Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/SNM
Lịch sử thay đổi trong ILS/SNM tỷ giá
ILS/SNM tỷ giá
04 28, 2024
1 ILS = 100.15 SNM
▼ -5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 13.16% (88.5027 SNM — 100.15 SNM)
Thay đổi trong ILS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -66.66% (300.37 SNM — 100.15 SNM)
Thay đổi trong ILS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 22190.11% (0.44928168 SNM — 100.15 SNM)
Thay đổi trong ILS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 137.05% (42.2463 SNM — 100.15 SNM)
new shekel Israel/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 104.6 SNM | ▲ 4.45 % |
30/04 | 104.22 SNM | ▼ -0.37 % |
01/05 | 158.79 SNM | ▲ 52.36 % |
02/05 | 178.28 SNM | ▲ 12.28 % |
03/05 | 91.5567 SNM | ▼ -48.64 % |
04/05 | 178.56 SNM | ▲ 95.03 % |
05/05 | 213.22 SNM | ▲ 19.41 % |
06/05 | 93.532 SNM | ▼ -56.13 % |
07/05 | 90.6024 SNM | ▼ -3.13 % |
08/05 | 104.75 SNM | ▲ 15.61 % |
09/05 | 87.7619 SNM | ▼ -16.22 % |
10/05 | 141.18 SNM | ▲ 60.87 % |
11/05 | 151.71 SNM | ▲ 7.46 % |
12/05 | 95.3522 SNM | ▼ -37.15 % |
13/05 | 89.6884 SNM | ▼ -5.94 % |
14/05 | 105.27 SNM | ▲ 17.38 % |
15/05 | 87.1677 SNM | ▼ -17.2 % |
16/05 | 91.3579 SNM | ▲ 4.81 % |
17/05 | 89.1665 SNM | ▼ -2.4 % |
18/05 | 60.5987 SNM | ▼ -32.04 % |
19/05 | 55.9037 SNM | ▼ -7.75 % |
20/05 | 61.0633 SNM | ▲ 9.23 % |
21/05 | 68.0841 SNM | ▲ 11.5 % |
22/05 | 55.7967 SNM | ▼ -18.05 % |
23/05 | 94.8426 SNM | ▲ 69.98 % |
24/05 | 112.17 SNM | ▲ 18.27 % |
25/05 | 120.28 SNM | ▲ 7.23 % |
26/05 | 128.98 SNM | ▲ 7.23 % |
27/05 | 80.3075 SNM | ▼ -37.74 % |
28/05 | 69.2106 SNM | ▼ -13.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 88.86 SNM | ▼ -11.27 % |
06/05 — 12/05 | 138.46 SNM | ▲ 55.82 % |
13/05 — 19/05 | 151.65 SNM | ▲ 9.52 % |
20/05 — 26/05 | 92.0835 SNM | ▼ -39.28 % |
27/05 — 02/06 | 118.19 SNM | ▲ 28.35 % |
03/06 — 09/06 | 109.31 SNM | ▼ -7.51 % |
10/06 — 16/06 | 97.9732 SNM | ▼ -10.37 % |
17/06 — 23/06 | 145.66 SNM | ▲ 48.67 % |
24/06 — 30/06 | 150.67 SNM | ▲ 3.44 % |
01/07 — 07/07 | 131.42 SNM | ▼ -12.78 % |
08/07 — 14/07 | 86.0965 SNM | ▼ -34.49 % |
15/07 — 21/07 | 103.84 SNM | ▲ 20.6 % |
new shekel Israel/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 99.3072 SNM | ▼ -0.84 % |
06/2024 | 130.98 SNM | ▲ 31.89 % |
07/2024 | 222.38 SNM | ▲ 69.78 % |
08/2024 | 207.58 SNM | ▼ -6.65 % |
09/2024 | 287.04 SNM | ▲ 38.28 % |
10/2024 | 7,078 SNM | ▲ 2365.82 % |
11/2024 | 51,001 SNM | ▲ 620.55 % |
12/2024 | 50,662 SNM | ▼ -0.66 % |
01/2025 | 37,397 SNM | ▼ -26.18 % |
02/2025 | 34,894 SNM | ▼ -6.69 % |
03/2025 | 35,851 SNM | ▲ 2.74 % |
04/2025 | 29,539 SNM | ▼ -17.61 % |
new shekel Israel/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.7445 SNM |
Tối đa | 157.01 SNM |
Bình quân gia quyền | 140.49 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 90.7539 SNM |
Tối đa | 188.17 SNM |
Bình quân gia quyền | 127.32 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45466255 SNM |
Tối đa | 254.17 SNM |
Bình quân gia quyền | 64.7272 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: