Tỷ giá hối đoái IOST chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IOST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IOST/LUN
Lịch sử thay đổi trong IOST/LUN tỷ giá
IOST/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 IOST = 0.3940562 LUN
▼ -2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IOST/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IOST chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IOST/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IOST/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IOST/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IOST/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các IOST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.42% (0.50794488 LUN — 0.3940562 LUN)
Thay đổi trong IOST/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các IOST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.7% (0.50325326 LUN — 0.3940562 LUN)
Thay đổi trong IOST/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các IOST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.7% (0.50325326 LUN — 0.3940562 LUN)
Thay đổi trong IOST/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce IOST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 6919.03% (0.00561411 LUN — 0.3940562 LUN)
IOST/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
IOST/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 0.38562826 LUN | ▼ -2.14 % |
30/04 | 0.38657537 LUN | ▲ 0.25 % |
01/05 | 0.39570736 LUN | ▲ 2.36 % |
02/05 | 0.40715342 LUN | ▲ 2.89 % |
03/05 | 0.41664207 LUN | ▲ 2.33 % |
04/05 | 0.41787733 LUN | ▲ 0.3 % |
05/05 | 0.41896002 LUN | ▲ 0.26 % |
06/05 | 0.35715088 LUN | ▼ -14.75 % |
07/05 | 0.25327362 LUN | ▼ -29.08 % |
08/05 | 0.14174424 LUN | ▼ -44.04 % |
09/05 | 0.14354128 LUN | ▲ 1.27 % |
10/05 | 0.14214536 LUN | ▼ -0.97 % |
11/05 | 0.14203637 LUN | ▼ -0.08 % |
12/05 | 0.14024708 LUN | ▼ -1.26 % |
13/05 | 0.1366118 LUN | ▼ -2.59 % |
14/05 | 0.13551173 LUN | ▼ -0.81 % |
15/05 | 0.13375277 LUN | ▼ -1.3 % |
16/05 | 0.13576947 LUN | ▲ 1.51 % |
17/05 | 0.13573534 LUN | ▼ -0.03 % |
18/05 | 0.23717397 LUN | ▲ 74.73 % |
19/05 | 0.36375225 LUN | ▲ 53.37 % |
20/05 | 0.35567506 LUN | ▼ -2.22 % |
21/05 | 0.35427661 LUN | ▼ -0.39 % |
22/05 | 0.35269114 LUN | ▼ -0.45 % |
23/05 | 0.34924296 LUN | ▼ -0.98 % |
24/05 | 0.34407004 LUN | ▼ -1.48 % |
25/05 | 0.33821905 LUN | ▼ -1.7 % |
26/05 | 0.33477655 LUN | ▼ -1.02 % |
27/05 | 0.33724289 LUN | ▲ 0.74 % |
28/05 | 0.34098561 LUN | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IOST/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IOST/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.41135633 LUN | ▲ 4.39 % |
06/05 — 12/05 | 0.40824813 LUN | ▼ -0.76 % |
13/05 — 19/05 | 0.42615223 LUN | ▲ 4.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.18174765 LUN | ▼ -57.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.34289974 LUN | ▲ 88.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.42267467 LUN | ▲ 23.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.42508564 LUN | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.45636447 LUN | ▲ 7.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.44967209 LUN | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.40127964 LUN | ▼ -10.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.61609826 LUN | ▲ 53.53 % |
15/07 — 21/07 | 7.133458 LUN | ▲ 1057.84 % |
IOST/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.37819875 LUN | ▼ -4.02 % |
06/2024 | 0.38206302 LUN | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 0.27750421 LUN | ▼ -27.37 % |
08/2024 | 1.121384 LUN | ▲ 304.1 % |
09/2024 | 1.965153 LUN | ▲ 75.24 % |
10/2024 | 2.388097 LUN | ▲ 21.52 % |
11/2024 | 1.958252 LUN | ▼ -18 % |
12/2024 | 35.198 LUN | ▲ 1697.42 % |
01/2025 | 36.3656 LUN | ▲ 3.32 % |
02/2025 | 19.4049 LUN | ▼ -46.64 % |
03/2025 | 23.7927 LUN | ▲ 22.61 % |
IOST/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17983716 LUN |
Tối đa | 0.54539654 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.35869603 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17983716 LUN |
Tối đa | 0.60430086 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.41513811 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17983716 LUN |
Tối đa | 0.60430086 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.41513811 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến IOST/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: