Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TPAY
Lịch sử thay đổi trong ILS/TPAY tỷ giá
ILS/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 ILS = 2.860566 TPAY
▲ 22.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 70.11% (1.681582 TPAY — 2.860566 TPAY)
Thay đổi trong ILS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2021 — 09 05, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 4.51% (2.736995 TPAY — 2.860566 TPAY)
Thay đổi trong ILS/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -43.47% (5.059909 TPAY — 2.860566 TPAY)
Thay đổi trong ILS/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi -53.95% (6.211497 TPAY — 2.860566 TPAY)
new shekel Israel/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 3.269212 TPAY | ▲ 14.29 % |
04/05 | 2.836675 TPAY | ▼ -13.23 % |
05/05 | 2.537355 TPAY | ▼ -10.55 % |
06/05 | 2.737535 TPAY | ▲ 7.89 % |
07/05 | 2.360221 TPAY | ▼ -13.78 % |
08/05 | 2.744223 TPAY | ▲ 16.27 % |
09/05 | 2.865531 TPAY | ▲ 4.42 % |
10/05 | 2.957362 TPAY | ▲ 3.2 % |
11/05 | 3.228282 TPAY | ▲ 9.16 % |
12/05 | 3.22953 TPAY | ▲ 0.04 % |
13/05 | 3.523936 TPAY | ▲ 9.12 % |
14/05 | 3.472226 TPAY | ▼ -1.47 % |
15/05 | 3.437228 TPAY | ▼ -1.01 % |
16/05 | 3.547575 TPAY | ▲ 3.21 % |
17/05 | 3.031277 TPAY | ▼ -14.55 % |
18/05 | 2.996452 TPAY | ▼ -1.15 % |
19/05 | 2.551454 TPAY | ▼ -14.85 % |
20/05 | 2.399249 TPAY | ▼ -5.97 % |
21/05 | 2.286324 TPAY | ▼ -4.71 % |
22/05 | 0.18602846 TPAY | ▼ -91.86 % |
23/05 | 0.17750685 TPAY | ▼ -4.58 % |
24/05 | 0.24350818 TPAY | ▲ 37.18 % |
25/05 | 0.24871194 TPAY | ▲ 2.14 % |
26/05 | 0.169712 TPAY | ▼ -31.76 % |
27/05 | 0.18638709 TPAY | ▲ 9.83 % |
28/05 | 0.18711531 TPAY | ▲ 0.39 % |
29/05 | 0.19233449 TPAY | ▲ 2.79 % |
30/05 | 0.20550234 TPAY | ▲ 6.85 % |
31/05 | 0.20952793 TPAY | ▲ 1.96 % |
01/06 | 0.23283717 TPAY | ▲ 11.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.703842 TPAY | ▼ -5.48 % |
13/05 — 19/05 | 4.125533 TPAY | ▲ 52.58 % |
20/05 — 26/05 | 2.868982 TPAY | ▼ -30.46 % |
27/05 — 02/06 | 3.626725 TPAY | ▲ 26.41 % |
03/06 — 09/06 | 3.813348 TPAY | ▲ 5.15 % |
10/06 — 16/06 | 4.09901 TPAY | ▲ 7.49 % |
17/06 — 23/06 | 3.987781 TPAY | ▼ -2.71 % |
24/06 — 30/06 | 4.650902 TPAY | ▲ 16.63 % |
01/07 — 07/07 | 3.814069 TPAY | ▼ -17.99 % |
08/07 — 14/07 | 6.32641 TPAY | ▲ 65.87 % |
15/07 — 21/07 | 4.008401 TPAY | ▼ -36.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.20658577 TPAY | ▼ -94.85 % |
new shekel Israel/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.913464 TPAY | ▲ 1.85 % |
07/2024 | 1.749452 TPAY | ▼ -39.95 % |
07/2024 | 3.463073 TPAY | ▲ 97.95 % |
08/2024 | 3.289437 TPAY | ▼ -5.01 % |
09/2024 | 4.75607 TPAY | ▲ 44.59 % |
10/2024 | 6.41275 TPAY | ▲ 34.83 % |
11/2024 | 8.769384 TPAY | ▲ 36.75 % |
12/2024 | 1.256778 TPAY | ▼ -85.67 % |
01/2025 | 1.640147 TPAY | ▲ 30.5 % |
02/2025 | 0.9443607 TPAY | ▼ -42.42 % |
03/2025 | 1.099716 TPAY | ▲ 16.45 % |
04/2025 | 1.404889 TPAY | ▲ 27.75 % |
new shekel Israel/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.149337 TPAY |
Tối đa | 2.495208 TPAY |
Bình quân gia quyền | 2.230186 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.149337 TPAY |
Tối đa | 2.840094 TPAY |
Bình quân gia quyền | 2.398307 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.149337 TPAY |
Tối đa | 10.9011 TPAY |
Bình quân gia quyền | 7.463722 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: