Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PRE
Lịch sử thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá
ILS/PRE tỷ giá
04 28, 2024
1 ILS = 14.7114 PRE
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 20.37% (12.222 PRE — 14.7114 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 30.18% (11.3005 PRE — 14.7114 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 253.61% (4.160319 PRE — 14.7114 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -17.31% (17.7902 PRE — 14.7114 PRE)
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 14.8411 PRE | ▲ 0.88 % |
01/05 | 15.0463 PRE | ▲ 1.38 % |
02/05 | 15.2701 PRE | ▲ 1.49 % |
03/05 | 15.3759 PRE | ▲ 0.69 % |
04/05 | 15.7575 PRE | ▲ 2.48 % |
05/05 | 15.9493 PRE | ▲ 1.22 % |
06/05 | 16.5198 PRE | ▲ 3.58 % |
07/05 | 16.3203 PRE | ▼ -1.21 % |
08/05 | 15.8421 PRE | ▼ -2.93 % |
09/05 | 15.9122 PRE | ▲ 0.44 % |
10/05 | 15.9717 PRE | ▲ 0.37 % |
11/05 | 15.837 PRE | ▼ -0.84 % |
12/05 | 15.5526 PRE | ▼ -1.8 % |
13/05 | 16.755 PRE | ▲ 7.73 % |
14/05 | 17.4131 PRE | ▲ 3.93 % |
15/05 | 18.0963 PRE | ▲ 3.92 % |
16/05 | 18.3316 PRE | ▲ 1.3 % |
17/05 | 19.0651 PRE | ▲ 4 % |
18/05 | 19.0962 PRE | ▲ 0.16 % |
19/05 | 19.1518 PRE | ▲ 0.29 % |
20/05 | 19.0567 PRE | ▼ -0.5 % |
21/05 | 19.2441 PRE | ▲ 0.98 % |
22/05 | 17.4969 PRE | ▼ -9.08 % |
23/05 | 17.0641 PRE | ▼ -2.47 % |
24/05 | 17.122 PRE | ▲ 0.34 % |
25/05 | 16.8049 PRE | ▼ -1.85 % |
26/05 | 16.6021 PRE | ▼ -1.21 % |
27/05 | 17.191 PRE | ▲ 3.55 % |
28/05 | 18.1078 PRE | ▲ 5.33 % |
29/05 | 19.0105 PRE | ▲ 4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14.5215 PRE | ▼ -1.29 % |
13/05 — 19/05 | 13.3913 PRE | ▼ -7.78 % |
20/05 — 26/05 | 12.8768 PRE | ▼ -3.84 % |
27/05 — 02/06 | 11.3259 PRE | ▼ -12.04 % |
03/06 — 09/06 | 10.4164 PRE | ▼ -8.03 % |
10/06 — 16/06 | 12.5686 PRE | ▲ 20.66 % |
17/06 — 23/06 | 14.7516 PRE | ▲ 17.37 % |
24/06 — 30/06 | 16.1987 PRE | ▲ 9.81 % |
01/07 — 07/07 | 16.6748 PRE | ▲ 2.94 % |
08/07 — 14/07 | 19.4244 PRE | ▲ 16.49 % |
15/07 — 21/07 | 18.3417 PRE | ▼ -5.57 % |
22/07 — 28/07 | 21.5679 PRE | ▲ 17.59 % |
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.8876 PRE | ▲ 1.2 % |
06/2024 | 18.2802 PRE | ▲ 22.79 % |
07/2024 | 20.2248 PRE | ▲ 10.64 % |
08/2024 | 23.3901 PRE | ▲ 15.65 % |
09/2024 | 27.9618 PRE | ▲ 19.55 % |
10/2024 | 17.5 PRE | ▼ -37.41 % |
11/2024 | 22.2156 PRE | ▲ 26.95 % |
12/2024 | 13.3887 PRE | ▼ -39.73 % |
01/2025 | 24.3338 PRE | ▲ 81.75 % |
02/2025 | 21.2532 PRE | ▼ -12.66 % |
03/2025 | 25.7847 PRE | ▲ 21.32 % |
04/2025 | 32.9616 PRE | ▲ 27.83 % |
new shekel Israel/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2783 PRE |
Tối đa | 15.1305 PRE |
Bình quân gia quyền | 13.6213 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.569874 PRE |
Tối đa | 15.1305 PRE |
Bình quân gia quyền | 11.7856 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.288533 PRE |
Tối đa | 15.1305 PRE |
Bình quân gia quyền | 9.364126 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: