Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TEL
Lịch sử thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá
ILS/TEL tỷ giá
05 15, 2024
1 ILS = 76.8809 TEL
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (86.5408 TEL — 76.8809 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -60.46% (194.43 TEL — 76.8809 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (156.01 TEL — 76.8809 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (2,537 TEL — 76.8809 TEL)
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 81.368 TEL | ▲ 5.84 % |
17/05 | 82.7678 TEL | ▲ 1.72 % |
18/05 | 81.3402 TEL | ▼ -1.72 % |
19/05 | 81.4223 TEL | ▲ 0.1 % |
20/05 | 76.9902 TEL | ▼ -5.44 % |
21/05 | 74.0364 TEL | ▼ -3.84 % |
22/05 | 76.7146 TEL | ▲ 3.62 % |
23/05 | 78.3911 TEL | ▲ 2.19 % |
24/05 | 81.2295 TEL | ▲ 3.62 % |
25/05 | 82.0986 TEL | ▲ 1.07 % |
26/05 | 81.9253 TEL | ▼ -0.21 % |
27/05 | 84.2587 TEL | ▲ 2.85 % |
28/05 | 84.4395 TEL | ▲ 0.21 % |
29/05 | 90.3517 TEL | ▲ 7 % |
30/05 | 96.3078 TEL | ▲ 6.59 % |
31/05 | 94.5119 TEL | ▼ -1.86 % |
01/06 | 85.5987 TEL | ▼ -9.43 % |
02/06 | 77.6218 TEL | ▼ -9.32 % |
03/06 | 71.3915 TEL | ▼ -8.03 % |
04/06 | 74.8359 TEL | ▲ 4.82 % |
05/06 | 73.7728 TEL | ▼ -1.42 % |
06/06 | 72.4092 TEL | ▼ -1.85 % |
07/06 | 76.0016 TEL | ▲ 4.96 % |
08/06 | 76.0721 TEL | ▲ 0.09 % |
09/06 | 74.6339 TEL | ▼ -1.89 % |
10/06 | 76.7997 TEL | ▲ 2.9 % |
11/06 | 77.2934 TEL | ▲ 0.64 % |
12/06 | 74.9081 TEL | ▼ -3.09 % |
13/06 | 73.9552 TEL | ▼ -1.27 % |
14/06 | 75.7084 TEL | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 68.7162 TEL | ▼ -10.62 % |
27/05 — 02/06 | 35.5979 TEL | ▼ -48.2 % |
03/06 — 09/06 | 37.9653 TEL | ▲ 6.65 % |
10/06 — 16/06 | 34.3522 TEL | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 37.9559 TEL | ▲ 10.49 % |
24/06 — 30/06 | 38.7503 TEL | ▲ 2.09 % |
01/07 — 07/07 | 45.9227 TEL | ▲ 18.51 % |
08/07 — 14/07 | 45.0859 TEL | ▼ -1.82 % |
15/07 — 21/07 | 50.4905 TEL | ▲ 11.99 % |
22/07 — 28/07 | 43.1396 TEL | ▼ -14.56 % |
29/07 — 04/08 | 43.6189 TEL | ▲ 1.11 % |
05/08 — 11/08 | 43.9438 TEL | ▲ 0.74 % |
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.5951 TEL | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 80.5447 TEL | ▲ 5.16 % |
08/2024 | 112.08 TEL | ▲ 39.15 % |
09/2024 | 109.93 TEL | ▼ -1.92 % |
10/2024 | 73.4509 TEL | ▼ -33.18 % |
11/2024 | 63.5966 TEL | ▼ -13.42 % |
12/2024 | 134.63 TEL | ▲ 111.69 % |
01/2025 | 160.33 TEL | ▲ 19.09 % |
02/2025 | 79.094 TEL | ▼ -50.67 % |
03/2025 | 41.4377 TEL | ▼ -47.61 % |
04/2025 | 56.725 TEL | ▲ 36.89 % |
05/2025 | 45.032 TEL | ▼ -20.61 % |
new shekel Israel/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.5925 TEL |
Tối đa | 96.4325 TEL |
Bình quân gia quyền | 83.5147 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.1836 TEL |
Tối đa | 200.56 TEL |
Bình quân gia quyền | 94.262 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.1836 TEL |
Tối đa | 276.22 TEL |
Bình quân gia quyền | 167.88 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: