Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/EVX
Lịch sử thay đổi trong INR/EVX tỷ giá
INR/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 1.028897 EVX
▲ 12.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (1.109839 EVX — 1.028897 EVX)
Thay đổi trong INR/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (1.21397 EVX — 1.028897 EVX)
Thay đổi trong INR/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (1.21397 EVX — 1.028897 EVX)
Thay đổi trong INR/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1035.31% (0.09062707 EVX — 1.028897 EVX)
rupee Ấn Độ/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.97392506 EVX | ▼ -5.34 % |
11/05 | 0.99190371 EVX | ▲ 1.85 % |
12/05 | 1.021055 EVX | ▲ 2.94 % |
13/05 | 0.97131133 EVX | ▼ -4.87 % |
14/05 | 0.98021097 EVX | ▲ 0.92 % |
15/05 | 0.99917328 EVX | ▲ 1.93 % |
16/05 | 0.99855122 EVX | ▼ -0.06 % |
17/05 | 1.008456 EVX | ▲ 0.99 % |
18/05 | 3.549297 EVX | ▲ 251.95 % |
19/05 | 3.718921 EVX | ▲ 4.78 % |
20/05 | 1.325604 EVX | ▼ -64.36 % |
21/05 | 1.319398 EVX | ▼ -0.47 % |
22/05 | 1.324756 EVX | ▲ 0.41 % |
23/05 | 1.302541 EVX | ▼ -1.68 % |
24/05 | 1.27452 EVX | ▼ -2.15 % |
25/05 | 1.252785 EVX | ▼ -1.71 % |
26/05 | 2.455964 EVX | ▲ 96.04 % |
27/05 | 2.165971 EVX | ▼ -11.81 % |
28/05 | 2.127394 EVX | ▼ -1.78 % |
29/05 | 2.003403 EVX | ▼ -5.83 % |
30/05 | 2.005311 EVX | ▲ 0.1 % |
31/05 | 1.953576 EVX | ▼ -2.58 % |
01/06 | 3.846311 EVX | ▲ 96.89 % |
02/06 | 5.442846 EVX | ▲ 41.51 % |
03/06 | 2.858834 EVX | ▼ -47.48 % |
04/06 | 3.819263 EVX | ▲ 33.6 % |
05/06 | 4.641984 EVX | ▲ 21.54 % |
06/06 | 2.584039 EVX | ▼ -44.33 % |
07/06 | 2.160931 EVX | ▼ -16.37 % |
08/06 | 0.89147415 EVX | ▼ -58.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.99375415 EVX | ▼ -3.42 % |
20/05 — 26/05 | 1.013251 EVX | ▲ 1.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.96753637 EVX | ▼ -4.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.093014 EVX | ▲ 12.97 % |
10/06 — 16/06 | 1.346229 EVX | ▲ 23.17 % |
17/06 — 23/06 | 3.415284 EVX | ▲ 153.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.41445867 EVX | ▼ -87.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.42029501 EVX | ▲ 1.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.401829 EVX | ▼ -4.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.4852622 EVX | ▲ 20.76 % |
22/07 — 28/07 | 1.650284 EVX | ▲ 240.08 % |
29/07 — 04/08 | 34.5744 EVX | ▲ 1995.05 % |
rupee Ấn Độ/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.003467 EVX | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 2.256295 EVX | ▲ 124.85 % |
08/2024 | 3.682038 EVX | ▲ 63.19 % |
09/2024 | 3.369118 EVX | ▼ -8.5 % |
10/2024 | 2.258425 EVX | ▼ -32.97 % |
11/2024 | 1.924578 EVX | ▼ -14.78 % |
12/2024 | 1.796857 EVX | ▼ -6.64 % |
01/2025 | 1.726308 EVX | ▼ -3.93 % |
02/2025 | 88.7903 EVX | ▲ 5043.37 % |
03/2025 | 152.55 EVX | ▲ 71.8 % |
04/2025 | 123.39 EVX | ▼ -19.11 % |
05/2025 | 62.4621 EVX | ▼ -49.38 % |
rupee Ấn Độ/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.96161272 EVX |
Tối đa | 6.285517 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.902902 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96161272 EVX |
Tối đa | 6.56379 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.872856 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96161272 EVX |
Tối đa | 6.56379 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.872856 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến INR/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: