Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/CMM

Lịch sử thay đổi trong INR/CMM tỷ giá

INR/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 INR = 6.782049 CMM
▲ 2.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -35.05% (10.4426 CMM — 6.782049 CMM)

Thay đổi trong INR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (9.166769 CMM — 6.782049 CMM)

Thay đổi trong INR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -30.05% (9.694964 CMM — 6.782049 CMM)

Thay đổi trong INR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -30.05% (9.694964 CMM — 6.782049 CMM)

rupee Ấn Độ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 6.731045 CMM ▼ -0.75 %
17/05 6.749341 CMM ▲ 0.27 %
18/05 6.645462 CMM ▼ -1.54 %
19/05 6.607998 CMM ▼ -0.56 %
20/05 6.791166 CMM ▲ 2.77 %
21/05 7.952682 CMM ▲ 17.1 %
22/05 7.81824 CMM ▼ -1.69 %
23/05 6.728756 CMM ▼ -13.94 %
24/05 6.798002 CMM ▲ 1.03 %
25/05 6.762049 CMM ▼ -0.53 %
26/05 6.266216 CMM ▼ -7.33 %
27/05 6.002446 CMM ▼ -4.21 %
28/05 6.008555 CMM ▲ 0.1 %
29/05 6.503197 CMM ▲ 8.23 %
30/05 5.950829 CMM ▼ -8.49 %
31/05 5.74818 CMM ▼ -3.41 %
01/06 5.850281 CMM ▲ 1.78 %
02/06 5.996926 CMM ▲ 2.51 %
03/06 5.516399 CMM ▼ -8.01 %
04/06 5.42548 CMM ▼ -1.65 %
05/06 5.594632 CMM ▲ 3.12 %
06/06 5.579966 CMM ▼ -0.26 %
07/06 5.646762 CMM ▲ 1.2 %
08/06 5.559427 CMM ▼ -1.55 %
09/06 4.570259 CMM ▼ -17.79 %
10/06 5.123937 CMM ▲ 12.11 %
11/06 5.195005 CMM ▲ 1.39 %
12/06 4.640622 CMM ▼ -10.67 %
13/06 4.501858 CMM ▼ -2.99 %
14/06 4.574316 CMM ▲ 1.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.8586 CMM ▲ 60.11 %
27/05 — 02/06 8.921729 CMM ▼ -17.84 %
03/06 — 09/06 8.749987 CMM ▼ -1.92 %
10/06 — 16/06 8.054541 CMM ▼ -7.95 %
17/06 — 23/06 8.640474 CMM ▲ 7.27 %
24/06 — 30/06 8.209957 CMM ▼ -4.98 %
01/07 — 07/07 8.114017 CMM ▼ -1.17 %
08/07 — 14/07 7.358454 CMM ▼ -9.31 %
15/07 — 21/07 7.061503 CMM ▼ -4.04 %
22/07 — 28/07 6.174005 CMM ▼ -12.57 %
29/07 — 04/08 6.175932 CMM ▲ 0.03 %
05/08 — 11/08 5.120251 CMM ▼ -17.09 %

rupee Ấn Độ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.534889 CMM ▼ -18.39 %
07/2024 6.805634 CMM ▲ 22.96 %
08/2024 7.708115 CMM ▲ 13.26 %
09/2024 7.389419 CMM ▼ -4.13 %
10/2024 10.0394 CMM ▲ 35.86 %
11/2024 8.849501 CMM ▼ -11.85 %
12/2024 6.11961 CMM ▼ -30.85 %
01/2025 3.816551 CMM ▼ -37.63 %

rupee Ấn Độ/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.782049 CMM
Tối đa 10.32 CMM
Bình quân gia quyền 8.873227 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.782049 CMM
Tối đa 15.2432 CMM
Bình quân gia quyền 10.9103 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.782049 CMM
Tối đa 15.2432 CMM
Bình quân gia quyền 10.7115 CMM

Chia sẻ một liên kết đến INR/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu