Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/XAS
Lịch sử thay đổi trong IRR/XAS tỷ giá
IRR/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 IRR = 0.01728192 XAS
▼ -9.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.33% (0.02065559 XAS — 0.01728192 XAS)
Thay đổi trong IRR/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.63% (0.01933702 XAS — 0.01728192 XAS)
Thay đổi trong IRR/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -3.35% (0.01788126 XAS — 0.01728192 XAS)
Thay đổi trong IRR/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2986.94% (0.00055984 XAS — 0.01728192 XAS)
rial Iran/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.01812855 XAS | ▲ 4.9 % |
18/05 | 0.01763376 XAS | ▼ -2.73 % |
19/05 | 0.01782914 XAS | ▲ 1.11 % |
20/05 | 0.01817293 XAS | ▲ 1.93 % |
21/05 | 0.01408872 XAS | ▼ -22.47 % |
22/05 | 0.01813609 XAS | ▲ 28.73 % |
23/05 | 0.01803837 XAS | ▼ -0.54 % |
24/05 | 0.01774796 XAS | ▼ -1.61 % |
25/05 | 0.01516807 XAS | ▼ -14.54 % |
26/05 | 0.01515182 XAS | ▼ -0.11 % |
27/05 | 0.01298639 XAS | ▼ -14.29 % |
28/05 | 0.01274098 XAS | ▼ -1.89 % |
29/05 | 0.01301196 XAS | ▲ 2.13 % |
30/05 | 0.01547049 XAS | ▲ 18.89 % |
31/05 | 0.01381682 XAS | ▼ -10.69 % |
01/06 | 0.01493096 XAS | ▲ 8.06 % |
02/06 | 0.01516357 XAS | ▲ 1.56 % |
03/06 | 0.0153507 XAS | ▲ 1.23 % |
04/06 | 0.01577938 XAS | ▲ 2.79 % |
05/06 | 0.01710614 XAS | ▲ 8.41 % |
06/06 | 0.01656115 XAS | ▼ -3.19 % |
07/06 | 0.01638473 XAS | ▼ -1.07 % |
08/06 | 0.01650321 XAS | ▲ 0.72 % |
09/06 | 0.01331367 XAS | ▼ -19.33 % |
10/06 | 0.01600305 XAS | ▲ 20.2 % |
11/06 | 0.01272626 XAS | ▼ -20.48 % |
12/06 | 0.01461646 XAS | ▲ 14.85 % |
13/06 | 0.01341481 XAS | ▼ -8.22 % |
14/06 | 0.01374476 XAS | ▲ 2.46 % |
15/06 | 0.01219459 XAS | ▼ -11.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01727783 XAS | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.01727963 XAS | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.01727209 XAS | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 1.940883 XAS | ▲ 11137.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.94012 XAS | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 3.215988 XAS | ▲ 65.76 % |
01/07 — 07/07 | 4.2305 XAS | ▲ 31.55 % |
08/07 — 14/07 | 6.460397 XAS | ▲ 52.71 % |
15/07 — 21/07 | 12.4553 XAS | ▲ 92.8 % |
22/07 — 28/07 | 17.6047 XAS | ▲ 41.34 % |
29/07 — 04/08 | 35.6716 XAS | ▲ 102.62 % |
05/08 — 11/08 | 9.369381 XAS | ▼ -73.73 % |
rial Iran/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00523384 XAS | ▼ -69.71 % |
07/2024 | 0.00115021 XAS | ▼ -78.02 % |
08/2024 | 0.00886877 XAS | ▲ 671.05 % |
09/2024 | 1.163036 XAS | ▲ 13013.83 % |
10/2024 | 1.113306 XAS | ▼ -4.28 % |
11/2024 | 0.53759531 XAS | ▼ -51.71 % |
12/2024 | 1.269914 XAS | ▲ 136.22 % |
01/2025 | 0.32603092 XAS | ▼ -74.33 % |
02/2025 | 0.69153074 XAS | ▲ 112.11 % |
03/2025 | 0.88676296 XAS | ▲ 28.23 % |
04/2025 | 0.83096255 XAS | ▼ -6.29 % |
05/2025 | 0.57811163 XAS | ▼ -30.43 % |
rial Iran/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01728192 XAS |
Tối đa | 0.02278843 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.02027998 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01728192 XAS |
Tối đa | 0.0240967 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.02038417 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01034547 XAS |
Tối đa | 0.0371046 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.02062279 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: