Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/BRD
Lịch sử thay đổi trong ISK/BRD tỷ giá
ISK/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 ISK = 0.67776417 BRD
▼ -1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.23% (1.193785 BRD — 0.67776417 BRD)
Thay đổi trong ISK/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.96% (1.231463 BRD — 0.67776417 BRD)
Thay đổi trong ISK/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 487.73% (0.1153189 BRD — 0.67776417 BRD)
Thay đổi trong ISK/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 994.44% (0.06192767 BRD — 0.67776417 BRD)
króna Iceland/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.76507617 BRD | ▲ 12.88 % |
18/05 | 0.76501392 BRD | ▼ -0.01 % |
19/05 | 0.88619514 BRD | ▲ 15.84 % |
20/05 | 0.82721332 BRD | ▼ -6.66 % |
21/05 | 0.90915199 BRD | ▲ 9.91 % |
22/05 | 0.79392665 BRD | ▼ -12.67 % |
23/05 | 1.022021 BRD | ▲ 28.73 % |
24/05 | 0.80330476 BRD | ▼ -21.4 % |
25/05 | 0.95161071 BRD | ▲ 18.46 % |
26/05 | 1.174526 BRD | ▲ 23.43 % |
27/05 | 1.175534 BRD | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.98398469 BRD | ▼ -16.29 % |
29/05 | 1.0165 BRD | ▲ 3.3 % |
30/05 | 0.98757956 BRD | ▼ -2.85 % |
31/05 | 0.94241438 BRD | ▼ -4.57 % |
01/06 | 1.083467 BRD | ▲ 14.97 % |
02/06 | 1.27242 BRD | ▲ 17.44 % |
03/06 | 1.067813 BRD | ▼ -16.08 % |
04/06 | 1.093516 BRD | ▲ 2.41 % |
05/06 | 1.077811 BRD | ▼ -1.44 % |
06/06 | 1.277274 BRD | ▲ 18.51 % |
07/06 | 1.280436 BRD | ▲ 0.25 % |
08/06 | 1.302002 BRD | ▲ 1.68 % |
09/06 | 0.89153769 BRD | ▼ -31.53 % |
10/06 | 0.94098854 BRD | ▲ 5.55 % |
11/06 | 0.94168478 BRD | ▲ 0.07 % |
12/06 | 0.94313014 BRD | ▲ 0.15 % |
13/06 | 0.72703424 BRD | ▼ -22.91 % |
14/06 | 0.49218126 BRD | ▼ -32.3 % |
15/06 | 0.47579957 BRD | ▼ -3.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.68846133 BRD | ▲ 1.58 % |
27/05 — 02/06 | 0.71371364 BRD | ▲ 3.67 % |
03/06 — 09/06 | 1.969236 BRD | ▲ 175.91 % |
10/06 — 16/06 | 1.547756 BRD | ▼ -21.4 % |
17/06 — 23/06 | 1.965045 BRD | ▲ 26.96 % |
24/06 — 30/06 | 1.090479 BRD | ▼ -44.51 % |
01/07 — 07/07 | 1.142225 BRD | ▲ 4.75 % |
08/07 — 14/07 | 1.303781 BRD | ▲ 14.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.32199 BRD | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 1.141669 BRD | ▼ -13.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.220589 BRD | ▲ 6.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.65968939 BRD | ▼ -45.95 % |
króna Iceland/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.73610123 BRD | ▲ 8.61 % |
07/2024 | 0.85850641 BRD | ▲ 16.63 % |
08/2024 | 0.64062414 BRD | ▼ -25.38 % |
09/2024 | 4.423564 BRD | ▲ 590.51 % |
10/2024 | 4.58737 BRD | ▲ 3.7 % |
11/2024 | 4.678781 BRD | ▲ 1.99 % |
12/2024 | 4.825475 BRD | ▲ 3.14 % |
01/2025 | 13.4383 BRD | ▲ 178.49 % |
02/2025 | 11.9421 BRD | ▼ -11.13 % |
03/2025 | 10.8705 BRD | ▼ -8.97 % |
04/2025 | 9.832735 BRD | ▼ -9.55 % |
05/2025 | 4.44162 BRD | ▼ -54.83 % |
króna Iceland/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68740864 BRD |
Tối đa | 1.251875 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.056554 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68740864 BRD |
Tối đa | 1.426158 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.283278 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08980185 BRD |
Tối đa | 1.576116 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.91541548 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: