Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/DTA
Lịch sử thay đổi trong IQD/DTA tỷ giá
IQD/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 36.3353 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 69.5% (21.4362 DTA — 36.3353 DTA)
Thay đổi trong IQD/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 59.5% (22.7806 DTA — 36.3353 DTA)
Thay đổi trong IQD/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 513.46% (5.923038 DTA — 36.3353 DTA)
Thay đổi trong IQD/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 823.04% (3.936501 DTA — 36.3353 DTA)
dinar Iraq/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 36.6886 DTA | ▲ 0.97 % |
18/06 | 37.8517 DTA | ▲ 3.17 % |
19/06 | 36.0546 DTA | ▼ -4.75 % |
20/06 | 35.7619 DTA | ▼ -0.81 % |
21/06 | 37.3888 DTA | ▲ 4.55 % |
22/06 | 35.5674 DTA | ▼ -4.87 % |
23/06 | 37.6725 DTA | ▲ 5.92 % |
24/06 | 40.5024 DTA | ▲ 7.51 % |
25/06 | 37.5277 DTA | ▼ -7.34 % |
26/06 | 36.6228 DTA | ▼ -2.41 % |
27/06 | 35.9238 DTA | ▼ -1.91 % |
28/06 | 35.4299 DTA | ▼ -1.37 % |
29/06 | 38.5338 DTA | ▲ 8.76 % |
30/06 | 38.7135 DTA | ▲ 0.47 % |
01/07 | 37.0306 DTA | ▼ -4.35 % |
02/07 | 37.8974 DTA | ▲ 2.34 % |
03/07 | 36.2216 DTA | ▼ -4.42 % |
04/07 | 38.2212 DTA | ▲ 5.52 % |
05/07 | 41.7134 DTA | ▲ 9.14 % |
06/07 | 38.5103 DTA | ▼ -7.68 % |
07/07 | 39.2264 DTA | ▲ 1.86 % |
08/07 | 44.0428 DTA | ▲ 12.28 % |
09/07 | 45.1075 DTA | ▲ 2.42 % |
10/07 | 45.8865 DTA | ▲ 1.73 % |
11/07 | 52.6719 DTA | ▲ 14.79 % |
12/07 | 57.9195 DTA | ▲ 9.96 % |
13/07 | 59.284 DTA | ▲ 2.36 % |
14/07 | 59.1441 DTA | ▼ -0.24 % |
15/07 | 57.135 DTA | ▼ -3.4 % |
16/07 | 55.5626 DTA | ▼ -2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 149.63 DTA | ▲ 311.81 % |
24/06 — 30/06 | 142.39 DTA | ▼ -4.84 % |
01/07 — 07/07 | 109.51 DTA | ▼ -23.09 % |
08/07 — 14/07 | 127.74 DTA | ▲ 16.65 % |
15/07 — 21/07 | 134.64 DTA | ▲ 5.41 % |
22/07 — 28/07 | 135.42 DTA | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 189.42 DTA | ▲ 39.87 % |
05/08 — 11/08 | 176.9 DTA | ▼ -6.61 % |
12/08 — 18/08 | 170.62 DTA | ▼ -3.55 % |
19/08 — 25/08 | 171.65 DTA | ▲ 0.61 % |
26/08 — 01/09 | 164.8 DTA | ▼ -3.99 % |
02/09 — 08/09 | 205.4 DTA | ▲ 24.64 % |
dinar Iraq/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.4168 DTA | ▲ 2.98 % |
08/2024 | 36.4707 DTA | ▼ -2.53 % |
09/2024 | 27.0049 DTA | ▼ -25.95 % |
10/2024 | 52.8358 DTA | ▲ 95.65 % |
11/2024 | 35.7672 DTA | ▼ -32.3 % |
12/2024 | 122.26 DTA | ▲ 241.82 % |
01/2025 | 114.03 DTA | ▼ -6.73 % |
02/2025 | 148.46 DTA | ▲ 30.19 % |
03/2025 | 506.23 DTA | ▲ 240.99 % |
04/2025 | 493.38 DTA | ▼ -2.54 % |
05/2025 | 501.43 DTA | ▲ 1.63 % |
06/2025 | 685.4 DTA | ▲ 36.69 % |
dinar Iraq/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.1364 DTA |
Tối đa | 35.2134 DTA |
Bình quân gia quyền | 25.9409 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.1364 DTA |
Tối đa | 35.2134 DTA |
Bình quân gia quyền | 24.6033 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.062301 DTA |
Tối đa | 35.2134 DTA |
Bình quân gia quyền | 20.0559 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: