Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/PASC
Lịch sử thay đổi trong IQD/PASC tỷ giá
IQD/PASC tỷ giá
05 07, 2024
1 IQD = 0.27918148 PASC
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 163.53% (0.10594015 PASC — 0.27918148 PASC)
Thay đổi trong IQD/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 94.52% (0.14352366 PASC — 0.27918148 PASC)
Thay đổi trong IQD/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -25.31% (0.37378345 PASC — 0.27918148 PASC)
Thay đổi trong IQD/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 642.8% (0.03758524 PASC — 0.27918148 PASC)
dinar Iraq/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.28372944 PASC | ▲ 1.63 % |
17/05 | 0.29068206 PASC | ▲ 2.45 % |
18/05 | 0.28699355 PASC | ▼ -1.27 % |
19/05 | 0.28702936 PASC | ▲ 0.01 % |
20/05 | 0.28675122 PASC | ▼ -0.1 % |
21/05 | 0.29657775 PASC | ▲ 3.43 % |
22/05 | 0.30067228 PASC | ▲ 1.38 % |
23/05 | 0.3024163 PASC | ▲ 0.58 % |
24/05 | 0.31515653 PASC | ▲ 4.21 % |
25/05 | 0.35329678 PASC | ▲ 12.1 % |
26/05 | 0.38759431 PASC | ▲ 9.71 % |
27/05 | 0.39072437 PASC | ▲ 0.81 % |
28/05 | 0.39136755 PASC | ▲ 0.16 % |
29/05 | 0.10779859 PASC | ▼ -72.46 % |
30/05 | 0.10883588 PASC | ▲ 0.96 % |
31/05 | 0.11101156 PASC | ▲ 2 % |
01/06 | 0.17419334 PASC | ▲ 56.91 % |
02/06 | 0.24514637 PASC | ▲ 40.73 % |
03/06 | 0.24471681 PASC | ▼ -0.18 % |
04/06 | 0.24307094 PASC | ▼ -0.67 % |
05/06 | 0.24983568 PASC | ▲ 2.78 % |
06/06 | 0.24735746 PASC | ▼ -0.99 % |
07/06 | 0.24281396 PASC | ▼ -1.84 % |
08/06 | 0.24160916 PASC | ▼ -0.5 % |
09/06 | 0.24919448 PASC | ▲ 3.14 % |
10/06 | 0.25290255 PASC | ▲ 1.49 % |
11/06 | 0.25241713 PASC | ▼ -0.19 % |
12/06 | 0.25748121 PASC | ▲ 2.01 % |
13/06 | 0.24577484 PASC | ▼ -4.55 % |
14/06 | 0.24618695 PASC | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.27849752 PASC | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.34720769 PASC | ▲ 24.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.35837792 PASC | ▲ 3.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.16822219 PASC | ▼ -53.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.17372228 PASC | ▲ 3.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.3590339 PASC | ▲ 106.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.3593788 PASC | ▲ 0.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.35982539 PASC | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.39262297 PASC | ▲ 9.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.45714489 PASC | ▲ 16.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.59698961 PASC | ▲ 30.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.22697233 PASC | ▼ -61.98 % |
dinar Iraq/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.39658624 PASC | ▲ 42.05 % |
07/2024 | 7.146072 PASC | ▲ 1701.9 % |
08/2024 | 4.225651 PASC | ▼ -40.87 % |
09/2024 | 26.8989 PASC | ▲ 536.56 % |
10/2024 | 12.2194 PASC | ▼ -54.57 % |
11/2024 | 12.3112 PASC | ▲ 0.75 % |
12/2024 | 33.9689 PASC | ▲ 175.92 % |
01/2025 | 69.4176 PASC | ▲ 104.36 % |
02/2025 | 16.4496 PASC | ▼ -76.3 % |
03/2025 | 20.3623 PASC | ▲ 23.79 % |
04/2025 | 29.2292 PASC | ▲ 43.55 % |
05/2025 | 29.2716 PASC | ▲ 0.15 % |
dinar Iraq/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1132888 PASC |
Tối đa | 0.2894877 PASC |
Bình quân gia quyền | 0.24754023 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1132888 PASC |
Tối đa | 0.2894877 PASC |
Bình quân gia quyền | 0.20536279 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08840637 PASC |
Tối đa | 0.38892056 PASC |
Bình quân gia quyền | 0.18006602 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: