Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ELEC

Lịch sử thay đổi trong INR/ELEC tỷ giá

INR/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 INR = 17.7079 ELEC
▲ 10.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.54% (16.02 ELEC — 17.7079 ELEC)

Thay đổi trong INR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.32% (13.9079 ELEC — 17.7079 ELEC)

Thay đổi trong INR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 347.37% (3.958215 ELEC — 17.7079 ELEC)

Thay đổi trong INR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -39.33% (29.1882 ELEC — 17.7079 ELEC)

rupee Ấn Độ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 17.7027 ELEC ▼ -0.03 %
28/06 17.9331 ELEC ▲ 1.3 %
29/06 17.9432 ELEC ▲ 0.06 %
30/06 17.874 ELEC ▼ -0.39 %
01/07 17.4675 ELEC ▼ -2.27 %
02/07 17.3189 ELEC ▼ -0.85 %
03/07 17.3965 ELEC ▲ 0.45 %
04/07 17.6488 ELEC ▲ 1.45 %
05/07 50.9495 ELEC ▲ 188.69 %
06/07 53.3584 ELEC ▲ 4.73 %
07/07 21.8498 ELEC ▼ -59.05 %
08/07 21.9671 ELEC ▲ 0.54 %
09/07 21.6355 ELEC ▼ -1.51 %
10/07 20.335 ELEC ▼ -6.01 %
11/07 20.2536 ELEC ▼ -0.4 %
12/07 20.5834 ELEC ▲ 1.63 %
13/07 34.9264 ELEC ▲ 69.68 %
14/07 35.1182 ELEC ▲ 0.55 %
15/07 33.861 ELEC ▼ -3.58 %
16/07 33.3029 ELEC ▼ -1.65 %
17/07 33.1991 ELEC ▼ -0.31 %
18/07 34.2241 ELEC ▲ 3.09 %
19/07 75.3283 ELEC ▲ 120.1 %
20/07 98.4642 ELEC ▲ 30.71 %
21/07 65.2466 ELEC ▼ -33.74 %
22/07 76.5582 ELEC ▲ 17.34 %
23/07 74.5738 ELEC ▼ -2.59 %
24/07 52.52 ELEC ▼ -29.57 %
25/07 54.4324 ELEC ▲ 3.64 %
26/07 13.9881 ELEC ▼ -74.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 19.56 ELEC ▲ 10.46 %
08/07 — 14/07 19.2391 ELEC ▼ -1.64 %
15/07 — 21/07 18.4154 ELEC ▼ -4.28 %
22/07 — 28/07 19.9723 ELEC ▲ 8.45 %
29/07 — 04/08 37.072 ELEC ▲ 85.62 %
05/08 — 11/08 73.3966 ELEC ▲ 97.98 %
12/08 — 18/08 11.2191 ELEC ▼ -84.71 %
19/08 — 25/08 35.5696 ELEC ▲ 217.05 %
26/08 — 01/09 35.8275 ELEC ▲ 0.72 %
02/09 — 08/09 31.9575 ELEC ▼ -10.8 %
09/09 — 15/09 31.453 ELEC ▼ -1.58 %
16/09 — 22/09 11.3637 ELEC ▼ -63.87 %

rupee Ấn Độ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 16.7743 ELEC ▼ -5.27 %
08/2024 16.3375 ELEC ▼ -2.6 %
09/2024 15.8041 ELEC ▼ -3.26 %
10/2024 11.085 ELEC ▼ -29.86 %
11/2024 10.6986 ELEC ▼ -3.49 %
12/2024 16.3758 ELEC ▲ 53.07 %
01/2025 20.2048 ELEC ▲ 23.38 %
02/2025 3.415629 ELEC ▼ -83.09 %
03/2025 15.0411 ELEC ▲ 340.36 %
04/2025 34.7958 ELEC ▲ 131.34 %
05/2025 29.243 ELEC ▼ -15.96 %
06/2025 16.6543 ELEC ▼ -43.05 %

rupee Ấn Độ/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.2192 ELEC
Tối đa 126.93 ELEC
Bình quân gia quyền 30.654 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16.2192 ELEC
Tối đa 126.93 ELEC
Bình quân gia quyền 29.1761 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.958213 ELEC
Tối đa 126.93 ELEC
Bình quân gia quyền 28.6279 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến INR/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu