Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá

ILS/ZEN tỷ giá

05 14, 2024
1 ILS = 0.03202617 ZEN
▼ -0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (0.03060465 ZEN — 0.03202617 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -2.91% (0.03298775 ZEN — 0.03202617 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -3.96% (0.03334611 ZEN — 0.03202617 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 14, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 108.44% (0.01536454 ZEN — 0.03202617 ZEN)

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.03105896 ZEN ▼ -3.02 %
16/05 0.03179527 ZEN ▲ 2.37 %
17/05 0.0319721 ZEN ▲ 0.56 %
18/05 0.03154735 ZEN ▼ -1.33 %
19/05 0.03126982 ZEN ▼ -0.88 %
20/05 0.02988101 ZEN ▼ -4.44 %
21/05 0.02926507 ZEN ▼ -2.06 %
22/05 0.02883162 ZEN ▼ -1.48 %
23/05 0.02843021 ZEN ▼ -1.39 %
24/05 0.02863472 ZEN ▲ 0.72 %
25/05 0.02954768 ZEN ▲ 3.19 %
26/05 0.02961273 ZEN ▲ 0.22 %
27/05 0.02998667 ZEN ▲ 1.26 %
28/05 0.0293658 ZEN ▼ -2.07 %
29/05 0.03095605 ZEN ▲ 5.42 %
30/05 0.03178369 ZEN ▲ 2.67 %
31/05 0.03227216 ZEN ▲ 1.54 %
01/06 0.03129967 ZEN ▼ -3.01 %
02/06 0.03081257 ZEN ▼ -1.56 %
03/06 0.03040801 ZEN ▼ -1.31 %
04/06 0.03024625 ZEN ▼ -0.53 %
05/06 0.02957269 ZEN ▼ -2.23 %
06/06 0.03045944 ZEN ▲ 3 %
07/06 0.03111818 ZEN ▲ 2.16 %
08/06 0.03047128 ZEN ▼ -2.08 %
09/06 0.03062505 ZEN ▲ 0.5 %
10/06 0.03221338 ZEN ▲ 5.19 %
11/06 0.032918 ZEN ▲ 2.19 %
12/06 0.03318677 ZEN ▲ 0.82 %
13/06 0.03309764 ZEN ▼ -0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03198031 ZEN ▼ -0.14 %
27/05 — 02/06 0.03026831 ZEN ▼ -5.35 %
03/06 — 09/06 0.02558788 ZEN ▼ -15.46 %
10/06 — 16/06 0.02589444 ZEN ▲ 1.2 %
17/06 — 23/06 0.02535054 ZEN ▼ -2.1 %
24/06 — 30/06 0.02851772 ZEN ▲ 12.49 %
01/07 — 07/07 0.04062602 ZEN ▲ 42.46 %
08/07 — 14/07 0.03752808 ZEN ▼ -7.63 %
15/07 — 21/07 0.04131839 ZEN ▲ 10.1 %
22/07 — 28/07 0.03943615 ZEN ▼ -4.56 %
29/07 — 04/08 0.04360726 ZEN ▲ 10.58 %
05/08 — 11/08 0.04349068 ZEN ▼ -0.27 %

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0307031 ZEN ▼ -4.13 %
07/2024 0.02788622 ZEN ▼ -9.17 %
08/2024 0.03343834 ZEN ▲ 19.91 %
09/2024 0.03122394 ZEN ▼ -6.62 %
10/2024 0.02637842 ZEN ▼ -15.52 %
11/2024 0.02563069 ZEN ▼ -2.83 %
12/2024 0.02955095 ZEN ▲ 15.3 %
01/2025 0.03440829 ZEN ▲ 16.44 %
02/2025 0.02053595 ZEN ▼ -40.32 %
03/2025 0.0157469 ZEN ▼ -23.32 %
04/2025 0.02672783 ZEN ▲ 69.73 %
05/2025 0.02687818 ZEN ▲ 0.56 %

new shekel Israel/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02840682 ZEN
Tối đa 0.03202617 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03047352 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01651722 ZEN
Tối đa 0.03234545 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02527829 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01651722 ZEN
Tối đa 0.04559948 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03050481 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu