Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/MTH
Lịch sử thay đổi trong IQD/MTH tỷ giá
IQD/MTH tỷ giá
05 09, 2024
1 IQD = 0.33017234 MTH
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.83% (0.31197477 MTH — 0.33017234 MTH)
Thay đổi trong IQD/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 8.03% (0.30564075 MTH — 0.33017234 MTH)
Thay đổi trong IQD/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 138.53% (0.13842114 MTH — 0.33017234 MTH)
Thay đổi trong IQD/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 120.16% (0.14997094 MTH — 0.33017234 MTH)
dinar Iraq/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.3372851 MTH | ▲ 2.15 % |
11/05 | 0.32977661 MTH | ▼ -2.23 % |
12/05 | 0.33267896 MTH | ▲ 0.88 % |
13/05 | 0.32855432 MTH | ▼ -1.24 % |
14/05 | 0.34224938 MTH | ▲ 4.17 % |
15/05 | 0.36026578 MTH | ▲ 5.26 % |
16/05 | 0.34686604 MTH | ▼ -3.72 % |
17/05 | 0.3565935 MTH | ▲ 2.8 % |
18/05 | 0.34584456 MTH | ▼ -3.01 % |
19/05 | 0.3439254 MTH | ▼ -0.55 % |
20/05 | 0.31710525 MTH | ▼ -7.8 % |
21/05 | 0.34584778 MTH | ▲ 9.06 % |
22/05 | 0.34544016 MTH | ▼ -0.12 % |
23/05 | 0.34993582 MTH | ▲ 1.3 % |
24/05 | 0.35378678 MTH | ▲ 1.1 % |
25/05 | 0.36038147 MTH | ▲ 1.86 % |
26/05 | 0.36627297 MTH | ▲ 1.63 % |
27/05 | 0.3709659 MTH | ▲ 1.28 % |
28/05 | 0.36547539 MTH | ▼ -1.48 % |
29/05 | 0.3788872 MTH | ▲ 3.67 % |
30/05 | 0.3905303 MTH | ▲ 3.07 % |
31/05 | 0.39887465 MTH | ▲ 2.14 % |
01/06 | 0.36823944 MTH | ▼ -7.68 % |
02/06 | 0.33741522 MTH | ▼ -8.37 % |
03/06 | 0.34099919 MTH | ▲ 1.06 % |
04/06 | 0.33777759 MTH | ▼ -0.94 % |
05/06 | 0.3402605 MTH | ▲ 0.74 % |
06/06 | 0.3425679 MTH | ▲ 0.68 % |
07/06 | 0.34756396 MTH | ▲ 1.46 % |
08/06 | 0.35090506 MTH | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.28929647 MTH | ▼ -12.38 % |
20/05 — 26/05 | 0.22322945 MTH | ▼ -22.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.25098911 MTH | ▲ 12.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.3002595 MTH | ▲ 19.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.3382584 MTH | ▲ 12.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.30388365 MTH | ▼ -10.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.37277866 MTH | ▲ 22.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.4232417 MTH | ▲ 13.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.40373876 MTH | ▼ -4.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.44358527 MTH | ▲ 9.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.38825854 MTH | ▼ -12.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.40629222 MTH | ▲ 4.64 % |
dinar Iraq/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.33474552 MTH | ▲ 1.39 % |
07/2024 | 0.28143883 MTH | ▼ -15.92 % |
08/2024 | 0.27925867 MTH | ▼ -0.77 % |
09/2024 | 0.3454659 MTH | ▲ 23.71 % |
10/2024 | 0.13938869 MTH | ▼ -59.65 % |
11/2024 | 0.15541117 MTH | ▲ 11.49 % |
12/2024 | 0.23866108 MTH | ▲ 53.57 % |
01/2025 | 0.51135671 MTH | ▲ 114.26 % |
02/2025 | 0.32532595 MTH | ▼ -36.38 % |
03/2025 | 0.43011443 MTH | ▲ 32.21 % |
04/2025 | 0.58111904 MTH | ▲ 35.11 % |
05/2025 | 0.50986767 MTH | ▼ -12.26 % |
dinar Iraq/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31525617 MTH |
Tối đa | 0.35719264 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.32631733 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16835714 MTH |
Tối đa | 0.35719264 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.28051977 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09222198 MTH |
Tối đa | 0.35719264 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.18848361 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: