Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TERN
Lịch sử thay đổi trong ILS/TERN tỷ giá
ILS/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 ILS = 12.3712 TERN
▼ -8.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.71% (40.847 TERN — 12.3712 TERN)
Thay đổi trong ILS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.84% (45.5522 TERN — 12.3712 TERN)
Thay đổi trong ILS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.23% (37.753 TERN — 12.3712 TERN)
Thay đổi trong ILS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.23% (37.753 TERN — 12.3712 TERN)
new shekel Israel/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 12.012 TERN | ▼ -2.9 % |
16/05 | 11.9003 TERN | ▼ -0.93 % |
17/05 | 11.2775 TERN | ▼ -5.23 % |
18/05 | 11.1721 TERN | ▼ -0.94 % |
19/05 | 11.908 TERN | ▲ 6.59 % |
20/05 | 11.7063 TERN | ▼ -1.69 % |
21/05 | 10.9536 TERN | ▼ -6.43 % |
22/05 | 11.1806 TERN | ▲ 2.07 % |
23/05 | 11.7144 TERN | ▲ 4.77 % |
24/05 | 11.6567 TERN | ▼ -0.49 % |
25/05 | 11.3441 TERN | ▼ -2.68 % |
26/05 | 11.3604 TERN | ▲ 0.14 % |
27/05 | 11.4181 TERN | ▲ 0.51 % |
28/05 | 11.5022 TERN | ▲ 0.74 % |
29/05 | 11.4563 TERN | ▼ -0.4 % |
30/05 | 11.3906 TERN | ▼ -0.57 % |
31/05 | 11.5376 TERN | ▲ 1.29 % |
01/06 | 11.6665 TERN | ▲ 1.12 % |
02/06 | 11.863 TERN | ▲ 1.68 % |
03/06 | 11.6578 TERN | ▼ -1.73 % |
04/06 | 11.5956 TERN | ▼ -0.53 % |
05/06 | 10.2304 TERN | ▼ -11.77 % |
06/06 | 5.786178 TERN | ▼ -43.44 % |
07/06 | 5.204626 TERN | ▼ -10.05 % |
08/06 | 4.690618 TERN | ▼ -9.88 % |
09/06 | 4.447423 TERN | ▼ -5.18 % |
10/06 | 3.374371 TERN | ▼ -24.13 % |
11/06 | 3.521702 TERN | ▲ 4.37 % |
12/06 | 3.904315 TERN | ▲ 10.86 % |
13/06 | 3.34872 TERN | ▼ -14.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.7844 TERN | ▼ -4.74 % |
27/05 — 02/06 | 11.3571 TERN | ▼ -3.63 % |
03/06 — 09/06 | 10.4026 TERN | ▼ -8.4 % |
10/06 — 16/06 | 10.764 TERN | ▲ 3.47 % |
17/06 — 23/06 | 6.914782 TERN | ▼ -35.76 % |
24/06 — 30/06 | 6.467597 TERN | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 4.826521 TERN | ▼ -25.37 % |
08/07 — 14/07 | 4.268224 TERN | ▼ -11.57 % |
15/07 — 21/07 | 4.346801 TERN | ▲ 1.84 % |
22/07 — 28/07 | 4.715928 TERN | ▲ 8.49 % |
29/07 — 04/08 | 4.890149 TERN | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 4.353738 TERN | ▼ -10.97 % |
new shekel Israel/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.4313 TERN | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 13.2791 TERN | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 11.5578 TERN | ▼ -12.96 % |
09/2024 | 12.605 TERN | ▲ 9.06 % |
10/2024 | 16.7943 TERN | ▲ 33.24 % |
11/2024 | 4.509084 TERN | ▼ -73.15 % |
12/2024 | 4.774065 TERN | ▲ 5.88 % |
01/2025 | 10.2678 TERN | ▲ 115.07 % |
02/2025 | 11.9493 TERN | ▲ 16.38 % |
03/2025 | 10.2813 TERN | ▼ -13.96 % |
04/2025 | 4.099567 TERN | ▼ -60.13 % |
05/2025 | 3.570645 TERN | ▼ -12.9 % |
new shekel Israel/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.0664 TERN |
Tối đa | 39.8119 TERN |
Bình quân gia quyền | 23.8492 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.0664 TERN |
Tối đa | 49.9276 TERN |
Bình quân gia quyền | 41.0216 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.0664 TERN |
Tối đa | 49.9276 TERN |
Bình quân gia quyền | 35.6187 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: