Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/VND
Lịch sử thay đổi trong IMP/VND tỷ giá
IMP/VND tỷ giá
05 30, 2024
1 IMP = 34,501 VND
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2.56% (33,640 VND — 34,501 VND)
Thay đổi trong IMP/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (33,844 VND — 34,501 VND)
Thay đổi trong IMP/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 11.02% (31,078 VND — 34,501 VND)
Thay đổi trong IMP/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.92% (32,270 VND — 34,501 VND)
Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 34,493 VND | ▼ -0.03 % |
01/06 | 34,726 VND | ▲ 0.68 % |
02/06 | 34,882 VND | ▲ 0.45 % |
03/06 | 34,937 VND | ▲ 0.16 % |
04/06 | 34,923 VND | ▼ -0.04 % |
05/06 | 34,882 VND | ▼ -0.12 % |
06/06 | 34,898 VND | ▲ 0.05 % |
07/06 | 34,862 VND | ▼ -0.1 % |
08/06 | 34,944 VND | ▲ 0.24 % |
09/06 | 35,022 VND | ▲ 0.22 % |
10/06 | 35,040 VND | ▲ 0.05 % |
11/06 | 35,020 VND | ▼ -0.05 % |
12/06 | 35,328 VND | ▲ 0.88 % |
13/06 | 35,468 VND | ▲ 0.4 % |
14/06 | 35,688 VND | ▲ 0.62 % |
15/06 | 35,727 VND | ▲ 0.11 % |
16/06 | 35,753 VND | ▲ 0.07 % |
17/06 | 35,820 VND | ▲ 0.19 % |
18/06 | 35,789 VND | ▼ -0.09 % |
19/06 | 35,752 VND | ▼ -0.1 % |
20/06 | 35,714 VND | ▼ -0.11 % |
21/06 | 35,658 VND | ▼ -0.16 % |
22/06 | 35,617 VND | ▼ -0.12 % |
23/06 | 35,636 VND | ▲ 0.05 % |
24/06 | 35,688 VND | ▲ 0.15 % |
25/06 | 35,677 VND | ▼ -0.03 % |
26/06 | 35,670 VND | ▼ -0.02 % |
27/06 | 35,707 VND | ▲ 0.1 % |
28/06 | 35,520 VND | ▼ -0.52 % |
29/06 | 35,371 VND | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 34,464 VND | ▼ -0.11 % |
10/06 — 16/06 | 33,941 VND | ▼ -1.52 % |
17/06 — 23/06 | 33,868 VND | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 34,116 VND | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 33,407 VND | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 33,904 VND | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 33,966 VND | ▲ 0.18 % |
22/07 — 28/07 | 34,245 VND | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 34,605 VND | ▲ 1.05 % |
05/08 — 11/08 | 34,922 VND | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 34,882 VND | ▼ -0.12 % |
19/08 — 25/08 | 34,687 VND | ▼ -0.56 % |
Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,658 VND | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 35,659 VND | ▲ 2.89 % |
08/2024 | 35,097 VND | ▼ -1.58 % |
09/2024 | 32,746 VND | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 32,898 VND | ▲ 0.47 % |
11/2024 | 35,001 VND | ▲ 6.39 % |
12/2024 | 35,910 VND | ▲ 2.6 % |
01/2025 | 35,348 VND | ▼ -1.56 % |
02/2025 | 35,431 VND | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 35,415 VND | ▼ -0.04 % |
04/2025 | 35,435 VND | ▲ 0.06 % |
05/2025 | 36,252 VND | ▲ 2.3 % |
Bảng Đảo Man/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,817 VND |
Tối đa | 34,826 VND |
Bình quân gia quyền | 34,432 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,281 VND |
Tối đa | 34,826 VND |
Bình quân gia quyền | 34,114 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,980 VND |
Tối đa | 34,863 VND |
Bình quân gia quyền | 33,209 VND |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: