Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong ISK/2GIVE tỷ giá
ISK/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 26.4222 2GIVE
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 9.19% (24.1979 2GIVE — 26.4222 2GIVE)
Thay đổi trong ISK/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (26.798 2GIVE — 26.4222 2GIVE)
Thay đổi trong ISK/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (26.798 2GIVE — 26.4222 2GIVE)
Thay đổi trong ISK/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -64.85% (75.1602 2GIVE — 26.4222 2GIVE)
króna Iceland/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 26.421 2GIVE | ▼ -0 % |
17/05 | 26.5146 2GIVE | ▲ 0.35 % |
18/05 | 26.3394 2GIVE | ▼ -0.66 % |
19/05 | 26.2913 2GIVE | ▼ -0.18 % |
20/05 | 26.3326 2GIVE | ▲ 0.16 % |
21/05 | 26.6785 2GIVE | ▲ 1.31 % |
22/05 | 26.6599 2GIVE | ▼ -0.07 % |
23/05 | 26.7747 2GIVE | ▲ 0.43 % |
24/05 | 28.209 2GIVE | ▲ 5.36 % |
25/05 | 28.9225 2GIVE | ▲ 2.53 % |
26/05 | 29.2447 2GIVE | ▲ 1.11 % |
27/05 | 29.0895 2GIVE | ▼ -0.53 % |
28/05 | 29.2944 2GIVE | ▲ 0.7 % |
29/05 | 28.8767 2GIVE | ▼ -1.43 % |
30/05 | 28.3394 2GIVE | ▼ -1.86 % |
31/05 | 27.9151 2GIVE | ▼ -1.5 % |
01/06 | 27.6347 2GIVE | ▼ -1 % |
02/06 | 27.673 2GIVE | ▲ 0.14 % |
03/06 | 27.5553 2GIVE | ▼ -0.43 % |
04/06 | 28.2659 2GIVE | ▲ 2.58 % |
05/06 | 28.4912 2GIVE | ▲ 0.8 % |
06/06 | 28.0809 2GIVE | ▼ -1.44 % |
07/06 | 27.9039 2GIVE | ▼ -0.63 % |
08/06 | 27.6147 2GIVE | ▼ -1.04 % |
09/06 | 27.6977 2GIVE | ▲ 0.3 % |
10/06 | 27.9725 2GIVE | ▲ 0.99 % |
11/06 | 28.6063 2GIVE | ▲ 2.27 % |
12/06 | 28.8678 2GIVE | ▲ 0.91 % |
13/06 | 28.8169 2GIVE | ▼ -0.18 % |
14/06 | 29.0618 2GIVE | ▲ 0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.7033 2GIVE | ▼ -2.72 % |
27/05 — 02/06 | 24.7174 2GIVE | ▼ -3.84 % |
03/06 — 09/06 | 24.1125 2GIVE | ▼ -2.45 % |
10/06 — 16/06 | 26.9296 2GIVE | ▲ 11.68 % |
17/06 — 23/06 | 25.87 2GIVE | ▼ -3.93 % |
24/06 — 30/06 | 26.2241 2GIVE | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 26.6115 2GIVE | ▲ 1.48 % |
08/07 — 14/07 | 26.8295 2GIVE | ▲ 0.82 % |
15/07 — 21/07 | 24.868 2GIVE | ▼ -7.31 % |
22/07 — 28/07 | 23.8547 2GIVE | ▼ -4.08 % |
29/07 — 04/08 | 22.24 2GIVE | ▼ -6.77 % |
05/08 — 11/08 | 14.6792 2GIVE | ▼ -34 % |
króna Iceland/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.9456 2GIVE | ▼ -1.8 % |
07/2024 | 28.0657 2GIVE | ▲ 8.17 % |
08/2024 | 27.3977 2GIVE | ▼ -2.38 % |
09/2024 | 27.8944 2GIVE | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 25.7193 2GIVE | ▼ -7.8 % |
11/2024 | 25.873 2GIVE | ▲ 0.6 % |
12/2024 | 16.7978 2GIVE | ▼ -35.08 % |
01/2025 | 6.833376 2GIVE | ▼ -59.32 % |
02/2025 | 6.421942 2GIVE | ▼ -6.02 % |
03/2025 | 6.453974 2GIVE | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 6.635113 2GIVE | ▲ 2.81 % |
króna Iceland/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.2455 2GIVE |
Tối đa | 26.5265 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 25.4445 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2455 2GIVE |
Tối đa | 26.6985 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 25.5821 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.2455 2GIVE |
Tối đa | 26.6985 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 25.5821 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: