Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MED
Lịch sử thay đổi trong ILS/MED tỷ giá
ILS/MED tỷ giá
05 15, 2024
1 ILS = 21.8468 MED
▼ -3.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 5.52% (20.7035 MED — 21.8468 MED)
Thay đổi trong ILS/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (24.2319 MED — 21.8468 MED)
Thay đổi trong ILS/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 13.4% (19.2649 MED — 21.8468 MED)
Thay đổi trong ILS/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.34% (111.12 MED — 21.8468 MED)
new shekel Israel/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 22.0853 MED | ▲ 1.09 % |
17/05 | 21.522 MED | ▼ -2.55 % |
18/05 | 21.8409 MED | ▲ 1.48 % |
19/05 | 21.9106 MED | ▲ 0.32 % |
20/05 | 20.4273 MED | ▼ -6.77 % |
21/05 | 20.024 MED | ▼ -1.97 % |
22/05 | 20.4275 MED | ▲ 2.01 % |
23/05 | 20.3507 MED | ▼ -0.38 % |
24/05 | 20.6793 MED | ▲ 1.61 % |
25/05 | 21.2825 MED | ▲ 2.92 % |
26/05 | 21.2777 MED | ▼ -0.02 % |
27/05 | 21.6398 MED | ▲ 1.7 % |
28/05 | 20.8988 MED | ▼ -3.42 % |
29/05 | 22.2232 MED | ▲ 6.34 % |
30/05 | 23.1846 MED | ▲ 4.33 % |
31/05 | 24.2031 MED | ▲ 4.39 % |
01/06 | 24.1931 MED | ▼ -0.04 % |
02/06 | 23.7058 MED | ▼ -2.01 % |
03/06 | 23.0319 MED | ▼ -2.84 % |
04/06 | 22.8815 MED | ▼ -0.65 % |
05/06 | 22.7455 MED | ▼ -0.59 % |
06/06 | 23.399 MED | ▲ 2.87 % |
07/06 | 23.9522 MED | ▲ 2.36 % |
08/06 | 24.0792 MED | ▲ 0.53 % |
09/06 | 24.2003 MED | ▲ 0.5 % |
10/06 | 24.4441 MED | ▲ 1.01 % |
11/06 | 24.4727 MED | ▲ 0.12 % |
12/06 | 24.8692 MED | ▲ 1.62 % |
13/06 | 24.9162 MED | ▲ 0.19 % |
14/06 | 25.1465 MED | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.7487 MED | ▼ -5.03 % |
27/05 — 02/06 | 17.3895 MED | ▼ -16.19 % |
03/06 — 09/06 | 20.0128 MED | ▲ 15.09 % |
10/06 — 16/06 | 18.0438 MED | ▼ -9.84 % |
17/06 — 23/06 | 18.759 MED | ▲ 3.96 % |
24/06 — 30/06 | 18.9523 MED | ▲ 1.03 % |
01/07 — 07/07 | 23.0191 MED | ▲ 21.46 % |
08/07 — 14/07 | 21.9199 MED | ▼ -4.78 % |
15/07 — 21/07 | 23.1555 MED | ▲ 5.64 % |
22/07 — 28/07 | 23.7367 MED | ▲ 2.51 % |
29/07 — 04/08 | 25.1723 MED | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 25.4356 MED | ▲ 1.05 % |
new shekel Israel/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5363 MED | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 19.3598 MED | ▼ -10.11 % |
08/2024 | 26.5203 MED | ▲ 36.99 % |
09/2024 | 26.0136 MED | ▼ -1.91 % |
10/2024 | 22.6982 MED | ▼ -12.75 % |
11/2024 | 21.8481 MED | ▼ -3.75 % |
12/2024 | 21.3259 MED | ▼ -2.39 % |
01/2025 | 26.3075 MED | ▲ 23.36 % |
02/2025 | 17.0458 MED | ▼ -35.21 % |
03/2025 | 15.0801 MED | ▼ -11.53 % |
04/2025 | 19.5796 MED | ▲ 29.84 % |
05/2025 | 20.1882 MED | ▲ 3.11 % |
new shekel Israel/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0629 MED |
Tối đa | 22.336 MED |
Bình quân gia quyền | 20.7229 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.1385 MED |
Tối đa | 24.2342 MED |
Bình quân gia quyền | 18.8412 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.1385 MED |
Tối đa | 30.7719 MED |
Bình quân gia quyền | 22.8443 MED |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: