Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/KIN
Lịch sử thay đổi trong IQD/KIN tỷ giá
IQD/KIN tỷ giá
05 15, 2024
1 IQD = 36.644 KIN
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (42.027 KIN — 36.644 KIN)
Thay đổi trong IQD/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (40.5953 KIN — 36.644 KIN)
Thay đổi trong IQD/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -64.86% (104.29 KIN — 36.644 KIN)
Thay đổi trong IQD/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -80.94% (192.29 KIN — 36.644 KIN)
dinar Iraq/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 37.1023 KIN | ▲ 1.25 % |
18/05 | 38.0051 KIN | ▲ 2.43 % |
19/05 | 39.0053 KIN | ▲ 2.63 % |
20/05 | 39.823 KIN | ▲ 2.1 % |
21/05 | 39.2052 KIN | ▼ -1.55 % |
22/05 | 38.7328 KIN | ▼ -1.21 % |
23/05 | 39.1856 KIN | ▲ 1.17 % |
24/05 | 39.4192 KIN | ▲ 0.6 % |
25/05 | 41.3615 KIN | ▲ 4.93 % |
26/05 | 42.8941 KIN | ▲ 3.71 % |
27/05 | 44.1217 KIN | ▲ 2.86 % |
28/05 | 46.6782 KIN | ▲ 5.79 % |
29/05 | 47.1589 KIN | ▲ 1.03 % |
30/05 | 47.5699 KIN | ▲ 0.87 % |
31/05 | 48.6178 KIN | ▲ 2.2 % |
01/06 | 44.5257 KIN | ▼ -8.42 % |
02/06 | 38.7307 KIN | ▼ -13.01 % |
03/06 | 32.8229 KIN | ▼ -15.25 % |
04/06 | 32.9405 KIN | ▲ 0.36 % |
05/06 | 33.0627 KIN | ▲ 0.37 % |
06/06 | 32.2562 KIN | ▼ -2.44 % |
07/06 | 32.2097 KIN | ▼ -0.14 % |
08/06 | 34.0119 KIN | ▲ 5.6 % |
09/06 | 33.2628 KIN | ▼ -2.2 % |
10/06 | 31.7521 KIN | ▼ -4.54 % |
11/06 | 32.1383 KIN | ▲ 1.22 % |
12/06 | 33.2611 KIN | ▲ 3.49 % |
13/06 | 34.9041 KIN | ▲ 4.94 % |
14/06 | 34.0351 KIN | ▼ -2.49 % |
15/06 | 32.3749 KIN | ▼ -4.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.5089 KIN | ▲ 5.09 % |
27/05 — 02/06 | 41.3002 KIN | ▲ 7.25 % |
03/06 — 09/06 | 37.5933 KIN | ▼ -8.98 % |
10/06 — 16/06 | 35.042 KIN | ▼ -6.79 % |
17/06 — 23/06 | 37.8774 KIN | ▲ 8.09 % |
24/06 — 30/06 | 38.7698 KIN | ▲ 2.36 % |
01/07 — 07/07 | 46.1255 KIN | ▲ 18.97 % |
08/07 — 14/07 | 48.7913 KIN | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 60.7003 KIN | ▲ 24.41 % |
22/07 — 28/07 | 37.6104 KIN | ▼ -38.04 % |
29/07 — 04/08 | 40.8109 KIN | ▲ 8.51 % |
05/08 — 11/08 | 37.85 KIN | ▼ -7.26 % |
dinar Iraq/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.0267 KIN | ▲ 1.04 % |
07/2024 | 18.6998 KIN | ▼ -49.5 % |
08/2024 | 29.8844 KIN | ▲ 59.81 % |
09/2024 | 20.0579 KIN | ▼ -32.88 % |
10/2024 | 23.2892 KIN | ▲ 16.11 % |
11/2024 | 15.2989 KIN | ▼ -34.31 % |
12/2024 | 15.5794 KIN | ▲ 1.83 % |
01/2025 | 15.2592 KIN | ▼ -2.05 % |
02/2025 | 8.000532 KIN | ▼ -47.57 % |
03/2025 | 8.970786 KIN | ▲ 12.13 % |
04/2025 | 12.8509 KIN | ▲ 43.25 % |
05/2025 | 8.368133 KIN | ▼ -34.88 % |
dinar Iraq/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.4104 KIN |
Tối đa | 53.1388 KIN |
Bình quân gia quyền | 43.5409 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.5671 KIN |
Tối đa | 53.1388 KIN |
Bình quân gia quyền | 38.7795 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.5671 KIN |
Tối đa | 214.65 KIN |
Bình quân gia quyền | 62.63 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: