Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/OAX
Lịch sử thay đổi trong INR/OAX tỷ giá
INR/OAX tỷ giá
05 28, 2024
1 INR = 0.05047061 OAX
▼ -2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (0.05083831 OAX — 0.05047061 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -25.7% (0.06792769 OAX — 0.05047061 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (0.0503489 OAX — 0.05047061 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -87.67% (0.40932235 OAX — 0.05047061 OAX)
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.04841945 OAX | ▼ -4.06 % |
31/05 | 0.05260411 OAX | ▲ 8.64 % |
01/06 | 0.0544118 OAX | ▲ 3.44 % |
02/06 | 0.05319132 OAX | ▼ -2.24 % |
03/06 | 0.05192341 OAX | ▼ -2.38 % |
04/06 | 0.05001434 OAX | ▼ -3.68 % |
05/06 | 0.04964898 OAX | ▼ -0.73 % |
06/06 | 0.04705185 OAX | ▼ -5.23 % |
07/06 | 0.04756879 OAX | ▲ 1.1 % |
08/06 | 0.05232986 OAX | ▲ 10.01 % |
09/06 | 0.05265659 OAX | ▲ 0.62 % |
10/06 | 0.05128234 OAX | ▼ -2.61 % |
11/06 | 0.05203799 OAX | ▲ 1.47 % |
12/06 | 0.05291606 OAX | ▲ 1.69 % |
13/06 | 0.05403409 OAX | ▲ 2.11 % |
14/06 | 0.05531688 OAX | ▲ 2.37 % |
15/06 | 0.05438712 OAX | ▼ -1.68 % |
16/06 | 0.05317806 OAX | ▼ -2.22 % |
17/06 | 0.0523047 OAX | ▼ -1.64 % |
18/06 | 0.05038243 OAX | ▼ -3.68 % |
19/06 | 0.04938315 OAX | ▼ -1.98 % |
20/06 | 0.04990366 OAX | ▲ 1.05 % |
21/06 | 0.04942352 OAX | ▼ -0.96 % |
22/06 | 0.04989898 OAX | ▲ 0.96 % |
23/06 | 0.05193322 OAX | ▲ 4.08 % |
24/06 | 0.05088492 OAX | ▼ -2.02 % |
25/06 | 0.05046782 OAX | ▼ -0.82 % |
26/06 | 0.04987382 OAX | ▼ -1.18 % |
27/06 | 0.04878171 OAX | ▼ -2.19 % |
28/06 | 0.04879306 OAX | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.05128209 OAX | ▲ 1.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.04707411 OAX | ▼ -8.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.03165248 OAX | ▼ -32.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.03291052 OAX | ▲ 3.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.0439921 OAX | ▲ 33.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.03652253 OAX | ▼ -16.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.03760979 OAX | ▲ 2.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.03639122 OAX | ▼ -3.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.04303895 OAX | ▲ 18.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.03962898 OAX | ▼ -7.92 % |
12/08 — 18/08 | 0.03851367 OAX | ▼ -2.81 % |
19/08 — 25/08 | 0.03852492 OAX | ▲ 0.03 % |
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05003566 OAX | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 0.05195295 OAX | ▲ 3.83 % |
08/2024 | 0.08751236 OAX | ▲ 68.45 % |
09/2024 | 0.05700418 OAX | ▼ -34.86 % |
10/2024 | 0.05292525 OAX | ▼ -7.16 % |
11/2024 | 0.05607057 OAX | ▲ 5.94 % |
12/2024 | 0.05696681 OAX | ▲ 1.6 % |
01/2025 | 0.065184 OAX | ▲ 14.42 % |
02/2025 | 0.05432474 OAX | ▼ -16.66 % |
03/2025 | 0.0404217 OAX | ▼ -25.59 % |
04/2025 | 0.05415717 OAX | ▲ 33.98 % |
05/2025 | 0.0468875 OAX | ▼ -13.42 % |
rupee Ấn Độ/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05247188 OAX |
Tối đa | 0.05884165 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.05419354 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0417819 OAX |
Tối đa | 0.06880371 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.05463379 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0417819 OAX |
Tối đa | 0.11926411 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.07042362 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến INR/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: