Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/FUEL
Lịch sử thay đổi trong INR/FUEL tỷ giá
INR/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 36.1637 FUEL
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.83% (41.0178 FUEL — 36.1637 FUEL)
Thay đổi trong INR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.6% (43.8898 FUEL — 36.1637 FUEL)
Thay đổi trong INR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.6% (43.8898 FUEL — 36.1637 FUEL)
Thay đổi trong INR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 409.57% (7.096892 FUEL — 36.1637 FUEL)
rupee Ấn Độ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 36.5904 FUEL | ▲ 1.18 % |
16/05 | 36.3963 FUEL | ▼ -0.53 % |
17/05 | 36.7929 FUEL | ▲ 1.09 % |
18/05 | 36.6984 FUEL | ▼ -0.26 % |
19/05 | 36.3475 FUEL | ▼ -0.96 % |
20/05 | 35.7275 FUEL | ▼ -1.71 % |
21/05 | 34.216 FUEL | ▼ -4.23 % |
22/05 | 33.0353 FUEL | ▼ -3.45 % |
23/05 | 106.43 FUEL | ▲ 222.18 % |
24/05 | 111.35 FUEL | ▲ 4.62 % |
25/05 | 44.3764 FUEL | ▼ -60.15 % |
26/05 | 44.5917 FUEL | ▲ 0.49 % |
27/05 | 40.5038 FUEL | ▼ -9.17 % |
28/05 | 41.3732 FUEL | ▲ 2.15 % |
29/05 | 41.6298 FUEL | ▲ 0.62 % |
30/05 | 42.8071 FUEL | ▲ 2.83 % |
31/05 | 74.5447 FUEL | ▲ 74.14 % |
01/06 | 74.7705 FUEL | ▲ 0.3 % |
02/06 | 74.2171 FUEL | ▼ -0.74 % |
03/06 | 71.1506 FUEL | ▼ -4.13 % |
04/06 | 70.7174 FUEL | ▼ -0.61 % |
05/06 | 72.7079 FUEL | ▲ 2.81 % |
06/06 | 163.06 FUEL | ▲ 124.26 % |
07/06 | 207.34 FUEL | ▲ 27.16 % |
08/06 | 132.83 FUEL | ▼ -35.93 % |
09/06 | 155.05 FUEL | ▲ 16.72 % |
10/06 | 151.92 FUEL | ▼ -2.01 % |
11/06 | 113.44 FUEL | ▼ -25.33 % |
12/06 | 124.85 FUEL | ▲ 10.06 % |
13/06 | 27.3112 FUEL | ▼ -78.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.972 FUEL | ▲ 7.77 % |
27/05 — 02/06 | 33.3847 FUEL | ▼ -14.34 % |
03/06 — 09/06 | 33.9645 FUEL | ▲ 1.74 % |
10/06 — 16/06 | 31.5831 FUEL | ▼ -7.01 % |
17/06 — 23/06 | 52.1857 FUEL | ▲ 65.23 % |
24/06 — 30/06 | 85.9752 FUEL | ▲ 64.75 % |
01/07 — 07/07 | 25.4818 FUEL | ▼ -70.36 % |
08/07 — 14/07 | 25.9079 FUEL | ▲ 1.67 % |
15/07 — 21/07 | 20.8703 FUEL | ▼ -19.44 % |
22/07 — 28/07 | 20.7212 FUEL | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 27.8164 FUEL | ▲ 34.24 % |
05/08 — 11/08 | 26.9574 FUEL | ▼ -3.09 % |
rupee Ấn Độ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.3539 FUEL | ▼ -5 % |
07/2024 | 19.631 FUEL | ▼ -42.86 % |
08/2024 | 18.4724 FUEL | ▼ -5.9 % |
09/2024 | 68.4923 FUEL | ▲ 270.78 % |
10/2024 | 73.0245 FUEL | ▲ 6.62 % |
11/2024 | 150.63 FUEL | ▲ 106.27 % |
12/2024 | 206.32 FUEL | ▲ 36.98 % |
01/2025 | 237.42 FUEL | ▲ 15.07 % |
02/2025 | 572.44 FUEL | ▲ 141.11 % |
03/2025 | 421.23 FUEL | ▼ -26.41 % |
04/2025 | 227.06 FUEL | ▼ -46.1 % |
rupee Ấn Độ/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8128 FUEL |
Tối đa | 291.93 FUEL |
Bình quân gia quyền | 69.2544 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8128 FUEL |
Tối đa | 291.93 FUEL |
Bình quân gia quyền | 69.569 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.8128 FUEL |
Tối đa | 291.93 FUEL |
Bình quân gia quyền | 69.569 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến INR/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: