Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/PLR
Lịch sử thay đổi trong INR/PLR tỷ giá
INR/PLR tỷ giá
05 14, 2024
1 INR = 2.518307 PLR
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (2.424237 PLR — 2.518307 PLR)
Thay đổi trong INR/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 16.82% (2.155718 PLR — 2.518307 PLR)
Thay đổi trong INR/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 490.28% (0.42663152 PLR — 2.518307 PLR)
Thay đổi trong INR/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 175.78% (0.91314674 PLR — 2.518307 PLR)
rupee Ấn Độ/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.560434 PLR | ▲ 1.67 % |
16/05 | 2.564931 PLR | ▲ 0.18 % |
17/05 | 2.614438 PLR | ▲ 1.93 % |
18/05 | 2.609096 PLR | ▼ -0.2 % |
19/05 | 2.62399 PLR | ▲ 0.57 % |
20/05 | 2.59627 PLR | ▼ -1.06 % |
21/05 | 2.532213 PLR | ▼ -2.47 % |
22/05 | 2.414639 PLR | ▼ -4.64 % |
23/05 | 2.377963 PLR | ▼ -1.52 % |
24/05 | 2.372497 PLR | ▼ -0.23 % |
25/05 | 2.401286 PLR | ▲ 1.21 % |
26/05 | 2.445482 PLR | ▲ 1.84 % |
27/05 | 2.432388 PLR | ▼ -0.54 % |
28/05 | 2.289644 PLR | ▼ -5.87 % |
29/05 | 2.30515 PLR | ▲ 0.68 % |
30/05 | 2.375482 PLR | ▲ 3.05 % |
31/05 | 2.534533 PLR | ▲ 6.7 % |
01/06 | 2.554353 PLR | ▲ 0.78 % |
02/06 | 2.445728 PLR | ▼ -4.25 % |
03/06 | 2.372428 PLR | ▼ -3 % |
04/06 | 2.347896 PLR | ▼ -1.03 % |
05/06 | 2.366804 PLR | ▲ 0.81 % |
06/06 | 2.465289 PLR | ▲ 4.16 % |
07/06 | 2.492455 PLR | ▲ 1.1 % |
08/06 | 2.525892 PLR | ▲ 1.34 % |
09/06 | 2.552631 PLR | ▲ 1.06 % |
10/06 | 2.581049 PLR | ▲ 1.11 % |
11/06 | 2.578936 PLR | ▼ -0.08 % |
12/06 | 2.560755 PLR | ▼ -0.71 % |
13/06 | 2.544526 PLR | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.554082 PLR | ▲ 1.42 % |
27/05 — 02/06 | 2.267515 PLR | ▼ -11.22 % |
03/06 — 09/06 | 2.451355 PLR | ▲ 8.11 % |
10/06 — 16/06 | 2.44352 PLR | ▼ -0.32 % |
17/06 — 23/06 | 2.471713 PLR | ▲ 1.15 % |
24/06 — 30/06 | 2.743274 PLR | ▲ 10.99 % |
01/07 — 07/07 | 3.168665 PLR | ▲ 15.51 % |
08/07 — 14/07 | 3.016791 PLR | ▼ -4.79 % |
15/07 — 21/07 | 2.90026 PLR | ▼ -3.86 % |
22/07 — 28/07 | 3.073599 PLR | ▲ 5.98 % |
29/07 — 04/08 | 3.313449 PLR | ▲ 7.8 % |
05/08 — 11/08 | 3.292547 PLR | ▼ -0.63 % |
rupee Ấn Độ/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.578284 PLR | ▲ 2.38 % |
07/2024 | 2.79077 PLR | ▲ 8.24 % |
08/2024 | 3.395059 PLR | ▲ 21.65 % |
09/2024 | 3.197093 PLR | ▼ -5.83 % |
10/2024 | 3.456049 PLR | ▲ 8.1 % |
11/2024 | 3.020585 PLR | ▼ -12.6 % |
12/2024 | 2.858474 PLR | ▼ -5.37 % |
01/2025 | 3.130571 PLR | ▲ 9.52 % |
02/2025 | 2.015135 PLR | ▼ -35.63 % |
03/2025 | 1.923983 PLR | ▼ -4.52 % |
04/2025 | 2.570647 PLR | ▲ 33.61 % |
05/2025 | 2.609502 PLR | ▲ 1.51 % |
rupee Ấn Độ/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.246211 PLR |
Tối đa | 2.525686 PLR |
Bình quân gia quyền | 2.390752 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.660715 PLR |
Tối đa | 2.525686 PLR |
Bình quân gia quyền | 2.121104 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43682262 PLR |
Tối đa | 3.227023 PLR |
Bình quân gia quyền | 2.388895 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến INR/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: