Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/RYO
Lịch sử thay đổi trong IMP/RYO tỷ giá
IMP/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 IMP = 63.4131 RYO
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.24% (57.522 RYO — 63.4131 RYO)
Thay đổi trong IMP/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.42% (122.94 RYO — 63.4131 RYO)
Thay đổi trong IMP/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -46.84% (119.28 RYO — 63.4131 RYO)
Thay đổi trong IMP/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.85% (161.99 RYO — 63.4131 RYO)
Bảng Đảo Man/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 63.303 RYO | ▼ -0.17 % |
17/05 | 65.9436 RYO | ▲ 4.17 % |
18/05 | 67.6933 RYO | ▲ 2.65 % |
19/05 | 66.3667 RYO | ▼ -1.96 % |
20/05 | 70.9341 RYO | ▲ 6.88 % |
21/05 | 72.8031 RYO | ▲ 2.63 % |
22/05 | 78.5933 RYO | ▲ 7.95 % |
23/05 | 89.5368 RYO | ▲ 13.92 % |
24/05 | 90.4116 RYO | ▲ 0.98 % |
25/05 | 84.4768 RYO | ▼ -6.56 % |
26/05 | 82.8038 RYO | ▼ -1.98 % |
27/05 | 80.4002 RYO | ▼ -2.9 % |
28/05 | 79.4203 RYO | ▼ -1.22 % |
29/05 | 9.802485 RYO | ▼ -87.66 % |
30/05 | 10.7699 RYO | ▲ 9.87 % |
31/05 | 11.1927 RYO | ▲ 3.93 % |
01/06 | 8.715522 RYO | ▼ -22.13 % |
02/06 | 8.806925 RYO | ▲ 1.05 % |
03/06 | 14.2383 RYO | ▲ 61.67 % |
04/06 | 13.5602 RYO | ▼ -4.76 % |
05/06 | 13.6173 RYO | ▲ 0.42 % |
06/06 | 14.4743 RYO | ▲ 6.29 % |
07/06 | 12.4733 RYO | ▼ -13.82 % |
08/06 | 13.2597 RYO | ▲ 6.3 % |
09/06 | 13.6383 RYO | ▲ 2.85 % |
10/06 | 13.6469 RYO | ▲ 0.06 % |
11/06 | 14.4663 RYO | ▲ 6 % |
12/06 | 12.0286 RYO | ▼ -16.85 % |
13/06 | 12.2952 RYO | ▲ 2.22 % |
14/06 | 12.4784 RYO | ▲ 1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 69.8531 RYO | ▲ 10.16 % |
27/05 — 02/06 | 55.3501 RYO | ▼ -20.76 % |
03/06 — 09/06 | 54.511 RYO | ▼ -1.52 % |
10/06 — 16/06 | 70.7044 RYO | ▲ 29.71 % |
17/06 — 23/06 | 71.2714 RYO | ▲ 0.8 % |
24/06 — 30/06 | 84.506 RYO | ▲ 18.57 % |
01/07 — 07/07 | 29.8737 RYO | ▼ -64.65 % |
08/07 — 14/07 | 25.7748 RYO | ▼ -13.72 % |
15/07 — 21/07 | 34.8764 RYO | ▲ 35.31 % |
22/07 — 28/07 | 37.1902 RYO | ▲ 6.63 % |
29/07 — 04/08 | 33.4374 RYO | ▼ -10.09 % |
05/08 — 11/08 | 260.34 RYO | ▲ 678.59 % |
Bảng Đảo Man/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.1575 RYO | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 68.3562 RYO | ▲ 9.97 % |
08/2024 | 56.5033 RYO | ▼ -17.34 % |
09/2024 | 53.5872 RYO | ▼ -5.16 % |
10/2024 | 24.1274 RYO | ▼ -54.98 % |
11/2024 | 22.5864 RYO | ▼ -6.39 % |
12/2024 | 214.42 RYO | ▲ 849.33 % |
01/2025 | 204.96 RYO | ▼ -4.41 % |
02/2025 | 241.96 RYO | ▲ 18.05 % |
03/2025 | 112.59 RYO | ▼ -53.47 % |
04/2025 | 96.7772 RYO | ▼ -14.04 % |
05/2025 | 129.21 RYO | ▲ 33.51 % |
Bảng Đảo Man/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.355 RYO |
Tối đa | 71.8847 RYO |
Bình quân gia quyền | 64.7796 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.355 RYO |
Tối đa | 174.57 RYO |
Bình quân gia quyền | 106.8 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.355 RYO |
Tối đa | 174.57 RYO |
Bình quân gia quyền | 111.15 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: