Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/XMY

Lịch sử thay đổi trong IRR/XMY tỷ giá

IRR/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 IRR = 0.33804142 XMY
▼ -1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IRR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.46% (0.430389 XMY — 0.33804142 XMY)

Thay đổi trong IRR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.61% (0.26283753 XMY — 0.33804142 XMY)

Thay đổi trong IRR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.08% (0.22523419 XMY — 0.33804142 XMY)

Thay đổi trong IRR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1368.16% (0.02302487 XMY — 0.33804142 XMY)

rial Iran/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

rial Iran/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.34381409 XMY ▲ 1.71 %
28/06 0.3715814 XMY ▲ 8.08 %
29/06 0.42845269 XMY ▲ 15.31 %
30/06 0.40309189 XMY ▼ -5.92 %
01/07 0.35843333 XMY ▼ -11.08 %
02/07 0.36340044 XMY ▲ 1.39 %
03/07 0.36309821 XMY ▼ -0.08 %
04/07 0.36491243 XMY ▲ 0.5 %
05/07 0.36634748 XMY ▲ 0.39 %
06/07 0.36667735 XMY ▲ 0.09 %
07/07 0.3638344 XMY ▼ -0.78 %
08/07 0.35268916 XMY ▼ -3.06 %
09/07 0.35267401 XMY ▼ -0 %
10/07 0.3514851 XMY ▼ -0.34 %
11/07 0.31105661 XMY ▼ -11.5 %
12/07 0.30526732 XMY ▼ -1.86 %
13/07 0.33898462 XMY ▲ 11.05 %
14/07 0.33907115 XMY ▲ 0.03 %
15/07 0.33907163 XMY ▲ 0 %
16/07 0.33911783 XMY ▲ 0.01 %
17/07 0.34437305 XMY ▲ 1.55 %
18/07 0.3510603 XMY ▲ 1.94 %
19/07 0.32123348 XMY ▼ -8.5 %
20/07 0.33635329 XMY ▲ 4.71 %
21/07 0.35134346 XMY ▲ 4.46 %
22/07 0.34891401 XMY ▼ -0.69 %
23/07 0.25611811 XMY ▼ -26.6 %
24/07 0.25617572 XMY ▲ 0.02 %
25/07 0.25624278 XMY ▲ 0.03 %
26/07 0.25155904 XMY ▼ -1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Iran/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.35458492 XMY ▲ 4.89 %
08/07 — 14/07 0.36213754 XMY ▲ 2.13 %
15/07 — 21/07 0.4525312 XMY ▲ 24.96 %
22/07 — 28/07 0.57374058 XMY ▲ 26.78 %
29/07 — 04/08 0.45352695 XMY ▼ -20.95 %
05/08 — 11/08 0.58361925 XMY ▲ 28.68 %
12/08 — 18/08 0.56154012 XMY ▼ -3.78 %
19/08 — 25/08 0.56987936 XMY ▲ 1.49 %
26/08 — 01/09 0.50087996 XMY ▼ -12.11 %
02/09 — 08/09 0.56957882 XMY ▲ 13.72 %
09/09 — 15/09 0.58611439 XMY ▲ 2.9 %
16/09 — 22/09 0.495168 XMY ▼ -15.52 %

rial Iran/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.3288002 XMY ▼ -2.73 %
08/2024 0.37295471 XMY ▲ 13.43 %
09/2024 0.47538638 XMY ▲ 27.46 %
10/2024 0.3690698 XMY ▼ -22.36 %
11/2024 0.43634872 XMY ▲ 18.23 %
12/2024 15.8197 XMY ▲ 3525.46 %
01/2025 24.1118 XMY ▲ 52.42 %
02/2025 37.632 XMY ▲ 56.07 %
03/2025 13.0913 XMY ▼ -65.21 %
04/2025 16.7248 XMY ▲ 27.76 %
05/2025 20.6552 XMY ▲ 23.5 %
06/2025 16.2419 XMY ▼ -21.37 %

rial Iran/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33804142 XMY
Tối đa 0.43045375 XMY
Bình quân gia quyền 0.40048134 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24383587 XMY
Tối đa 0.47310572 XMY
Bình quân gia quyền 0.36248588 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2252845 XMY
Tối đa 0.7163102 XMY
Bình quân gia quyền 0.43158785 XMY

Chia sẻ một liên kết đến IRR/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu