Tỷ giá hối đoái ION chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/VEF
Lịch sử thay đổi trong ION/VEF tỷ giá
ION/VEF tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 2,753,252,165 VEF
▼ -51.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -51.61% (5,690,269,974 VEF — 2,753,252,165 VEF)
Thay đổi trong ION/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -51.61% (5,690,269,974 VEF — 2,753,252,165 VEF)
Thay đổi trong ION/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41676654.77% (6,606 VEF — 2,753,252,165 VEF)
Thay đổi trong ION/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1266460076555.3% (0.22 VEF — 2,753,252,165 VEF)
ION/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ION/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 2,861,453,054 VEF | ▲ 3.93 % |
27/05 | 3,138,525,399 VEF | ▲ 9.68 % |
28/05 | 3,006,347,043 VEF | ▼ -4.21 % |
29/05 | 3,069,137,402 VEF | ▲ 2.09 % |
30/05 | 3,036,918,516 VEF | ▼ -1.05 % |
31/05 | 2,878,562,955 VEF | ▼ -5.21 % |
01/06 | 2,749,259,888 VEF | ▼ -4.49 % |
02/06 | 2,873,519,265 VEF | ▲ 4.52 % |
03/06 | 2,833,864,295 VEF | ▼ -1.38 % |
04/06 | 2,752,427,435 VEF | ▼ -2.87 % |
05/06 | 2,856,246,374 VEF | ▲ 3.77 % |
06/06 | 2,816,681,355 VEF | ▼ -1.39 % |
07/06 | 4,214,371,005 VEF | ▲ 49.62 % |
08/06 | 3,853,614,582 VEF | ▼ -8.56 % |
09/06 | 3,252,071,067 VEF | ▼ -15.61 % |
10/06 | 3,197,608,673 VEF | ▼ -1.67 % |
11/06 | 3,103,764,314 VEF | ▼ -2.93 % |
12/06 | 3,108,716,545 VEF | ▲ 0.16 % |
13/06 | 3,089,321,776 VEF | ▼ -0.62 % |
14/06 | 3,056,708,261 VEF | ▼ -1.06 % |
15/06 | 3,026,346,376 VEF | ▼ -0.99 % |
16/06 | 3,114,991,215 VEF | ▲ 2.93 % |
17/06 | 3,076,620,931 VEF | ▼ -1.23 % |
18/06 | 3,804,792,145 VEF | ▲ 23.67 % |
19/06 | 4,357,091,384 VEF | ▲ 14.52 % |
20/06 | 4,283,250,849 VEF | ▼ -1.69 % |
21/06 | 4,231,545,264 VEF | ▼ -1.21 % |
22/06 | 2,849,984,368 VEF | ▼ -32.65 % |
23/06 | 1,189,649,110,182,282 VEF | ▲ 41742202.99 % |
24/06 | 1,189,908,586,511,205 VEF | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,771,057,671,960 VEF | ▲ 1299129.26 % |
03/06 — 09/06 | 35,778,842,877,131 VEF | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 76,923,442,531,378 VEF | ▲ 115 % |
17/06 — 23/06 | 17,033,619,421,779 VEF | ▼ -77.86 % |
24/06 — 30/06 | -1,829,155,221,375.81 VEF | ▼ -110.74 % |
01/07 — 07/07 | -73,588,756,585.92 VEF | ▼ -95.98 % |
08/07 — 14/07 | 3,255,411,729 VEF | ▼ -104.42 % |
15/07 — 21/07 | 4,059,218,810 VEF | ▲ 24.69 % |
22/07 — 28/07 | 2,551,273,509 VEF | ▼ -37.15 % |
29/07 — 04/08 | 8,641,302,963 VEF | ▲ 238.71 % |
05/08 — 11/08 | 1,676,863,086 VEF | ▼ -80.59 % |
12/08 — 18/08 | 1,440,234,655 VEF | ▼ -14.11 % |
ION/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,771,627,272 VEF | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 3,114,406,508 VEF | ▲ 12.37 % |
08/2024 | 104,005,808,947,065,983,598,592 VEF | ▲ 3.3395065373956E+15 % |
09/2024 | 8,372,163,661,302,327,148,544 VEF | ▼ -91.95 % |
10/2024 | 8,986,418,101,630,094,278,656 VEF | ▲ 7.34 % |
11/2024 | 115,006,324,598,885,419,101,192,192 VEF | ▲ 1279679.37 % |
12/2024 | 27,097,100,165,121,792,712,638,464 VEF | ▼ -76.44 % |
01/2025 | 28,618,148,793,596,333,745,242,112 VEF | ▲ 5.61 % |
02/2025 | 64,057,539,419,538,675,032,129,536 VEF | ▲ 123.84 % |
03/2025 | 51,554,538,149,415,673,227,378,688 VEF | ▼ -19.52 % |
04/2025 | 35,674,933,586,954,522,516,672,911,245,312 VEF | ▲ 69198335.03 % |
05/2025 | 35,680,233,605,797,814,545,676,758,941,696 VEF | ▲ 0.01 % |
ION/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,756,634,044 VEF |
Tối đa | 5,678,258,151 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,951,282,900 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,756,634,044 VEF |
Tối đa | 5,678,258,151 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,951,282,900 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,313 VEF |
Tối đa | 5,678,258,151 VEF |
Bình quân gia quyền | 206,316,190 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ION/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ION/VEF số tiền trao đổi
- 5000 ION → 13,760,886,276,515 VEF
- 2000 ION → 5,504,354,510,606 VEF
- 200 ION → 550,435,451,061 VEF
- 1000 ION → 2,752,177,255,303 VEF
- 100 ION → 275,217,725,530 VEF
- 50 ION → 137,608,862,765 VEF
- 10 ION → 27,521,772,553 VEF
- 5 ION → 13,760,886,277 VEF
- 2 ION → 5,504,354,511 VEF
- 500 ION → 1,376,088,627,651 VEF
- 1 ION → 2,752,177,255 VEF