Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/DAT
Lịch sử thay đổi trong IQD/DAT tỷ giá
IQD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 IQD = 0.56358825 DAT
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.26980436 DAT — 0.56358825 DAT)
Thay đổi trong IQD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.96% (0.13138553 DAT — 0.56358825 DAT)
Thay đổi trong IQD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -31.73% (0.82553903 DAT — 0.56358825 DAT)
Thay đổi trong IQD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -58.61% (1.361494 DAT — 0.56358825 DAT)
dinar Iraq/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.69290969 DAT | ▲ 22.95 % |
17/05 | 0.71951126 DAT | ▲ 3.84 % |
18/05 | 0.73134471 DAT | ▲ 1.64 % |
19/05 | 0.74951275 DAT | ▲ 2.48 % |
20/05 | 0.71587424 DAT | ▼ -4.49 % |
21/05 | 0.70074669 DAT | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.67560085 DAT | ▼ -3.59 % |
23/05 | 0.73591999 DAT | ▲ 8.93 % |
24/05 | 0.75950028 DAT | ▲ 3.2 % |
25/05 | 0.7500645 DAT | ▼ -1.24 % |
26/05 | 0.70342966 DAT | ▼ -6.22 % |
27/05 | 0.66971021 DAT | ▼ -4.79 % |
28/05 | 0.87274474 DAT | ▲ 30.32 % |
29/05 | 1.096044 DAT | ▲ 25.59 % |
30/05 | 1.147773 DAT | ▲ 4.72 % |
31/05 | 1.137293 DAT | ▼ -0.91 % |
01/06 | 1.128058 DAT | ▼ -0.81 % |
02/06 | 1.128554 DAT | ▲ 0.04 % |
03/06 | 1.128506 DAT | ▼ -0 % |
04/06 | 1.118256 DAT | ▼ -0.91 % |
05/06 | 1.149762 DAT | ▲ 2.82 % |
06/06 | 1.220395 DAT | ▲ 6.14 % |
07/06 | 1.272584 DAT | ▲ 4.28 % |
08/06 | 1.252853 DAT | ▼ -1.55 % |
09/06 | 1.350116 DAT | ▲ 7.76 % |
10/06 | 1.362424 DAT | ▲ 0.91 % |
11/06 | 1.354007 DAT | ▼ -0.62 % |
12/06 | 1.398226 DAT | ▲ 3.27 % |
13/06 | 1.447591 DAT | ▲ 3.53 % |
14/06 | 1.485264 DAT | ▲ 2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.71918881 DAT | ▲ 27.61 % |
27/05 — 02/06 | 0.59382166 DAT | ▼ -17.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.94534653 DAT | ▲ 59.2 % |
10/06 — 16/06 | 1.739331 DAT | ▲ 83.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.848249 DAT | ▲ 6.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.865118 DAT | ▲ 0.91 % |
01/07 — 07/07 | 2.104648 DAT | ▲ 12.84 % |
08/07 — 14/07 | 2.486809 DAT | ▲ 18.16 % |
15/07 — 21/07 | 2.615998 DAT | ▲ 5.19 % |
22/07 — 28/07 | 2.940833 DAT | ▲ 12.42 % |
29/07 — 04/08 | 2.992796 DAT | ▲ 1.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.2867157 DAT | ▼ -90.42 % |
dinar Iraq/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5626804 DAT | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 0.53893957 DAT | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 0.5144662 DAT | ▼ -4.54 % |
09/2024 | 0.48886292 DAT | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 0.44429542 DAT | ▼ -9.12 % |
11/2024 | 0.51514095 DAT | ▲ 15.95 % |
12/2024 | 0.74911156 DAT | ▲ 45.42 % |
01/2025 | -0.09608537 DAT | ▼ -112.83 % |
02/2025 | -0.13325586 DAT | ▲ 38.68 % |
03/2025 | -0.30132238 DAT | ▲ 126.12 % |
04/2025 | -0.40500111 DAT | ▲ 34.41 % |
05/2025 | -0.50389325 DAT | ▲ 24.42 % |
dinar Iraq/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43575636 DAT |
Tối đa | 0.54728982 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.46145266 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11575934 DAT |
Tối đa | 0.54728982 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.31509147 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08241152 DAT |
Tối đa | 1.307348 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.7252485 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: