Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/WICC

Lịch sử thay đổi trong INR/WICC tỷ giá

INR/WICC tỷ giá

05 23, 2024
1 INR = 2.363136 WICC
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 15.22% (2.050974 WICC — 2.363136 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -32.8% (3.51655 WICC — 2.363136 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 543.2% (0.36740457 WICC — 2.363136 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2773.76% (0.08223155 WICC — 2.363136 WICC)

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 2.429997 WICC ▲ 2.83 %
26/05 2.524214 WICC ▲ 3.88 %
27/05 2.470151 WICC ▼ -2.14 %
28/05 2.41193 WICC ▼ -2.36 %
29/05 2.568813 WICC ▲ 6.5 %
30/05 2.630643 WICC ▲ 2.41 %
31/05 2.660462 WICC ▲ 1.13 %
01/06 2.639098 WICC ▼ -0.8 %
02/06 2.701154 WICC ▲ 2.35 %
03/06 2.763326 WICC ▲ 2.3 %
04/06 2.80258 WICC ▲ 1.42 %
05/06 2.850112 WICC ▲ 1.7 %
06/06 2.840892 WICC ▼ -0.32 %
07/06 2.86236 WICC ▲ 0.76 %
08/06 2.893899 WICC ▲ 1.1 %
09/06 2.931257 WICC ▲ 1.29 %
10/06 2.86907 WICC ▼ -2.12 %
11/06 2.852227 WICC ▼ -0.59 %
12/06 2.917175 WICC ▲ 2.28 %
13/06 2.926852 WICC ▲ 0.33 %
14/06 2.869697 WICC ▼ -1.95 %
15/06 2.87498 WICC ▲ 0.18 %
16/06 2.893075 WICC ▲ 0.63 %
17/06 2.820381 WICC ▼ -2.51 %
18/06 2.7915 WICC ▼ -1.02 %
19/06 2.641058 WICC ▼ -5.39 %
20/06 2.577132 WICC ▼ -2.42 %
21/06 2.694596 WICC ▲ 4.56 %
22/06 2.894921 WICC ▲ 7.43 %
23/06 2.888853 WICC ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.484969 WICC ▲ 5.16 %
03/06 — 09/06 3.241213 WICC ▲ 30.43 %
10/06 — 16/06 3.389159 WICC ▲ 4.56 %
17/06 — 23/06 3.867002 WICC ▲ 14.1 %
24/06 — 30/06 4.392054 WICC ▲ 13.58 %
01/07 — 07/07 5.060923 WICC ▲ 15.23 %
08/07 — 14/07 4.503069 WICC ▼ -11.02 %
15/07 — 21/07 5.0531 WICC ▲ 12.21 %
22/07 — 28/07 5.458014 WICC ▲ 8.01 %
29/07 — 04/08 5.623373 WICC ▲ 3.03 %
05/08 — 11/08 4.992075 WICC ▼ -11.23 %
12/08 — 18/08 5.473143 WICC ▲ 9.64 %

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.434507 WICC ▲ 3.02 %
07/2024 3.161922 WICC ▲ 29.88 %
08/2024 3.40861 WICC ▲ 7.8 %
09/2024 3.295914 WICC ▼ -3.31 %
10/2024 3.648774 WICC ▲ 10.71 %
11/2024 3.779639 WICC ▲ 3.59 %
12/2024 3.544581 WICC ▼ -6.22 %
01/2025 4.066979 WICC ▲ 14.74 %
02/2025 3.96188 WICC ▼ -2.58 %
03/2025 1.552572 WICC ▼ -60.81 %
04/2025 2.142383 WICC ▲ 37.99 %
05/2025 2.362464 WICC ▲ 10.27 %

rupee Ấn Độ/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.046357 WICC
Tối đa 2.356343 WICC
Bình quân gia quyền 2.25491 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.97252453 WICC
Tối đa 3.524543 WICC
Bình quân gia quyền 2.062961 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39252704 WICC
Tối đa 3.765795 WICC
Bình quân gia quyền 2.546606 WICC

Chia sẻ một liên kết đến INR/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu