Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/XTZ
Lịch sử thay đổi trong ILS/XTZ tỷ giá
ILS/XTZ tỷ giá
06 26, 2024
1 ILS = 0.33677222 XTZ
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 23.32% (0.27308522 XTZ — 0.33677222 XTZ)
Thay đổi trong ILS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 74.08% (0.19345788 XTZ — 0.33677222 XTZ)
Thay đổi trong ILS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (0.33878526 XTZ — 0.33677222 XTZ)
Thay đổi trong ILS/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 06 26, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 157.9% (0.13058478 XTZ — 0.33677222 XTZ)
new shekel Israel/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.33331335 XTZ | ▼ -1.03 % |
28/06 | 0.33773802 XTZ | ▲ 1.33 % |
29/06 | 0.34038883 XTZ | ▲ 0.78 % |
30/06 | 0.33882802 XTZ | ▼ -0.46 % |
01/07 | 0.34053308 XTZ | ▲ 0.5 % |
02/07 | 0.34611482 XTZ | ▲ 1.64 % |
03/07 | 0.35079457 XTZ | ▲ 1.35 % |
04/07 | 0.35036488 XTZ | ▼ -0.12 % |
05/07 | 0.34185652 XTZ | ▼ -2.43 % |
06/07 | 0.34236683 XTZ | ▲ 0.15 % |
07/07 | 0.35733806 XTZ | ▲ 4.37 % |
08/07 | 0.38021746 XTZ | ▲ 6.4 % |
09/07 | 0.38478648 XTZ | ▲ 1.2 % |
10/07 | 0.38242412 XTZ | ▼ -0.61 % |
11/07 | 0.39434718 XTZ | ▲ 3.12 % |
12/07 | 0.39503873 XTZ | ▲ 0.18 % |
13/07 | 0.39590631 XTZ | ▲ 0.22 % |
14/07 | 0.39988285 XTZ | ▲ 1 % |
15/07 | 0.40224493 XTZ | ▲ 0.59 % |
16/07 | 0.402423 XTZ | ▲ 0.04 % |
17/07 | 0.41577333 XTZ | ▲ 3.32 % |
18/07 | 0.45428181 XTZ | ▲ 9.26 % |
19/07 | 0.43759207 XTZ | ▼ -3.67 % |
20/07 | 0.42589513 XTZ | ▼ -2.67 % |
21/07 | 0.42419431 XTZ | ▼ -0.4 % |
22/07 | 0.42501207 XTZ | ▲ 0.19 % |
23/07 | 0.42550891 XTZ | ▲ 0.12 % |
24/07 | 0.43185339 XTZ | ▲ 1.49 % |
25/07 | 0.41849897 XTZ | ▼ -3.09 % |
26/07 | 0.41440753 XTZ | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.33030131 XTZ | ▼ -1.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.3239735 XTZ | ▼ -1.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.35075661 XTZ | ▲ 8.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.36387086 XTZ | ▲ 3.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.40604849 XTZ | ▲ 11.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.38390024 XTZ | ▼ -5.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.37233712 XTZ | ▼ -3.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.38489157 XTZ | ▲ 3.37 % |
26/08 — 01/09 | 0.41179494 XTZ | ▲ 6.99 % |
02/09 — 08/09 | 0.45276378 XTZ | ▲ 9.95 % |
09/09 — 15/09 | 0.46744492 XTZ | ▲ 3.24 % |
16/09 — 22/09 | 0.45547065 XTZ | ▼ -2.56 % |
new shekel Israel/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.34104692 XTZ | ▲ 1.27 % |
08/2024 | 0.39180564 XTZ | ▲ 14.88 % |
09/2024 | 0.38774701 XTZ | ▼ -1.04 % |
10/2024 | 0.33031339 XTZ | ▼ -14.81 % |
11/2024 | 0.32837751 XTZ | ▼ -0.59 % |
12/2024 | 0.25316824 XTZ | ▼ -22.9 % |
01/2025 | 0.26891402 XTZ | ▲ 6.22 % |
02/2025 | 0.21411467 XTZ | ▼ -20.38 % |
03/2025 | 0.18607421 XTZ | ▼ -13.1 % |
04/2025 | 0.28136087 XTZ | ▲ 51.21 % |
05/2025 | 0.27191646 XTZ | ▼ -3.36 % |
06/2025 | 0.33087491 XTZ | ▲ 21.68 % |
new shekel Israel/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28166978 XTZ |
Tối đa | 0.35378309 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.31646437 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19333082 XTZ |
Tối đa | 0.35378309 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.27903143 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18443585 XTZ |
Tối đa | 0.40590243 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.30302647 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: