Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/MITH

Lịch sử thay đổi trong IQD/MITH tỷ giá

IQD/MITH tỷ giá

05 16, 2024
1 IQD = 1.025248 MITH
▲ 3.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (1.13946 MITH — 1.025248 MITH)

Thay đổi trong IQD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 20.35% (0.85191587 MITH — 1.025248 MITH)

Thay đổi trong IQD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 185.36% (0.35928675 MITH — 1.025248 MITH)

Thay đổi trong IQD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 326.94% (0.24013798 MITH — 1.025248 MITH)

dinar Iraq/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.99189072 MITH ▼ -3.25 %
18/05 0.93008804 MITH ▼ -6.23 %
19/05 0.90003942 MITH ▼ -3.23 %
20/05 0.88277325 MITH ▼ -1.92 %
21/05 0.85657327 MITH ▼ -2.97 %
22/05 0.86448719 MITH ▲ 0.92 %
23/05 0.86736362 MITH ▲ 0.33 %
24/05 0.87384773 MITH ▲ 0.75 %
25/05 0.92305207 MITH ▲ 5.63 %
26/05 0.98656954 MITH ▲ 6.88 %
27/05 1.001738 MITH ▲ 1.54 %
28/05 0.85209235 MITH ▼ -14.94 %
29/05 0.86015465 MITH ▲ 0.95 %
30/05 0.85858543 MITH ▼ -0.18 %
31/05 0.88873814 MITH ▲ 3.51 %
01/06 0.88251247 MITH ▼ -0.7 %
02/06 0.83017186 MITH ▼ -5.93 %
03/06 0.83554521 MITH ▲ 0.65 %
04/06 0.7944725 MITH ▼ -4.92 %
05/06 0.78425227 MITH ▼ -1.29 %
06/06 0.80130451 MITH ▲ 2.17 %
07/06 0.8075405 MITH ▲ 0.78 %
08/06 0.80365429 MITH ▼ -0.48 %
09/06 0.80081695 MITH ▼ -0.35 %
10/06 0.80615657 MITH ▲ 0.67 %
11/06 0.8156007 MITH ▲ 1.17 %
12/06 0.82274095 MITH ▲ 0.88 %
13/06 0.82500645 MITH ▲ 0.28 %
14/06 0.82879284 MITH ▲ 0.46 %
15/06 0.83046822 MITH ▲ 0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.9940885 MITH ▼ -3.04 %
27/05 — 02/06 1.03273 MITH ▲ 3.89 %
03/06 — 09/06 1.187418 MITH ▲ 14.98 %
10/06 — 16/06 1.116769 MITH ▼ -5.95 %
17/06 — 23/06 1.13113 MITH ▲ 1.29 %
24/06 — 30/06 1.208629 MITH ▲ 6.85 %
01/07 — 07/07 2.063558 MITH ▲ 70.74 %
08/07 — 14/07 1.76685 MITH ▼ -14.38 %
15/07 — 21/07 1.80196 MITH ▲ 1.99 %
22/07 — 28/07 1.604356 MITH ▼ -10.97 %
29/07 — 04/08 1.711295 MITH ▲ 6.67 %
05/08 — 11/08 1.726211 MITH ▲ 0.87 %

dinar Iraq/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.031942 MITH ▲ 0.65 %
07/2024 1.106196 MITH ▲ 7.2 %
08/2024 1.097071 MITH ▼ -0.82 %
09/2024 1.196504 MITH ▲ 9.06 %
10/2024 3.16049 MITH ▲ 164.14 %
11/2024 3.252388 MITH ▲ 2.91 %
12/2024 2.08549 MITH ▼ -35.88 %
01/2025 2.830254 MITH ▲ 35.71 %
02/2025 2.152465 MITH ▼ -23.95 %
03/2025 2.011822 MITH ▼ -6.53 %
04/2025 3.140453 MITH ▲ 56.1 %
05/2025 2.865376 MITH ▼ -8.76 %

dinar Iraq/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.97160897 MITH
Tối đa 1.115668 MITH
Bình quân gia quyền 1.022179 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59522676 MITH
Tối đa 1.218966 MITH
Bình quân gia quyền 0.83360085 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36175946 MITH
Tối đa 1.372837 MITH
Bình quân gia quyền 0.74840388 MITH

Chia sẻ một liên kết đến IQD/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu