Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/TAU
Lịch sử thay đổi trong IRR/TAU tỷ giá
IRR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 IRR = 0.00465682 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (0.00421244 TAU — 0.00465682 TAU)
Thay đổi trong IRR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.44% (0.00161451 TAU — 0.00465682 TAU)
Thay đổi trong IRR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.61% (0.00091022 TAU — 0.00465682 TAU)
Thay đổi trong IRR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.03% (0.00197299 TAU — 0.00465682 TAU)
rial Iran/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.00475906 TAU | ▲ 2.2 % |
01/05 | 0.00446161 TAU | ▼ -6.25 % |
02/05 | 0.0041924 TAU | ▼ -6.03 % |
03/05 | 0.00433387 TAU | ▲ 3.37 % |
04/05 | 0.00459257 TAU | ▲ 5.97 % |
05/05 | 0.00462642 TAU | ▲ 0.74 % |
06/05 | 0.00457796 TAU | ▼ -1.05 % |
07/05 | 0.00490924 TAU | ▲ 7.24 % |
08/05 | 0.00508394 TAU | ▲ 3.56 % |
09/05 | 0.00538329 TAU | ▲ 5.89 % |
10/05 | 0.0056262 TAU | ▲ 4.51 % |
11/05 | 0.00532358 TAU | ▼ -5.38 % |
12/05 | 0.00537043 TAU | ▲ 0.88 % |
13/05 | 0.00529507 TAU | ▼ -1.4 % |
14/05 | 0.00429543 TAU | ▼ -18.88 % |
15/05 | 0.00378369 TAU | ▼ -11.91 % |
16/05 | 0.0038667 TAU | ▲ 2.19 % |
17/05 | 0.00386535 TAU | ▼ -0.03 % |
18/05 | 0.0043522 TAU | ▲ 12.6 % |
19/05 | 0.00474334 TAU | ▲ 8.99 % |
20/05 | 0.00470691 TAU | ▼ -0.77 % |
21/05 | 0.00477494 TAU | ▲ 1.45 % |
22/05 | 0.00493402 TAU | ▲ 3.33 % |
23/05 | 0.00502089 TAU | ▲ 1.76 % |
24/05 | 0.00504914 TAU | ▲ 0.56 % |
25/05 | 0.00523279 TAU | ▲ 3.64 % |
26/05 | 0.00537649 TAU | ▲ 2.75 % |
27/05 | 0.00519202 TAU | ▼ -3.43 % |
28/05 | 0.00515071 TAU | ▼ -0.8 % |
29/05 | 0.0051344 TAU | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00477119 TAU | ▲ 2.46 % |
13/05 — 19/05 | 0.00540331 TAU | ▲ 13.25 % |
20/05 — 26/05 | 0.00496725 TAU | ▼ -8.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.00644631 TAU | ▲ 29.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00654292 TAU | ▲ 1.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.00999827 TAU | ▲ 52.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.00965179 TAU | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.00896843 TAU | ▼ -7.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.01017555 TAU | ▲ 13.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.0070785 TAU | ▼ -30.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.00836604 TAU | ▲ 18.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.0088609 TAU | ▲ 5.92 % |
rial Iran/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00409139 TAU | ▼ -12.14 % |
06/2024 | 0.00370869 TAU | ▼ -9.35 % |
07/2024 | 0.00478263 TAU | ▲ 28.96 % |
08/2024 | 0.00433841 TAU | ▼ -9.29 % |
09/2024 | 0.00424543 TAU | ▼ -2.14 % |
10/2024 | 0.00632529 TAU | ▲ 48.99 % |
11/2024 | 0.00527392 TAU | ▼ -16.62 % |
12/2024 | 0.00417452 TAU | ▼ -20.85 % |
01/2025 | 0.00955688 TAU | ▲ 128.93 % |
02/2025 | 0.01734549 TAU | ▲ 81.5 % |
03/2025 | 0.01274818 TAU | ▼ -26.5 % |
04/2025 | 0.01772706 TAU | ▲ 39.06 % |
rial Iran/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00364442 TAU |
Tối đa | 0.00497619 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.0043809 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0016504 TAU |
Tối đa | 0.00497619 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00360694 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00069336 TAU |
Tối đa | 0.00497619 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00185193 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: