Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/XMY
Lịch sử thay đổi trong ILS/XMY tỷ giá
ILS/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 ILS = 3,520 XMY
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -26.24% (4,772 XMY — 3,520 XMY)
Thay đổi trong ILS/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 16.54% (3,020 XMY — 3,520 XMY)
Thay đổi trong ILS/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (2,669 XMY — 3,520 XMY)
Thay đổi trong ILS/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1201.89% (270.38 XMY — 3,520 XMY)
new shekel Israel/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3,570 XMY | ▲ 1.43 % |
18/05 | 3,951 XMY | ▲ 10.68 % |
19/05 | 4,687 XMY | ▲ 18.62 % |
20/05 | 4,431 XMY | ▼ -5.47 % |
21/05 | 3,844 XMY | ▼ -13.24 % |
22/05 | 3,891 XMY | ▲ 1.22 % |
23/05 | 3,893 XMY | ▲ 0.06 % |
24/05 | 3,905 XMY | ▲ 0.29 % |
25/05 | 3,917 XMY | ▲ 0.31 % |
26/05 | 3,908 XMY | ▼ -0.24 % |
27/05 | 3,855 XMY | ▼ -1.34 % |
28/05 | 3,761 XMY | ▼ -2.43 % |
29/05 | 3,772 XMY | ▲ 0.29 % |
30/05 | 3,763 XMY | ▼ -0.25 % |
31/05 | 3,404 XMY | ▼ -9.55 % |
01/06 | 3,327 XMY | ▼ -2.26 % |
02/06 | 3,802 XMY | ▲ 14.28 % |
03/06 | 3,806 XMY | ▲ 0.12 % |
04/06 | 3,806 XMY | ▲ 0 % |
05/06 | 3,759 XMY | ▼ -1.25 % |
06/06 | 3,800 XMY | ▲ 1.1 % |
07/06 | 3,841 XMY | ▲ 1.07 % |
08/06 | 3,438 XMY | ▼ -10.49 % |
09/06 | 3,592 XMY | ▲ 4.47 % |
10/06 | 3,779 XMY | ▲ 5.21 % |
11/06 | 3,736 XMY | ▼ -1.14 % |
12/06 | 2,892 XMY | ▼ -22.58 % |
13/06 | 2,876 XMY | ▼ -0.54 % |
14/06 | 2,871 XMY | ▼ -0.17 % |
15/06 | 2,835 XMY | ▼ -1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,639 XMY | ▲ 3.38 % |
27/05 — 02/06 | 3,668 XMY | ▲ 0.79 % |
03/06 — 09/06 | 4,413 XMY | ▲ 20.33 % |
10/06 — 16/06 | 5,967 XMY | ▲ 35.21 % |
17/06 — 23/06 | 5,037 XMY | ▼ -15.58 % |
24/06 — 30/06 | 6,927 XMY | ▲ 37.52 % |
01/07 — 07/07 | 6,708 XMY | ▼ -3.17 % |
08/07 — 14/07 | 6,855 XMY | ▲ 2.19 % |
15/07 — 21/07 | 5,651 XMY | ▼ -17.56 % |
22/07 — 28/07 | 6,291 XMY | ▲ 11.33 % |
29/07 — 04/08 | 6,349 XMY | ▲ 0.92 % |
05/08 — 11/08 | 4,943 XMY | ▼ -22.14 % |
new shekel Israel/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,370 XMY | ▼ -4.27 % |
07/2024 | 3,799 XMY | ▲ 12.74 % |
08/2024 | 4,794 XMY | ▲ 26.2 % |
09/2024 | 3,558 XMY | ▼ -25.79 % |
10/2024 | 3,997 XMY | ▲ 12.34 % |
11/2024 | 123,334 XMY | ▲ 2985.85 % |
12/2024 | 181,868 XMY | ▲ 47.46 % |
01/2025 | 288,532 XMY | ▲ 58.65 % |
02/2025 | 74,175 XMY | ▼ -74.29 % |
03/2025 | 90,450 XMY | ▲ 21.94 % |
04/2025 | 112,055 XMY | ▲ 23.89 % |
05/2025 | 77,533 XMY | ▼ -30.81 % |
new shekel Israel/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,520 XMY |
Tối đa | 4,772 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,329 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,773 XMY |
Tối đa | 5,251 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,000 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,653 XMY |
Tối đa | 8,287 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,893 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: