Tỷ giá hối đoái ION chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/UZS
Lịch sử thay đổi trong ION/UZS tỷ giá
ION/UZS tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 9,533,312 UZS
▼ -51.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -51.16% (19,518,495 UZS — 9,533,312 UZS)
Thay đổi trong ION/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -51.16% (19,518,495 UZS — 9,533,312 UZS)
Thay đổi trong ION/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30774475.07% (30.98 UZS — 9,533,312 UZS)
Thay đổi trong ION/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4564481.75% (208.85 UZS — 9,533,312 UZS)
ION/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
ION/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 9,812,944 UZS | ▲ 2.93 % |
30/06 | 11,063,972 UZS | ▲ 12.75 % |
01/07 | 10,580,511 UZS | ▼ -4.37 % |
02/07 | 10,776,498 UZS | ▲ 1.85 % |
03/07 | 10,675,292 UZS | ▼ -0.94 % |
04/07 | 10,130,346 UZS | ▼ -5.1 % |
05/07 | 9,748,862 UZS | ▼ -3.77 % |
06/07 | 10,407,146 UZS | ▲ 6.75 % |
07/07 | 10,243,723 UZS | ▼ -1.57 % |
08/07 | 9,830,084 UZS | ▼ -4.04 % |
09/07 | 10,077,886 UZS | ▲ 2.52 % |
10/07 | 9,958,327 UZS | ▼ -1.19 % |
11/07 | 10,091,408 UZS | ▲ 1.34 % |
12/07 | 10,386,966 UZS | ▲ 2.93 % |
13/07 | 10,342,968 UZS | ▼ -0.42 % |
14/07 | 10,042,115 UZS | ▼ -2.91 % |
15/07 | 9,924,128 UZS | ▼ -1.17 % |
16/07 | 9,953,095 UZS | ▲ 0.29 % |
17/07 | 9,905,974 UZS | ▼ -0.47 % |
18/07 | 9,814,906 UZS | ▼ -0.92 % |
19/07 | 9,719,946 UZS | ▼ -0.97 % |
20/07 | 9,885,634 UZS | ▲ 1.7 % |
21/07 | 9,812,106 UZS | ▼ -0.74 % |
22/07 | 11,702,288 UZS | ▲ 19.26 % |
23/07 | 14,378,438 UZS | ▲ 22.87 % |
24/07 | 14,019,484 UZS | ▼ -2.5 % |
25/07 | 13,887,178 UZS | ▼ -0.94 % |
26/07 | 2,808,576 UZS | ▼ -79.78 % |
27/07 | 1,580,430,192,346 UZS | ▲ 56271483.34 % |
28/07 | 1,584,538,197,810 UZS | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 121,537,073,276 UZS | ▲ 1274767.3 % |
08/07 — 14/07 | 121,995,973,079 UZS | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 229,692,509,269 UZS | ▲ 88.28 % |
22/07 — 28/07 | -67,608,003,884.53 UZS | ▼ -129.43 % |
29/07 — 04/08 | 7,479,391,742 UZS | ▼ -111.06 % |
05/08 — 11/08 | -745,824,516.71 UZS | ▼ -109.97 % |
12/08 — 18/08 | 147,578,763 UZS | ▼ -119.79 % |
19/08 — 25/08 | 187,245,412 UZS | ▲ 26.88 % |
26/08 — 01/09 | 86,636,054 UZS | ▼ -53.73 % |
02/09 — 08/09 | 352,632,442 UZS | ▲ 307.03 % |
09/09 — 15/09 | 912,445,938,205 UZS | ▲ 258652.69 % |
16/09 — 22/09 | 815,487,763,501 UZS | ▼ -10.63 % |
ION/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9,642,283 UZS | ▲ 1.14 % |
08/2024 | 10,956,503 UZS | ▲ 13.63 % |
09/2024 | 15,008,147,984 UZS | ▲ 136879.36 % |
10/2024 | 3,550,226,361 UZS | ▼ -76.34 % |
11/2024 | 3,938,977,237 UZS | ▲ 10.95 % |
12/2024 | 42,780,379,154,718 UZS | ▲ 1085978.35 % |
01/2025 | 4,880,255,495,236 UZS | ▼ -88.59 % |
02/2025 | 5,116,923,548,183 UZS | ▲ 4.85 % |
03/2025 | 10,278,514,411,328 UZS | ▲ 100.87 % |
04/2025 | 7,187,348,069,348 UZS | ▼ -30.07 % |
05/2025 | 4,755,267,171,030,113,280 UZS | ▲ 66161537.44 % |
06/2025 | 4,767,836,770,997,125,120 UZS | ▲ 0.26 % |
ION/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,535,925 UZS |
Tối đa | 19,644,796 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,095,090 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,535,925 UZS |
Tối đa | 19,644,796 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,095,090 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.49 UZS |
Tối đa | 19,644,796 UZS |
Bình quân gia quyền | 712,353 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ION/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: