Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TKN
Lịch sử thay đổi trong ILS/TKN tỷ giá
ILS/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 3.78607 TKN
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.96% (4.914539 TKN — 3.78607 TKN)
Thay đổi trong ILS/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (3.752819 TKN — 3.78607 TKN)
Thay đổi trong ILS/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 4.82% (3.611878 TKN — 3.78607 TKN)
Thay đổi trong ILS/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 66.87% (2.268846 TKN — 3.78607 TKN)
new shekel Israel/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 3.580865 TKN | ▼ -5.42 % |
27/05 | 3.500499 TKN | ▼ -2.24 % |
28/05 | 3.173437 TKN | ▼ -9.34 % |
29/05 | 3.155071 TKN | ▼ -0.58 % |
30/05 | 3.487737 TKN | ▲ 10.54 % |
31/05 | 3.135123 TKN | ▼ -10.11 % |
01/06 | 3.414745 TKN | ▲ 8.92 % |
02/06 | 3.451849 TKN | ▲ 1.09 % |
03/06 | 3.486516 TKN | ▲ 1 % |
04/06 | 3.20517 TKN | ▼ -8.07 % |
05/06 | 2.818175 TKN | ▼ -12.07 % |
06/06 | 3.407587 TKN | ▲ 20.91 % |
07/06 | 3.321626 TKN | ▼ -2.52 % |
08/06 | 3.301219 TKN | ▼ -0.61 % |
09/06 | 3.345211 TKN | ▲ 1.33 % |
10/06 | 3.076555 TKN | ▼ -8.03 % |
11/06 | 3.461437 TKN | ▲ 12.51 % |
12/06 | 3.172629 TKN | ▼ -8.34 % |
13/06 | 2.974326 TKN | ▼ -6.25 % |
14/06 | 2.795019 TKN | ▼ -6.03 % |
15/06 | 3.136773 TKN | ▲ 12.23 % |
16/06 | 3.176618 TKN | ▲ 1.27 % |
17/06 | 3.485531 TKN | ▲ 9.72 % |
18/06 | 3.116766 TKN | ▼ -10.58 % |
19/06 | 2.936956 TKN | ▼ -5.77 % |
20/06 | 3.49134 TKN | ▲ 18.88 % |
21/06 | 3.133836 TKN | ▼ -10.24 % |
22/06 | 3.151401 TKN | ▲ 0.56 % |
23/06 | 3.172005 TKN | ▲ 0.65 % |
24/06 | 2.7646 TKN | ▼ -12.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.902402 TKN | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 4.104704 TKN | ▲ 5.18 % |
10/06 — 16/06 | 3.994193 TKN | ▼ -2.69 % |
17/06 — 23/06 | 4.109498 TKN | ▲ 2.89 % |
24/06 — 30/06 | 4.158479 TKN | ▲ 1.19 % |
01/07 — 07/07 | 4.172046 TKN | ▲ 0.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.041865 TKN | ▲ 20.85 % |
15/07 — 21/07 | 4.092767 TKN | ▼ -18.82 % |
22/07 — 28/07 | 4.260102 TKN | ▲ 4.09 % |
29/07 — 04/08 | 3.731379 TKN | ▼ -12.41 % |
05/08 — 11/08 | 4.050194 TKN | ▲ 8.54 % |
12/08 — 18/08 | 3.699837 TKN | ▼ -8.65 % |
new shekel Israel/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.752355 TKN | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 3.750027 TKN | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 3.158303 TKN | ▼ -15.78 % |
09/2024 | 4.13151 TKN | ▲ 30.81 % |
10/2024 | 4.382869 TKN | ▲ 6.08 % |
11/2024 | 3.02575 TKN | ▼ -30.96 % |
12/2024 | 2.907819 TKN | ▼ -3.9 % |
01/2025 | 2.564879 TKN | ▼ -11.79 % |
02/2025 | 3.229923 TKN | ▲ 25.93 % |
03/2025 | 3.185618 TKN | ▼ -1.37 % |
04/2025 | 3.025973 TKN | ▼ -5.01 % |
05/2025 | 3.124599 TKN | ▲ 3.26 % |
new shekel Israel/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.715869 TKN |
Tối đa | 4.719777 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.303186 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.715869 TKN |
Tối đa | 5.07151 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.160703 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.138567 TKN |
Tối đa | 5.40862 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.127986 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: