Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ELEC

Lịch sử thay đổi trong ISK/ELEC tỷ giá

ISK/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 ISK = 10.5754 ELEC
▲ 10.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.84% (9.628249 ELEC — 10.5754 ELEC)

Thay đổi trong ISK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.45% (8.297606 ELEC — 10.5754 ELEC)

Thay đổi trong ISK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 368.56% (2.257012 ELEC — 10.5754 ELEC)

Thay đổi trong ISK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -32.11% (15.577 ELEC — 10.5754 ELEC)

króna Iceland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 10.6163 ELEC ▲ 0.39 %
01/05 10.843 ELEC ▲ 2.14 %
02/05 10.8484 ELEC ▲ 0.05 %
03/05 10.7589 ELEC ▼ -0.82 %
04/05 10.5376 ELEC ▼ -2.06 %
05/05 10.4587 ELEC ▼ -0.75 %
06/05 10.5405 ELEC ▲ 0.78 %
07/05 10.6794 ELEC ▲ 1.32 %
08/05 11.1041 ELEC ▲ 3.98 %
09/05 11.4718 ELEC ▲ 3.31 %
10/05 11.476 ELEC ▲ 0.04 %
11/05 11.5175 ELEC ▲ 0.36 %
12/05 11.3488 ELEC ▼ -1.46 %
13/05 10.5476 ELEC ▼ -7.06 %
14/05 10.5188 ELEC ▼ -0.27 %
15/05 10.6783 ELEC ▲ 1.52 %
16/05 11.2419 ELEC ▲ 5.28 %
17/05 11.1244 ELEC ▼ -1.05 %
18/05 10.99 ELEC ▼ -1.21 %
19/05 10.611 ELEC ▼ -3.45 %
20/05 10.5948 ELEC ▼ -0.15 %
21/05 10.7077 ELEC ▲ 1.07 %
22/05 10.7691 ELEC ▲ 0.57 %
23/05 10.9119 ELEC ▲ 1.33 %
24/05 11.0001 ELEC ▲ 0.81 %
25/05 11.1188 ELEC ▲ 1.08 %
26/05 11.3827 ELEC ▲ 2.37 %
27/05 11.5647 ELEC ▲ 1.6 %
28/05 11.0407 ELEC ▼ -4.53 %
29/05 11.4608 ELEC ▲ 3.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 11.6405 ELEC ▲ 10.07 %
13/05 — 19/05 11.2744 ELEC ▼ -3.15 %
20/05 — 26/05 10.8562 ELEC ▼ -3.71 %
27/05 — 02/06 11.9936 ELEC ▲ 10.48 %
03/06 — 09/06 11.5094 ELEC ▼ -4.04 %
10/06 — 16/06 12.6681 ELEC ▲ 10.07 %
17/06 — 23/06 12.6915 ELEC ▲ 0.18 %
24/06 — 30/06 40.3011 ELEC ▲ 217.54 %
01/07 — 07/07 40.6844 ELEC ▲ 0.95 %
08/07 — 14/07 36.5276 ELEC ▼ -10.22 %
15/07 — 21/07 36.2192 ELEC ▼ -0.84 %
22/07 — 28/07 -5.00386106 ELEC ▼ -113.82 %

króna Iceland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 9.89349 ELEC ▼ -6.45 %
06/2024 10.2214 ELEC ▲ 3.31 %
07/2024 9.460653 ELEC ▼ -7.44 %
08/2024 6.028665 ELEC ▼ -36.28 %
09/2024 5.650336 ELEC ▼ -6.28 %
10/2024 8.189748 ELEC ▲ 44.94 %
11/2024 10.0745 ELEC ▲ 23.01 %
12/2024 0.92393156 ELEC ▼ -90.83 %
01/2025 3.635551 ELEC ▲ 293.49 %
02/2025 4.482825 ELEC ▲ 23.31 %
03/2025 3.978847 ELEC ▼ -11.24 %
04/2025 4.394875 ELEC ▲ 10.46 %

króna Iceland/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.712837 ELEC
Tối đa 10.6497 ELEC
Bình quân gia quyền 10.123 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.712837 ELEC
Tối đa 10.6497 ELEC
Bình quân gia quyền 10.1215 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.257012 ELEC
Tối đa 10.6497 ELEC
Bình quân gia quyền 9.950551 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến ISK/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu