Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/GRS
Lịch sử thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá
IQD/GRS tỷ giá
04 30, 2024
1 IQD = 0.00143247 GRS
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 35.46% (0.00105747 GRS — 0.00143247 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.98% (0.00149178 GRS — 0.00143247 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -17.93% (0.00174549 GRS — 0.00143247 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -73.85% (0.00547757 GRS — 0.00143247 GRS)
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.00147095 GRS | ▲ 2.69 % |
02/05 | 0.00156158 GRS | ▲ 6.16 % |
03/05 | 0.00156807 GRS | ▲ 0.42 % |
04/05 | 0.00152409 GRS | ▼ -2.81 % |
05/05 | 0.00149519 GRS | ▼ -1.9 % |
06/05 | 0.0015025 GRS | ▲ 0.49 % |
07/05 | 0.00150345 GRS | ▲ 0.06 % |
08/05 | 0.00150836 GRS | ▲ 0.33 % |
09/05 | 0.00150451 GRS | ▼ -0.26 % |
10/05 | 0.00156335 GRS | ▲ 3.91 % |
11/05 | 0.00149913 GRS | ▼ -4.11 % |
12/05 | 0.0015662 GRS | ▲ 4.47 % |
13/05 | 0.00185414 GRS | ▲ 18.38 % |
14/05 | 0.0019751 GRS | ▲ 6.52 % |
15/05 | 0.00193457 GRS | ▼ -2.05 % |
16/05 | 0.0019748 GRS | ▲ 2.08 % |
17/05 | 0.00191549 GRS | ▼ -3 % |
18/05 | 0.00191883 GRS | ▲ 0.17 % |
19/05 | 0.00192019 GRS | ▲ 0.07 % |
20/05 | 0.00185015 GRS | ▼ -3.65 % |
21/05 | 0.00182013 GRS | ▼ -1.62 % |
22/05 | 0.00180697 GRS | ▼ -0.72 % |
23/05 | 0.00181526 GRS | ▲ 0.46 % |
24/05 | 0.00184501 GRS | ▲ 1.64 % |
25/05 | 0.00188417 GRS | ▲ 2.12 % |
26/05 | 0.00191578 GRS | ▲ 1.68 % |
27/05 | 0.00191841 GRS | ▲ 0.14 % |
28/05 | 0.00189128 GRS | ▼ -1.41 % |
29/05 | 0.00194548 GRS | ▲ 2.87 % |
30/05 | 0.00194171 GRS | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00141122 GRS | ▼ -1.48 % |
13/05 — 19/05 | 0.0013981 GRS | ▼ -0.93 % |
20/05 — 26/05 | 0.0011428 GRS | ▼ -18.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.0010912 GRS | ▼ -4.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00126004 GRS | ▲ 15.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.00119347 GRS | ▼ -5.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.00113774 GRS | ▼ -4.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.00118486 GRS | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.00136765 GRS | ▲ 15.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00130859 GRS | ▼ -4.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.00138401 GRS | ▲ 5.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.00137992 GRS | ▼ -0.3 % |
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00146571 GRS | ▲ 2.32 % |
06/2024 | 0.00159972 GRS | ▲ 9.14 % |
07/2024 | 0.00147287 GRS | ▼ -7.93 % |
08/2024 | 0.0013223 GRS | ▼ -10.22 % |
09/2024 | 0.00109669 GRS | ▼ -17.06 % |
10/2024 | 0.00117389 GRS | ▲ 7.04 % |
11/2024 | 0.00093171 GRS | ▼ -20.63 % |
12/2024 | 0.00089775 GRS | ▼ -3.65 % |
01/2025 | 0.00099962 GRS | ▲ 11.35 % |
02/2025 | 0.00075862 GRS | ▼ -24.11 % |
03/2025 | 0.00066592 GRS | ▼ -12.22 % |
04/2025 | 0.00088947 GRS | ▲ 33.57 % |
dinar Iraq/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00112655 GRS |
Tối đa | 0.00139715 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00127032 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099704 GRS |
Tối đa | 0.00150036 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00125873 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099704 GRS |
Tối đa | 0.00436399 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00163593 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: