Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/EDG
Lịch sử thay đổi trong INR/EDG tỷ giá
INR/EDG tỷ giá
04 28, 2024
1 INR = 27.9405 EDG
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -6.16% (29.7742 EDG — 27.9405 EDG)
Thay đổi trong INR/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -24.49% (37.0028 EDG — 27.9405 EDG)
Thay đổi trong INR/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 12.33% (24.8735 EDG — 27.9405 EDG)
Thay đổi trong INR/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1564.17% (1.678945 EDG — 27.9405 EDG)
rupee Ấn Độ/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 27.6234 EDG | ▼ -1.13 % |
01/05 | 26.922 EDG | ▼ -2.54 % |
02/05 | 28.5044 EDG | ▲ 5.88 % |
03/05 | 29.1803 EDG | ▲ 2.37 % |
04/05 | 28.9872 EDG | ▼ -0.66 % |
05/05 | 27.9364 EDG | ▼ -3.63 % |
06/05 | 28.6802 EDG | ▲ 2.66 % |
07/05 | 28.485 EDG | ▼ -0.68 % |
08/05 | 26.802 EDG | ▼ -5.91 % |
09/05 | 25.5369 EDG | ▼ -4.72 % |
10/05 | 25.7592 EDG | ▲ 0.87 % |
11/05 | 26.2391 EDG | ▲ 1.86 % |
12/05 | 28.0477 EDG | ▲ 6.89 % |
13/05 | 25.5377 EDG | ▼ -8.95 % |
14/05 | 25.1965 EDG | ▼ -1.34 % |
15/05 | 25.9801 EDG | ▲ 3.11 % |
16/05 | 25.2131 EDG | ▼ -2.95 % |
17/05 | 26.8204 EDG | ▲ 6.38 % |
18/05 | 27.7229 EDG | ▲ 3.36 % |
19/05 | 26.6844 EDG | ▼ -3.75 % |
20/05 | 27.3277 EDG | ▲ 2.41 % |
21/05 | 26.059 EDG | ▼ -4.64 % |
22/05 | 26.6433 EDG | ▲ 2.24 % |
23/05 | 26.6793 EDG | ▲ 0.14 % |
24/05 | 27.0886 EDG | ▲ 1.53 % |
25/05 | 27.6413 EDG | ▲ 2.04 % |
26/05 | 26.8312 EDG | ▼ -2.93 % |
27/05 | 25.8861 EDG | ▼ -3.52 % |
28/05 | 25.6737 EDG | ▼ -0.82 % |
29/05 | 25.8336 EDG | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 27.1871 EDG | ▼ -2.7 % |
13/05 — 19/05 | 34.1322 EDG | ▲ 25.55 % |
20/05 — 26/05 | 33.4129 EDG | ▼ -2.11 % |
27/05 — 02/06 | 28.5668 EDG | ▼ -14.5 % |
03/06 — 09/06 | 27.9782 EDG | ▼ -2.06 % |
10/06 — 16/06 | 37.363 EDG | ▲ 33.54 % |
17/06 — 23/06 | 29.0151 EDG | ▼ -22.34 % |
24/06 — 30/06 | 26.1152 EDG | ▼ -9.99 % |
01/07 — 07/07 | 23.1052 EDG | ▼ -11.53 % |
08/07 — 14/07 | 23.4495 EDG | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 25.085 EDG | ▲ 6.97 % |
22/07 — 28/07 | 24.0674 EDG | ▼ -4.06 % |
rupee Ấn Độ/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 27.9231 EDG | ▼ -0.06 % |
06/2024 | 20.4528 EDG | ▼ -26.75 % |
07/2024 | 53.5564 EDG | ▲ 161.85 % |
08/2024 | 115.06 EDG | ▲ 114.83 % |
09/2024 | 90.4866 EDG | ▼ -21.35 % |
10/2024 | 76.9077 EDG | ▼ -15.01 % |
11/2024 | 56.9386 EDG | ▼ -25.97 % |
12/2024 | 38.2737 EDG | ▼ -32.78 % |
01/2025 | 48.524 EDG | ▲ 26.78 % |
02/2025 | 47.8238 EDG | ▼ -1.44 % |
03/2025 | 35.6737 EDG | ▼ -25.41 % |
04/2025 | 33.032 EDG | ▼ -7.41 % |
rupee Ấn Độ/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.9873 EDG |
Tối đa | 29.5742 EDG |
Bình quân gia quyền | 28.5956 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.9873 EDG |
Tối đa | 40.2234 EDG |
Bình quân gia quyền | 33.1609 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8611 EDG |
Tối đa | 104.89 EDG |
Bình quân gia quyền | 45.7999 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến INR/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: