Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ELF

Lịch sử thay đổi trong IQD/ELF tỷ giá

IQD/ELF tỷ giá

05 23, 2024
1 IQD = 0.00148388 ELF
▲ 3.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 16.95% (0.00126878 ELF — 0.00148388 ELF)

Thay đổi trong IQD/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 21.62% (0.00122009 ELF — 0.00148388 ELF)

Thay đổi trong IQD/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -45.51% (0.00272298 ELF — 0.00148388 ELF)

Thay đổi trong IQD/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (0.01265225 ELF — 0.00148388 ELF)

dinar Iraq/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00148796 ELF ▲ 0.27 %
26/05 0.00150606 ELF ▲ 1.22 %
27/05 0.00148444 ELF ▼ -1.44 %
28/05 0.00135784 ELF ▼ -8.53 %
29/05 0.00139154 ELF ▲ 2.48 %
30/05 0.00146016 ELF ▲ 4.93 %
31/05 0.001476 ELF ▲ 1.08 %
01/06 0.00162103 ELF ▲ 9.83 %
02/06 0.00154615 ELF ▼ -4.62 %
03/06 0.00156664 ELF ▲ 1.33 %
04/06 0.00154487 ELF ▼ -1.39 %
05/06 0.00154791 ELF ▲ 0.2 %
06/06 0.0015412 ELF ▼ -0.43 %
07/06 0.0015632 ELF ▲ 1.43 %
08/06 0.00157494 ELF ▲ 0.75 %
09/06 0.00159503 ELF ▲ 1.28 %
10/06 0.00160597 ELF ▲ 0.69 %
11/06 0.00162402 ELF ▲ 1.12 %
12/06 0.00161998 ELF ▼ -0.25 %
13/06 0.00165635 ELF ▲ 2.25 %
14/06 0.00169115 ELF ▲ 2.1 %
15/06 0.00169689 ELF ▲ 0.34 %
16/06 0.00166792 ELF ▼ -1.71 %
17/06 0.00165223 ELF ▼ -0.94 %
18/06 0.00164772 ELF ▼ -0.27 %
19/06 0.00164309 ELF ▼ -0.28 %
20/06 0.00162607 ELF ▼ -1.04 %
21/06 0.00159088 ELF ▼ -2.16 %
22/06 0.00160309 ELF ▲ 0.77 %
23/06 0.00161137 ELF ▲ 0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00147913 ELF ▼ -0.32 %
03/06 — 09/06 0.00165864 ELF ▲ 12.14 %
10/06 — 16/06 0.0015832 ELF ▼ -4.55 %
17/06 — 23/06 0.00158309 ELF ▼ -0.01 %
24/06 — 30/06 0.00157522 ELF ▼ -0.5 %
01/07 — 07/07 0.0017554 ELF ▲ 11.44 %
08/07 — 14/07 0.00172083 ELF ▼ -1.97 %
15/07 — 21/07 0.00166442 ELF ▼ -3.28 %
22/07 — 28/07 0.00178892 ELF ▲ 7.48 %
29/07 — 04/08 0.00193488 ELF ▲ 8.16 %
05/08 — 11/08 0.0019044 ELF ▼ -1.58 %
12/08 — 18/08 0.00190058 ELF ▼ -0.2 %

dinar Iraq/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0014771 ELF ▼ -0.46 %
07/2024 0.00144479 ELF ▼ -2.19 %
08/2024 0.00134219 ELF ▼ -7.1 %
09/2024 0.00107758 ELF ▼ -19.71 %
10/2024 0.00108383 ELF ▲ 0.58 %
11/2024 0.00080147 ELF ▼ -26.05 %
12/2024 0.00068282 ELF ▼ -14.8 %
01/2025 0.00071543 ELF ▲ 4.77 %
02/2025 0.00062802 ELF ▼ -12.22 %
03/2025 0.00066119 ELF ▲ 5.28 %
04/2025 0.00080766 ELF ▲ 22.15 %
05/2025 0.00080246 ELF ▼ -0.64 %

dinar Iraq/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00121539 ELF
Tối đa 0.00145751 ELF
Bình quân gia quyền 0.00138899 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00109392 ELF
Tối đa 0.00145751 ELF
Bình quân gia quyền 0.00128013 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00093173 ELF
Tối đa 0.00539717 ELF
Bình quân gia quyền 0.0018608 ELF

Chia sẻ một liên kết đến IQD/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu