new shekel Israel/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 790.39 LBP | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 487.27 LBP | ▼ -38.35 % |
09/2024 | 734.89 LBP | ▲ 50.82 % |
10/2024 | 694.74 LBP | ▼ -5.46 % |
11/2024 | 233.52 LBP | ▼ -66.39 % |
12/2024 | 143.15 LBP | ▼ -38.7 % |
01/2025 | 135.1 LBP | ▼ -5.62 % |
02/2025 | 678.19 LBP | ▲ 402 % |
03/2025 | 663.14 LBP | ▼ -2.22 % |
04/2025 | 668.27 LBP | ▲ 0.77 % |
05/2025 | 669.79 LBP | ▲ 0.23 % |
06/2025 | 8.24 LBP | ▼ -98.77 % |
new shekel Israel/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,767 LBP |
Tối đa | 874.26 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,621 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,388 LBP |
Tối đa | 874.26 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,387 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,684 LBP |
Tối đa | 4,194 LBP |
Bình quân gia quyền | 4,029 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: