Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/STQ
Lịch sử thay đổi trong ILS/STQ tỷ giá
ILS/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 ILS = 26,867 STQ
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.6% (71,837 STQ — 26,867 STQ)
Thay đổi trong ILS/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 394.38% (5,434 STQ — 26,867 STQ)
Thay đổi trong ILS/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 94.16% (13,837 STQ — 26,867 STQ)
Thay đổi trong ILS/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 94.16% (13,837 STQ — 26,867 STQ)
new shekel Israel/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 26,870 STQ | ▲ 0.01 % |
12/06 | 27,699 STQ | ▲ 3.09 % |
13/06 | 27,687 STQ | ▼ -0.04 % |
14/06 | 27,904 STQ | ▲ 0.78 % |
15/06 | 28,463 STQ | ▲ 2.01 % |
16/06 | 28,608 STQ | ▲ 0.51 % |
17/06 | 28,533 STQ | ▼ -0.27 % |
18/06 | 28,285 STQ | ▼ -0.87 % |
19/06 | 28,212 STQ | ▼ -0.26 % |
20/06 | 28,712 STQ | ▲ 1.77 % |
21/06 | 27,856 STQ | ▼ -2.98 % |
22/06 | 27,104 STQ | ▼ -2.7 % |
23/06 | 25,095 STQ | ▼ -7.41 % |
24/06 | 24,639 STQ | ▼ -1.82 % |
25/06 | 24,801 STQ | ▲ 0.66 % |
26/06 | 24,678 STQ | ▼ -0.5 % |
27/06 | 24,699 STQ | ▲ 0.09 % |
28/06 | 23,863 STQ | ▼ -3.39 % |
29/06 | 24,164 STQ | ▲ 1.26 % |
30/06 | 23,803 STQ | ▼ -1.5 % |
01/07 | 23,952 STQ | ▲ 0.63 % |
02/07 | 24,425 STQ | ▲ 1.97 % |
03/07 | 24,255 STQ | ▼ -0.7 % |
04/07 | 17,592 STQ | ▼ -27.47 % |
05/07 | 10,990 STQ | ▼ -37.53 % |
06/07 | 11,123 STQ | ▲ 1.21 % |
07/07 | 10,905 STQ | ▼ -1.97 % |
08/07 | 10,145 STQ | ▼ -6.96 % |
09/07 | 9,768 STQ | ▼ -3.72 % |
10/07 | 9,722 STQ | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 26,852 STQ | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 296,444 STQ | ▲ 1004 % |
01/07 — 07/07 | 444,182 STQ | ▲ 49.84 % |
08/07 — 14/07 | 435,620 STQ | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 452,935 STQ | ▲ 3.97 % |
22/07 — 28/07 | 424,456 STQ | ▼ -6.29 % |
29/07 — 04/08 | 428,661 STQ | ▲ 0.99 % |
05/08 — 11/08 | 412,429 STQ | ▼ -3.79 % |
12/08 — 18/08 | 417,427 STQ | ▲ 1.21 % |
19/08 — 25/08 | 355,270 STQ | ▼ -14.89 % |
26/08 — 01/09 | 351,602 STQ | ▼ -1.03 % |
02/09 — 08/09 | 66,767 STQ | ▼ -81.01 % |
new shekel Israel/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27,679 STQ | ▲ 3.02 % |
08/2024 | 71,246 STQ | ▲ 157.4 % |
09/2024 | 72,517 STQ | ▲ 1.78 % |
10/2024 | 35,110 STQ | ▼ -51.58 % |
11/2024 | 116,915 STQ | ▲ 233 % |
12/2024 | 186,283 STQ | ▲ 59.33 % |
01/2025 | 174,228 STQ | ▼ -6.47 % |
02/2025 | 20,311 STQ | ▼ -88.34 % |
new shekel Israel/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,867 STQ |
Tối đa | 75,662 STQ |
Bình quân gia quyền | 61,221 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,430 STQ |
Tối đa | 86,192 STQ |
Bình quân gia quyền | 69,151 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,391 STQ |
Tối đa | 86,192 STQ |
Bình quân gia quyền | 39,528 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: