Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong INR/NPXS tỷ giá
INR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 INR = 3.56881 NPXS
▲ 4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 84.94% (1.929682 NPXS — 3.56881 NPXS)
Thay đổi trong INR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.11% (36.0796 NPXS — 3.56881 NPXS)
Thay đổi trong INR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97% (119.12 NPXS — 3.56881 NPXS)
Thay đổi trong INR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.95% (117.04 NPXS — 3.56881 NPXS)
rupee Ấn Độ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 3.565171 NPXS | ▼ -0.1 % |
10/06 | 3.951993 NPXS | ▲ 10.85 % |
11/06 | 3.641806 NPXS | ▼ -7.85 % |
12/06 | 3.097779 NPXS | ▼ -14.94 % |
13/06 | 2.942695 NPXS | ▼ -5.01 % |
14/06 | 3.003834 NPXS | ▲ 2.08 % |
15/06 | 3.161816 NPXS | ▲ 5.26 % |
16/06 | 3.219084 NPXS | ▲ 1.81 % |
17/06 | 3.190603 NPXS | ▼ -0.88 % |
18/06 | 3.019538 NPXS | ▼ -5.36 % |
19/06 | 3.184619 NPXS | ▲ 5.47 % |
20/06 | 3.42578 NPXS | ▲ 7.57 % |
21/06 | 3.46811 NPXS | ▲ 1.24 % |
22/06 | 3.378165 NPXS | ▼ -2.59 % |
23/06 | 3.458985 NPXS | ▲ 2.39 % |
24/06 | 3.200941 NPXS | ▼ -7.46 % |
25/06 | 3.317278 NPXS | ▲ 3.63 % |
26/06 | 3.399021 NPXS | ▲ 2.46 % |
27/06 | 3.51131 NPXS | ▲ 3.3 % |
28/06 | 4.196952 NPXS | ▲ 19.53 % |
29/06 | 4.498346 NPXS | ▲ 7.18 % |
30/06 | 4.506184 NPXS | ▲ 0.17 % |
01/07 | 4.776004 NPXS | ▲ 5.99 % |
02/07 | 5.085377 NPXS | ▲ 6.48 % |
03/07 | 5.056543 NPXS | ▼ -0.57 % |
04/07 | 5.124577 NPXS | ▲ 1.35 % |
05/07 | 4.851042 NPXS | ▼ -5.34 % |
06/07 | 5.040254 NPXS | ▲ 3.9 % |
07/07 | 5.539189 NPXS | ▲ 9.9 % |
08/07 | 5.787369 NPXS | ▲ 4.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.045057 NPXS | ▼ -14.68 % |
17/06 — 23/06 | 1.375628 NPXS | ▼ -54.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.66207185 NPXS | ▼ -51.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.88954213 NPXS | ▲ 34.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.86565283 NPXS | ▼ -2.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.53324816 NPXS | ▼ -38.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.27878201 NPXS | ▼ -47.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.26272591 NPXS | ▼ -5.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.27461468 NPXS | ▲ 4.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.41442451 NPXS | ▲ 50.91 % |
19/08 — 25/08 | 0.47941799 NPXS | ▲ 15.68 % |
26/08 — 01/09 | 0.50020888 NPXS | ▲ 4.34 % |
rupee Ấn Độ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.560908 NPXS | ▼ -0.22 % |
08/2024 | 3.113766 NPXS | ▼ -12.56 % |
09/2024 | 2.566635 NPXS | ▼ -17.57 % |
10/2024 | 3.757113 NPXS | ▲ 46.38 % |
11/2024 | 4.068867 NPXS | ▲ 8.3 % |
12/2024 | 3.505539 NPXS | ▼ -13.84 % |
01/2025 | 2.933997 NPXS | ▼ -16.3 % |
02/2025 | 3.244559 NPXS | ▲ 10.58 % |
03/2025 | 1.22395 NPXS | ▼ -62.28 % |
04/2025 | 0.03997248 NPXS | ▼ -96.73 % |
05/2025 | 0.00519971 NPXS | ▼ -86.99 % |
06/2025 | 0.01148472 NPXS | ▲ 120.87 % |
rupee Ấn Độ/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.686389 NPXS |
Tối đa | 3.430798 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2.24859 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.686389 NPXS |
Tối đa | 41.1657 NPXS |
Bình quân gia quyền | 11.0753 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.686389 NPXS |
Tối đa | 114.74 NPXS |
Bình quân gia quyền | 62.8363 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến INR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: