Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/SUMO
Lịch sử thay đổi trong ILS/SUMO tỷ giá
ILS/SUMO tỷ giá
05 15, 2024
1 ILS = 36.6302 SUMO
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 13.16% (32.3691 SUMO — 36.6302 SUMO)
Thay đổi trong ILS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 16.38% (31.4744 SUMO — 36.6302 SUMO)
Thay đổi trong ILS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 60.16% (22.8705 SUMO — 36.6302 SUMO)
Thay đổi trong ILS/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1226.92% (2.760546 SUMO — 36.6302 SUMO)
new shekel Israel/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 38.4592 SUMO | ▲ 4.99 % |
17/05 | 38.3797 SUMO | ▼ -0.21 % |
18/05 | 38.5573 SUMO | ▲ 0.46 % |
19/05 | 38.2462 SUMO | ▼ -0.81 % |
20/05 | 37.2623 SUMO | ▼ -2.57 % |
21/05 | 37.7106 SUMO | ▲ 1.2 % |
22/05 | 38.4074 SUMO | ▲ 1.85 % |
23/05 | 38.472 SUMO | ▲ 0.17 % |
24/05 | 39.0282 SUMO | ▲ 1.45 % |
25/05 | 39.517 SUMO | ▲ 1.25 % |
26/05 | 39.4737 SUMO | ▼ -0.11 % |
27/05 | 39.6128 SUMO | ▲ 0.35 % |
28/05 | 39.9927 SUMO | ▲ 0.96 % |
29/05 | 41.5652 SUMO | ▲ 3.93 % |
30/05 | 41.6435 SUMO | ▲ 0.19 % |
31/05 | 42.5595 SUMO | ▲ 2.2 % |
01/06 | 42.4625 SUMO | ▼ -0.23 % |
02/06 | 42.8408 SUMO | ▲ 0.89 % |
03/06 | 41.3512 SUMO | ▼ -3.48 % |
04/06 | 39.5234 SUMO | ▼ -4.42 % |
05/06 | 39.5621 SUMO | ▲ 0.1 % |
06/06 | 41.1722 SUMO | ▲ 4.07 % |
07/06 | 42.5152 SUMO | ▲ 3.26 % |
08/06 | 42.2002 SUMO | ▼ -0.74 % |
09/06 | 42.554 SUMO | ▲ 0.84 % |
10/06 | 43.0507 SUMO | ▲ 1.17 % |
11/06 | 43.1938 SUMO | ▲ 0.33 % |
12/06 | 43.5787 SUMO | ▲ 0.89 % |
13/06 | 42.8171 SUMO | ▼ -1.75 % |
14/06 | 45.9853 SUMO | ▲ 7.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.7769 SUMO | ▼ -2.33 % |
27/05 — 02/06 | 34.4759 SUMO | ▼ -3.64 % |
03/06 — 09/06 | 39.2222 SUMO | ▲ 13.77 % |
10/06 — 16/06 | 31.954 SUMO | ▼ -18.53 % |
17/06 — 23/06 | 34.5441 SUMO | ▲ 8.11 % |
24/06 — 30/06 | 33.9383 SUMO | ▼ -1.75 % |
01/07 — 07/07 | 38.1734 SUMO | ▲ 12.48 % |
08/07 — 14/07 | 39.2554 SUMO | ▲ 2.83 % |
15/07 — 21/07 | 41.3453 SUMO | ▲ 5.32 % |
22/07 — 28/07 | 40.1254 SUMO | ▼ -2.95 % |
29/07 — 04/08 | 42.6412 SUMO | ▲ 6.27 % |
05/08 — 11/08 | 44.6448 SUMO | ▲ 4.7 % |
new shekel Israel/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.9798 SUMO | ▲ 6.41 % |
07/2024 | 40.4518 SUMO | ▲ 3.78 % |
08/2024 | 44.9108 SUMO | ▲ 11.02 % |
09/2024 | 58.4283 SUMO | ▲ 30.1 % |
10/2024 | 54.6889 SUMO | ▼ -6.4 % |
11/2024 | 56.8529 SUMO | ▲ 3.96 % |
12/2024 | 52.8078 SUMO | ▼ -7.11 % |
01/2025 | 60.5622 SUMO | ▲ 14.68 % |
02/2025 | 53.8892 SUMO | ▼ -11.02 % |
03/2025 | 49.8039 SUMO | ▼ -7.58 % |
04/2025 | 59.8301 SUMO | ▲ 20.13 % |
05/2025 | 63.5345 SUMO | ▲ 6.19 % |
new shekel Israel/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9168 SUMO |
Tối đa | 36.6302 SUMO |
Bình quân gia quyền | 34.4956 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6777 SUMO |
Tối đa | 36.6302 SUMO |
Bình quân gia quyền | 31.3629 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.8705 SUMO |
Tối đa | 36.6302 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.2192 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: