Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/NLG

Lịch sử thay đổi trong INR/NLG tỷ giá

INR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 INR = 5.504043 NLG
▼ -0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.73% (4.412826 NLG — 5.504043 NLG)

Thay đổi trong INR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.85% (4.877146 NLG — 5.504043 NLG)

Thay đổi trong INR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 615.72% (0.76902681 NLG — 5.504043 NLG)

Thay đổi trong INR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 363.37% (1.187841 NLG — 5.504043 NLG)

rupee Ấn Độ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 5.469097 NLG ▼ -0.63 %
27/05 5.411366 NLG ▼ -1.06 %
28/05 4.447531 NLG ▼ -17.81 %
29/05 3.778987 NLG ▼ -15.03 %
30/05 3.824858 NLG ▲ 1.21 %
31/05 3.751538 NLG ▼ -1.92 %
01/06 4.55252 NLG ▲ 21.35 %
02/06 5.217162 NLG ▲ 14.6 %
03/06 5.222051 NLG ▲ 0.09 %
04/06 5.245541 NLG ▲ 0.45 %
05/06 5.272927 NLG ▲ 0.52 %
06/06 5.182356 NLG ▼ -1.72 %
07/06 5.031128 NLG ▼ -2.92 %
08/06 5.050306 NLG ▲ 0.38 %
09/06 5.173082 NLG ▲ 2.43 %
10/06 5.61779 NLG ▲ 8.6 %
11/06 6.582564 NLG ▲ 17.17 %
12/06 6.582108 NLG ▼ -0.01 %
13/06 6.55477 NLG ▼ -0.42 %
14/06 6.752362 NLG ▲ 3.01 %
15/06 6.874365 NLG ▲ 1.81 %
16/06 6.93816 NLG ▲ 0.93 %
17/06 6.736342 NLG ▼ -2.91 %
18/06 6.705577 NLG ▼ -0.46 %
19/06 6.722589 NLG ▲ 0.25 %
20/06 6.509173 NLG ▼ -3.17 %
21/06 6.794493 NLG ▲ 4.38 %
22/06 6.855531 NLG ▲ 0.9 %
23/06 6.998225 NLG ▲ 2.08 %
24/06 7.075453 NLG ▲ 1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.277237 NLG ▼ -4.12 %
03/06 — 09/06 7.285063 NLG ▲ 38.05 %
10/06 — 16/06 3.683427 NLG ▼ -49.44 %
17/06 — 23/06 3.821826 NLG ▲ 3.76 %
24/06 — 30/06 4.530293 NLG ▲ 18.54 %
01/07 — 07/07 4.511402 NLG ▼ -0.42 %
08/07 — 14/07 4.477603 NLG ▼ -0.75 %
15/07 — 21/07 4.219997 NLG ▼ -5.75 %
22/07 — 28/07 4.214136 NLG ▼ -0.14 %
29/07 — 04/08 5.328775 NLG ▲ 26.45 %
05/08 — 11/08 5.393659 NLG ▲ 1.22 %
12/08 — 18/08 5.440271 NLG ▲ 0.86 %

rupee Ấn Độ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.40762 NLG ▼ -1.75 %
07/2024 9.802953 NLG ▲ 81.28 %
08/2024 8.507029 NLG ▼ -13.22 %
09/2024 10.6138 NLG ▲ 24.77 %
10/2024 14.3848 NLG ▲ 35.53 %
11/2024 22.8067 NLG ▲ 58.55 %
12/2024 27.4012 NLG ▲ 20.15 %
01/2025 20.4646 NLG ▼ -25.31 %
02/2025 26.8537 NLG ▲ 31.22 %
03/2025 23.2845 NLG ▼ -13.29 %
04/2025 26.4812 NLG ▲ 13.73 %
05/2025 33.2452 NLG ▲ 25.54 %

rupee Ấn Độ/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.953551 NLG
Tối đa 5.507022 NLG
Bình quân gia quyền 4.556149 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.953551 NLG
Tối đa 5.835427 NLG
Bình quân gia quyền 4.59963 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79443114 NLG
Tối đa 5.835427 NLG
Bình quân gia quyền 3.232822 NLG

Chia sẻ một liên kết đến INR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu