Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/LBC
Lịch sử thay đổi trong INR/LBC tỷ giá
INR/LBC tỷ giá
05 25, 2024
1 INR = 3.398224 LBC
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.31% (3.875071 LBC — 3.398224 LBC)
Thay đổi trong INR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5.18% (3.230809 LBC — 3.398224 LBC)
Thay đổi trong INR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 184.4% (1.194875 LBC — 3.398224 LBC)
Thay đổi trong INR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 172.99% (1.244802 LBC — 3.398224 LBC)
rupee Ấn Độ/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 3.39195 LBC | ▼ -0.18 % |
27/05 | 3.273144 LBC | ▼ -3.5 % |
28/05 | 3.185845 LBC | ▼ -2.67 % |
29/05 | 3.161207 LBC | ▼ -0.77 % |
30/05 | 3.1839 LBC | ▲ 0.72 % |
31/05 | 3.419441 LBC | ▲ 7.4 % |
01/06 | 3.467959 LBC | ▲ 1.42 % |
02/06 | 3.48007 LBC | ▲ 0.35 % |
03/06 | 3.429079 LBC | ▼ -1.47 % |
04/06 | 3.481658 LBC | ▲ 1.53 % |
05/06 | 3.496135 LBC | ▲ 0.42 % |
06/06 | 3.49857 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 3.500003 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 3.491549 LBC | ▼ -0.24 % |
09/06 | 3.493447 LBC | ▲ 0.05 % |
10/06 | 3.465206 LBC | ▼ -0.81 % |
11/06 | 3.478873 LBC | ▲ 0.39 % |
12/06 | 3.155355 LBC | ▼ -9.3 % |
13/06 | 3.025033 LBC | ▼ -4.13 % |
14/06 | 3.210568 LBC | ▲ 6.13 % |
15/06 | 3.112884 LBC | ▼ -3.04 % |
16/06 | 3.065499 LBC | ▼ -1.52 % |
17/06 | 3.036762 LBC | ▼ -0.94 % |
18/06 | 3.053336 LBC | ▲ 0.55 % |
19/06 | 3.054305 LBC | ▲ 0.03 % |
20/06 | 3.081785 LBC | ▲ 0.9 % |
21/06 | 3.018318 LBC | ▼ -2.06 % |
22/06 | 2.965639 LBC | ▼ -1.75 % |
23/06 | 2.93051 LBC | ▼ -1.18 % |
24/06 | 3.038489 LBC | ▲ 3.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.588052 LBC | ▲ 5.59 % |
03/06 — 09/06 | 3.575589 LBC | ▼ -0.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.999702 LBC | ▼ -44.07 % |
17/06 — 23/06 | 2.127018 LBC | ▲ 6.37 % |
24/06 — 30/06 | 2.536454 LBC | ▲ 19.25 % |
01/07 — 07/07 | 4.424229 LBC | ▲ 74.43 % |
08/07 — 14/07 | 4.644312 LBC | ▲ 4.97 % |
15/07 — 21/07 | 4.26233 LBC | ▼ -8.22 % |
22/07 — 28/07 | 4.638582 LBC | ▲ 8.83 % |
29/07 — 04/08 | 4.218588 LBC | ▼ -9.05 % |
05/08 — 11/08 | 4.132777 LBC | ▼ -2.03 % |
12/08 — 18/08 | 4.061778 LBC | ▼ -1.72 % |
rupee Ấn Độ/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.231076 LBC | ▼ -4.92 % |
07/2024 | 3.481466 LBC | ▲ 7.75 % |
08/2024 | 3.529092 LBC | ▲ 1.37 % |
09/2024 | 2.382275 LBC | ▼ -32.5 % |
10/2024 | 6.452872 LBC | ▲ 170.87 % |
11/2024 | 18.998 LBC | ▲ 194.41 % |
12/2024 | 11.1373 LBC | ▼ -41.38 % |
01/2025 | 12.4803 LBC | ▲ 12.06 % |
02/2025 | 8.899528 LBC | ▼ -28.69 % |
03/2025 | 7.064922 LBC | ▼ -20.61 % |
04/2025 | 17.3365 LBC | ▲ 145.39 % |
05/2025 | 15.7291 LBC | ▼ -9.27 % |
rupee Ấn Độ/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.364269 LBC |
Tối đa | 3.891026 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.654809 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.619796 LBC |
Tối đa | 3.954788 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.969074 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81037178 LBC |
Tối đa | 5.806737 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.277693 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến INR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: