Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MTL

Lịch sử thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá

ILS/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 ILS = 0.15187565 MTL
▼ -2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.02% (0.17871834 MTL — 0.15187565 MTL)

Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.5% (0.17557913 MTL — 0.15187565 MTL)

Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.04% (0.27139066 MTL — 0.15187565 MTL)

Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.17% (1.098472 MTL — 0.15187565 MTL)

new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.16368357 MTL ▲ 7.77 %
17/05 0.16296267 MTL ▼ -0.44 %
18/05 0.16141688 MTL ▼ -0.95 %
19/05 0.15305524 MTL ▼ -5.18 %
20/05 0.14689406 MTL ▼ -4.03 %
21/05 0.14517887 MTL ▼ -1.17 %
22/05 0.14433453 MTL ▼ -0.58 %
23/05 0.1455984 MTL ▲ 0.88 %
24/05 0.14197279 MTL ▼ -2.49 %
25/05 0.14546826 MTL ▲ 2.46 %
26/05 0.13870042 MTL ▼ -4.65 %
27/05 0.14264711 MTL ▲ 2.85 %
28/05 0.14177427 MTL ▼ -0.61 %
29/05 0.15139702 MTL ▲ 6.79 %
30/05 0.15672065 MTL ▲ 3.52 %
31/05 0.15870134 MTL ▲ 1.26 %
01/06 0.15674444 MTL ▼ -1.23 %
02/06 0.1549732 MTL ▼ -1.13 %
03/06 0.14981118 MTL ▼ -3.33 %
04/06 0.14940755 MTL ▼ -0.27 %
05/06 0.14821391 MTL ▼ -0.8 %
06/06 0.15003667 MTL ▲ 1.23 %
07/06 0.14652224 MTL ▼ -2.34 %
08/06 0.1414072 MTL ▼ -3.49 %
09/06 0.13522013 MTL ▼ -4.38 %
10/06 0.13844627 MTL ▲ 2.39 %
11/06 0.14105285 MTL ▲ 1.88 %
12/06 0.14507188 MTL ▲ 2.85 %
13/06 0.14572776 MTL ▲ 0.45 %
14/06 0.14102811 MTL ▼ -3.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14434043 MTL ▼ -4.96 %
27/05 — 02/06 0.11749043 MTL ▼ -18.6 %
03/06 — 09/06 0.13304425 MTL ▲ 13.24 %
10/06 — 16/06 0.12199687 MTL ▼ -8.3 %
17/06 — 23/06 0.12214199 MTL ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 0.12460406 MTL ▲ 2.02 %
01/07 — 07/07 0.16160432 MTL ▲ 29.69 %
08/07 — 14/07 0.1506708 MTL ▼ -6.77 %
15/07 — 21/07 0.155455 MTL ▲ 3.18 %
22/07 — 28/07 0.15377216 MTL ▼ -1.08 %
29/07 — 04/08 0.15219561 MTL ▼ -1.03 %
05/08 — 11/08 0.14846132 MTL ▼ -2.45 %

new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15263069 MTL ▲ 0.5 %
07/2024 0.14482965 MTL ▼ -5.11 %
08/2024 0.17601941 MTL ▲ 21.54 %
09/2024 0.15359544 MTL ▼ -12.74 %
10/2024 0.12946955 MTL ▼ -15.71 %
11/2024 0.13347069 MTL ▲ 3.09 %
12/2024 0.13954449 MTL ▲ 4.55 %
01/2025 0.15872344 MTL ▲ 13.74 %
02/2025 0.11582971 MTL ▼ -27.02 %
03/2025 0.09807034 MTL ▼ -15.33 %
04/2025 0.1257009 MTL ▲ 28.17 %
05/2025 0.11393772 MTL ▼ -9.36 %

new shekel Israel/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14657026 MTL
Tối đa 0.17584337 MTL
Bình quân gia quyền 0.15832655 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10523173 MTL
Tối đa 0.17584337 MTL
Bình quân gia quyền 0.14490203 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10523173 MTL
Tối đa 0.2696661 MTL
Bình quân gia quyền 0.18376152 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ILS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu