Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/POWR

Lịch sử thay đổi trong ILS/POWR tỷ giá

ILS/POWR tỷ giá

06 26, 2024
1 ILS = 1.263563 POWR
▲ 3.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 46.79% (0.86079158 POWR — 1.263563 POWR)

Thay đổi trong ILS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 89.78% (0.66579671 POWR — 1.263563 POWR)

Thay đổi trong ILS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -32.4% (1.869287 POWR — 1.263563 POWR)

Thay đổi trong ILS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -74.3% (4.917204 POWR — 1.263563 POWR)

new shekel Israel/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 1.250479 POWR ▼ -1.04 %
28/06 1.247689 POWR ▼ -0.22 %
29/06 1.246401 POWR ▼ -0.1 %
30/06 1.285808 POWR ▲ 3.16 %
01/07 1.293724 POWR ▲ 0.62 %
02/07 1.301094 POWR ▲ 0.57 %
03/07 1.326412 POWR ▲ 1.95 %
04/07 1.34808 POWR ▲ 1.63 %
05/07 1.31552 POWR ▼ -2.42 %
06/07 1.301314 POWR ▼ -1.08 %
07/07 1.354885 POWR ▲ 4.12 %
08/07 1.437628 POWR ▲ 6.11 %
09/07 1.450744 POWR ▲ 0.91 %
10/07 1.454622 POWR ▲ 0.27 %
11/07 1.530409 POWR ▲ 5.21 %
12/07 1.557868 POWR ▲ 1.79 %
13/07 1.570748 POWR ▲ 0.83 %
14/07 1.632616 POWR ▲ 3.94 %
15/07 1.642024 POWR ▲ 0.58 %
16/07 1.638992 POWR ▼ -0.18 %
17/07 1.741313 POWR ▲ 6.24 %
18/07 1.985271 POWR ▲ 14.01 %
19/07 1.979594 POWR ▼ -0.29 %
20/07 1.951492 POWR ▼ -1.42 %
21/07 1.956293 POWR ▲ 0.25 %
22/07 1.950684 POWR ▼ -0.29 %
23/07 1.933987 POWR ▼ -0.86 %
24/07 2.001268 POWR ▲ 3.48 %
25/07 1.907305 POWR ▼ -4.7 %
26/07 1.855945 POWR ▼ -2.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.236148 POWR ▼ -2.17 %
08/07 — 14/07 1.191561 POWR ▼ -3.61 %
15/07 — 21/07 1.229936 POWR ▲ 3.22 %
22/07 — 28/07 1.212675 POWR ▼ -1.4 %
29/07 — 04/08 1.178124 POWR ▼ -2.85 %
05/08 — 11/08 1.209668 POWR ▲ 2.68 %
12/08 — 18/08 1.238901 POWR ▲ 2.42 %
19/08 — 25/08 1.279891 POWR ▲ 3.31 %
26/08 — 01/09 1.36619 POWR ▲ 6.74 %
02/09 — 08/09 1.668748 POWR ▲ 22.15 %
09/09 — 15/09 1.919974 POWR ▲ 15.05 %
16/09 — 22/09 1.832772 POWR ▼ -4.54 %

new shekel Israel/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.246262 POWR ▼ -1.37 %
08/2024 1.492428 POWR ▲ 19.75 %
09/2024 1.288484 POWR ▼ -13.67 %
10/2024 0.85012804 POWR ▼ -34.02 %
11/2024 0.7698298 POWR ▼ -9.45 %
12/2024 0.54096652 POWR ▼ -29.73 %
01/2025 0.61213153 POWR ▲ 13.16 %
02/2025 0.52923935 POWR ▼ -13.54 %
03/2025 0.46747509 POWR ▼ -11.67 %
04/2025 0.65567606 POWR ▲ 40.26 %
05/2025 0.61702927 POWR ▼ -5.89 %
06/2025 0.88158964 POWR ▲ 42.88 %

new shekel Israel/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.86947025 POWR
Tối đa 1.294264 POWR
Bình quân gia quyền 1.061179 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.6621248 POWR
Tối đa 1.294264 POWR
Bình quân gia quyền 0.91009674 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36936655 POWR
Tối đa 2.016729 POWR
Bình quân gia quyền 1.143664 POWR

Chia sẻ một liên kết đến ILS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu