Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ATM
Lịch sử thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá
ISK/ATM tỷ giá
05 09, 2024
1 ISK = 0.05294355 ATM
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -26.65% (0.07218152 ATM — 0.05294355 ATM)
Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (0.0526932 ATM — 0.05294355 ATM)
Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 1908.81% (0.00263557 ATM — 0.05294355 ATM)
Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.92% (69.7414 ATM — 0.05294355 ATM)
króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.04815902 ATM | ▼ -9.04 % |
11/05 | 0.04597106 ATM | ▼ -4.54 % |
12/05 | 0.04757768 ATM | ▲ 3.49 % |
13/05 | 0.04700848 ATM | ▼ -1.2 % |
14/05 | 0.04854728 ATM | ▲ 3.27 % |
15/05 | 0.04578106 ATM | ▼ -5.7 % |
16/05 | 0.04502213 ATM | ▼ -1.66 % |
17/05 | 0.04645162 ATM | ▲ 3.18 % |
18/05 | 0.04667914 ATM | ▲ 0.49 % |
19/05 | 0.04374525 ATM | ▼ -6.29 % |
20/05 | 0.04238979 ATM | ▼ -3.1 % |
21/05 | 0.04257913 ATM | ▲ 0.45 % |
22/05 | 0.0434153 ATM | ▲ 1.96 % |
23/05 | 0.04564132 ATM | ▲ 5.13 % |
24/05 | 0.04644185 ATM | ▲ 1.75 % |
25/05 | 0.04685794 ATM | ▲ 0.9 % |
26/05 | 0.04852923 ATM | ▲ 3.57 % |
27/05 | 0.0491717 ATM | ▲ 1.32 % |
28/05 | 0.04896749 ATM | ▼ -0.42 % |
29/05 | 0.04877838 ATM | ▼ -0.39 % |
30/05 | 0.0491273 ATM | ▲ 0.72 % |
31/05 | 0.04807913 ATM | ▼ -2.13 % |
01/06 | 0.04182673 ATM | ▼ -13 % |
02/06 | 0.03996177 ATM | ▼ -4.46 % |
03/06 | 0.03904797 ATM | ▼ -2.29 % |
04/06 | 0.03953696 ATM | ▲ 1.25 % |
05/06 | 0.03939661 ATM | ▼ -0.35 % |
06/06 | 0.03963493 ATM | ▲ 0.6 % |
07/06 | 0.04014245 ATM | ▲ 1.28 % |
08/06 | 0.05316211 ATM | ▲ 32.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.05237049 ATM | ▼ -1.08 % |
20/05 — 26/05 | 0.06469262 ATM | ▲ 23.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.06704226 ATM | ▲ 3.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.08883701 ATM | ▲ 32.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.08545454 ATM | ▼ -3.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.07394717 ATM | ▼ -13.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.06638791 ATM | ▼ -10.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.05974303 ATM | ▼ -10.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.05612163 ATM | ▼ -6.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.06210719 ATM | ▲ 10.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.04814761 ATM | ▼ -22.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.07192262 ATM | ▲ 49.38 % |
króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05295651 ATM | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 0.04667718 ATM | ▼ -11.86 % |
08/2024 | 0.05274265 ATM | ▲ 12.99 % |
09/2024 | 0.05341546 ATM | ▲ 1.28 % |
10/2024 | 0.05078644 ATM | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 1.012203 ATM | ▲ 1893.06 % |
12/2024 | 1.259497 ATM | ▲ 24.43 % |
01/2025 | 0.79671662 ATM | ▼ -36.74 % |
02/2025 | 0.94731869 ATM | ▲ 18.9 % |
03/2025 | 1.065523 ATM | ▲ 12.48 % |
04/2025 | 0.95307297 ATM | ▼ -10.55 % |
05/2025 | 1.094189 ATM | ▲ 14.81 % |
króna Iceland/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00181609 ATM |
Tối đa | 0.06377356 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.04423476 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00181609 ATM |
Tối đa | 0.09036834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.04769514 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00181609 ATM |
Tối đa | 0.09036834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.02614694 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: