Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/DCN
Lịch sử thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá
IRR/DCN tỷ giá
04 28, 2024
1 IRR = 13.6331 DCN
▼ -8.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (14.4806 DCN — 13.6331 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -34.69% (20.8756 DCN — 13.6331 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 48.54% (9.177991 DCN — 13.6331 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 155.73% (5.331164 DCN — 13.6331 DCN)
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 13.0507 DCN | ▼ -4.27 % |
30/04 | 11.4845 DCN | ▼ -12 % |
01/05 | 13.1764 DCN | ▲ 14.73 % |
02/05 | 15.5005 DCN | ▲ 17.64 % |
03/05 | 13.544 DCN | ▼ -12.62 % |
04/05 | 13.0183 DCN | ▼ -3.88 % |
05/05 | 11.5469 DCN | ▼ -11.3 % |
06/05 | 12.2323 DCN | ▲ 5.94 % |
07/05 | 13.5068 DCN | ▲ 10.42 % |
08/05 | 15.0862 DCN | ▲ 11.69 % |
09/05 | 13.4836 DCN | ▼ -10.62 % |
10/05 | 15.0372 DCN | ▲ 11.52 % |
11/05 | 16.8044 DCN | ▲ 11.75 % |
12/05 | 15.9762 DCN | ▼ -4.93 % |
13/05 | 14.2007 DCN | ▼ -11.11 % |
14/05 | 14.8503 DCN | ▲ 4.57 % |
15/05 | 15.7582 DCN | ▲ 6.11 % |
16/05 | 15.0761 DCN | ▼ -4.33 % |
17/05 | 15.0167 DCN | ▼ -0.39 % |
18/05 | 15.4398 DCN | ▲ 2.82 % |
19/05 | 15.7328 DCN | ▲ 1.9 % |
20/05 | 15.0359 DCN | ▼ -4.43 % |
21/05 | 15.7882 DCN | ▲ 5 % |
22/05 | 15.8199 DCN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 17.3309 DCN | ▲ 9.55 % |
24/05 | 18.1315 DCN | ▲ 4.62 % |
25/05 | 14.3663 DCN | ▼ -20.77 % |
26/05 | 16.4947 DCN | ▲ 14.82 % |
27/05 | 16.5259 DCN | ▲ 0.19 % |
28/05 | 15.5929 DCN | ▼ -5.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 16.3242 DCN | ▲ 19.74 % |
06/05 — 12/05 | 16.1063 DCN | ▼ -1.34 % |
13/05 — 19/05 | 16.6596 DCN | ▲ 3.44 % |
20/05 — 26/05 | 14.6793 DCN | ▼ -11.89 % |
27/05 — 02/06 | 15.2643 DCN | ▲ 3.98 % |
03/06 — 09/06 | 16.8564 DCN | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 15.5338 DCN | ▼ -7.85 % |
17/06 — 23/06 | 14.4953 DCN | ▼ -6.69 % |
24/06 — 30/06 | 16.0184 DCN | ▲ 10.51 % |
01/07 — 07/07 | 17.7792 DCN | ▲ 10.99 % |
08/07 — 14/07 | 17.8331 DCN | ▲ 0.3 % |
15/07 — 21/07 | 16.6451 DCN | ▼ -6.66 % |
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 11.966 DCN | ▼ -12.23 % |
06/2024 | 30.7547 DCN | ▲ 157.02 % |
07/2024 | 33.2927 DCN | ▲ 8.25 % |
08/2024 | 39.779 DCN | ▲ 19.48 % |
09/2024 | 41.2808 DCN | ▲ 3.78 % |
10/2024 | 34.5124 DCN | ▼ -16.4 % |
11/2024 | 35.5439 DCN | ▲ 2.99 % |
12/2024 | 27.8676 DCN | ▼ -21.6 % |
01/2025 | 32.9946 DCN | ▲ 18.4 % |
02/2025 | 30.6962 DCN | ▼ -6.97 % |
03/2025 | 28.5986 DCN | ▼ -6.83 % |
04/2025 | 31.64 DCN | ▲ 10.63 % |
rial Iran/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1984 DCN |
Tối đa | 16.7171 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.6125 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.458011 DCN |
Tối đa | 18.586 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.6129 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.512615 DCN |
Tối đa | 28.1261 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.9388 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: