Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/RYO
Lịch sử thay đổi trong ILS/RYO tỷ giá
ILS/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 13.6103 RYO
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (12.5051 RYO — 13.6103 RYO)
Thay đổi trong ILS/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.65% (27.0299 RYO — 13.6103 RYO)
Thay đổi trong ILS/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.01% (27.2268 RYO — 13.6103 RYO)
Thay đổi trong ILS/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.42% (36.2199 RYO — 13.6103 RYO)
new shekel Israel/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 13.5276 RYO | ▼ -0.61 % |
18/05 | 13.9988 RYO | ▲ 3.48 % |
19/05 | 14.7105 RYO | ▲ 5.08 % |
20/05 | 14.266 RYO | ▼ -3.02 % |
21/05 | 15.5119 RYO | ▲ 8.73 % |
22/05 | 15.7369 RYO | ▲ 1.45 % |
23/05 | 16.7965 RYO | ▲ 6.73 % |
24/05 | 18.9854 RYO | ▲ 13.03 % |
25/05 | 19.1489 RYO | ▲ 0.86 % |
26/05 | 17.4014 RYO | ▼ -9.13 % |
27/05 | 16.9482 RYO | ▼ -2.6 % |
28/05 | 16.4867 RYO | ▼ -2.72 % |
29/05 | 16.3787 RYO | ▼ -0.65 % |
30/05 | 8.550286 RYO | ▼ -47.8 % |
31/05 | 9.339939 RYO | ▲ 9.24 % |
01/06 | 9.730848 RYO | ▲ 4.19 % |
02/06 | 6.636157 RYO | ▼ -31.8 % |
03/06 | 6.551784 RYO | ▼ -1.27 % |
04/06 | 9.531909 RYO | ▲ 45.49 % |
05/06 | 9.189763 RYO | ▼ -3.59 % |
06/06 | 9.265504 RYO | ▲ 0.82 % |
07/06 | 9.741478 RYO | ▲ 5.14 % |
08/06 | 8.309147 RYO | ▼ -14.7 % |
09/06 | 8.96371 RYO | ▲ 7.88 % |
10/06 | 9.160272 RYO | ▲ 2.19 % |
11/06 | 9.166431 RYO | ▲ 0.07 % |
12/06 | 9.845791 RYO | ▲ 7.41 % |
13/06 | 7.753264 RYO | ▼ -21.25 % |
14/06 | 7.999892 RYO | ▲ 3.18 % |
15/06 | 8.185982 RYO | ▲ 2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.6462 RYO | ▲ 7.61 % |
27/05 — 02/06 | 12.0261 RYO | ▼ -17.89 % |
03/06 — 09/06 | 11.7007 RYO | ▼ -2.71 % |
10/06 — 16/06 | 15.0932 RYO | ▲ 28.99 % |
17/06 — 23/06 | 15.1683 RYO | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 19.9066 RYO | ▲ 31.24 % |
01/07 — 07/07 | 5.673572 RYO | ▼ -71.5 % |
08/07 — 14/07 | 4.616405 RYO | ▼ -18.63 % |
15/07 — 21/07 | 7.083227 RYO | ▲ 53.44 % |
22/07 — 28/07 | 7.908117 RYO | ▲ 11.65 % |
29/07 — 04/08 | 6.678512 RYO | ▼ -15.55 % |
05/08 — 11/08 | 53.5169 RYO | ▲ 701.33 % |
new shekel Israel/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2681 RYO | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 14.1164 RYO | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 12.6688 RYO | ▼ -10.26 % |
09/2024 | 19.4891 RYO | ▲ 53.84 % |
10/2024 | 2.97326 RYO | ▼ -84.74 % |
11/2024 | 2.636128 RYO | ▼ -11.34 % |
12/2024 | 15.6807 RYO | ▲ 494.84 % |
01/2025 | 14.7992 RYO | ▼ -5.62 % |
02/2025 | 17.1969 RYO | ▲ 16.2 % |
03/2025 | 6.859783 RYO | ▼ -60.11 % |
04/2025 | 5.57568 RYO | ▼ -18.72 % |
05/2025 | 8.288481 RYO | ▲ 48.65 % |
new shekel Israel/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1187 RYO |
Tối đa | 15.2778 RYO |
Bình quân gia quyền | 13.7917 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1187 RYO |
Tối đa | 37.9887 RYO |
Bình quân gia quyền | 23.1987 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1187 RYO |
Tối đa | 37.9887 RYO |
Bình quân gia quyền | 24.4047 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: